Balzan vs Zeljeznicar
1-7-2015 1h:0″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Hibernians Stadium, trọng tài Dennis Antamo
Đội hình Balzan
Thủ môn | Christian Cassar [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Justin Grioli [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 9/20/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Lydon Micallef [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/16/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Edison Bilbao [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 3/6/1987 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Dylan Grima | 10 | |
Steve Bezzina | 11 | |
Luke Sciberras | 15 | |
Tiền vệ | Clive Brincat [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 5/31/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Terence Agius | 20 | |
Elkin Serrano | 23 | |
Osa Guobadia | 50 | |
Hậu vệ | Samir Arab [+]
Quốc tịch: Malta Ngày sinh: 3/25/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Ryan Darmanin | 18 | |
Michael Borg | 19 | |
Paul Lapira | 22 | |
Jamie Zerafa | 24 | |
Valerio Senatore | 87 | |
Sean Cipriott | 88 |
Đội hình Zeljeznicar
Thủ môn | Marijan Antolovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/7/1989 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Josip Kvesic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/21/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Aleksandar Kosoric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/30/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền vệ | Rijad Bajic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Jovan Blagojevic | 11 | |
Ognjen Djelmic | 15 | |
Ivan Livaja | 17 | |
Tiền vệ | Amir Hadziahmetovic [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/8/1997 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Dzenis Beganovic | 21 | |
Hậu vệ | Jasmin Bogdanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Zoran Kokot | 34 | |
Dejan Uzelac | 2 | |
Hậu vệ | Kerim Memija [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/6/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Secouba Diatta | 7 | |
Thủ môn | Vedran Kjosevski [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Enis Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Damir Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Amer Hiros | 23 |
Tường thuật Balzan vs Zeljeznicar
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 0:1 Vàoo! Bajić (Zeljeznicar) – Đá phạt 11m | |
6″ | Agius (Balzan) nhận thẻ vàng | |
13″ | 0:2 Vàoo! Bajić (Zeljeznicar) | |
18″ | Grioli (Balzan) nhận thẻ vàng | |
32″ | Brincat (Balzan) nhận thẻ vàng | |
38″ | Serrano (Balzan) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar | |
56″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:D. Sadiković vào thay Beganović | |
63″ | Bilbao (Balzan) nhận thẻ vàng | |
67″ | D. Sadiković (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:E. Sadiković vào thay Hadžiahmetović | |
78″ | Thay người bên phía đội Balzan:Sam. Arab vào thay Sciberras | |
84″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Diatta vào thay Kokot | |
84″ | Thay người bên phía đội Balzan:Darmanin vào thay Grima | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Balzan:Cipriott vào thay Micallef | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 0:1 Vàoo! Bajić (Zeljeznicar) – Đá phạt 11m | |
6″ | Agius (Balzan) nhận thẻ vàng | |
13″ | 0:2 Vàoo! Bajić (Zeljeznicar) | |
18″ | Grioli (Balzan) nhận thẻ vàng | |
32″ | Brincat (Balzan) nhận thẻ vàng | |
38″ | Serrano (Balzan) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar | |
56″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:D. Sadiković vào thay Beganović | |
63″ | Bilbao (Balzan) nhận thẻ vàng | |
67″ | D. Sadiković (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
76″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:E. Sadiković vào thay Hadžiahmetović | |
78″ | Thay người bên phía đội Balzan:Sam. Arab vào thay Sciberras | |
84″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Diatta vào thay Kokot | |
84″ | Thay người bên phía đội Balzan:Darmanin vào thay Grima | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội Balzan:Cipriott vào thay Micallef | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Balzan – 0:2 – Zeljeznicar |
Thống kê chuyên môn trận Balzan – Zeljeznicar
Chỉ số quan trọng | Balzan | Zeljeznicar |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Balzan vs Zeljeznicar
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Balzan thắng: 0, hòa: 0, Zeljeznicar thắng: 2
Sân nhà Balzan: 1, sân nhà Zeljeznicar: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Zeljeznicar | Balzan | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Balzan | Zeljeznicar | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Balzan thắng: 3, hòa: 1, thua: 6
Zeljeznicar thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Zeljeznicar thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Balzan
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Slovan | 3-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 2-1 | Slovan | 0%-0% |
2018 | Keshla | 2-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 4-1 | Keshla | 0%-0% |
2017 | Balzan | 3-3 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 2-0 | Balzan | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 1-2 | Balzan | 0%-0% |
2016 | Balzan | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 1-0 | Balzan | 0%-0% |
2015 | Balzan | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zeljeznicar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Apollon | 3-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 1-2 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2018 | Trans | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Zeta | 2-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 1-0 | Zeta | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 1-0 | Balzan | 0%-0% |
2015 | Balzan | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Zeljeznicar | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |