B36 Torshavn vs TNS
2-7-2015 1h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Tórsvøllur, trọng tài Sven Bindels
Đội hình B36 Torshavn
Thủ môn | Tordur Thomsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 6/11/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Andrias Hognason Eriksen (aka Andrias Eriksen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/22/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Odmar Faero [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/1/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Hậu vệ | Eli Falkvard Nielsen (aka Eli Nielsen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 9/23/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Hans Pauli Samuelsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/18/1984 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền vệ | Jakup a Borg [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/26/1979 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Roaldur Jacobsen (aka Roaldur Jakobsen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Lukasz Cieslewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/15/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Benjamin Heinesen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Hogni Eysturoy [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 7/14/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Hanus Thorleifsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/19/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
24 |
Bjarni Petersen | 4 | |
Tiền vệ | Hordur H. Askham (aka Hordur Askham) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 9/22/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Gestur Bogason Dam | 13 | |
Paetur Petersen | 16 | |
Tiền vệ | Alex Mellemgaard [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 11/27/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hannes Agnarsson | 23 | |
Thủ môn | Trugvi Askham (aka Trygvi Askham) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/28/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Đội hình TNS
Thủ môn | Paul Harrison [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/18/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Simon Spender [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Chris Marriott [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Kai Edwards [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 1/29/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
6 |
Tiền vệ | Christian Seargeant [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/13/1986 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Sam Finley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 8/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Connell Rawlinson [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/22/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Michael Wilde [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/27/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: 0cm
|
18 |
Tiền vệ | Adrian Cieslewicz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Scott Quigley [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Aeron Edwards [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Hậu vệ | Philip Baker [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/4/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Tiền đạo | Greg Draper [+]
Quốc tịch: New Zealand Ngày sinh: 8/13/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Matthew Williams (aka Matty Williams) [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 11/5/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Jamie Mullan [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 2/10/1988 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 76cm
|
14 |
Jamie Reed | 19 | |
Tiền đạo | Alex Darlington [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 12/26/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 67cm
|
20 |
Thủ môn | Chris Mullock [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tường thuật B36 Torshavn vs TNS
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàoo! H. Samuelsen (B36 Torshavn) | |
9″ | 1:1 Vàoo! Quigley (TNS) | |
41″ | Rawlinson (TNS) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! B36 Torshavn – 1:1 – TNS | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B36 Torshavn – 1:1 – TNS | |
49″ | Quigley (TNS) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Bogason Dam vào thay Borg | |
75″ | Thay người bên phía đội TNS:Mullan vào thay A. Cieślewicz | |
76″ | Heinesen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội TNS:Williams vào thay Finley | |
82″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Mellemgaard vào thay Jacobsen | |
84″ | Thay người bên phía đội TNS:Draper vào thay Quigley | |
89″ | Nielsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″ | 1:2 Vàoo! Wilde (TNS) | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:P. Petersen vào thay Thorleifsson | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! B36 Torshavn – 1:2 – TNS | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B36 Torshavn – 1:2 – TNS | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | 1:0 Vàoo! H. Samuelsen (B36 Torshavn) | |
9″ | 1:1 Vàoo! Quigley (TNS) | |
41″ | Rawlinson (TNS) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! B36 Torshavn – 1:1 – TNS | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! B36 Torshavn – 1:1 – TNS | |
49″ | Quigley (TNS) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Bogason Dam vào thay Borg | |
75″ | Thay người bên phía đội TNS:Mullan vào thay A. Cieślewicz | |
76″ | Heinesen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội TNS:Williams vào thay Finley | |
82″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:Mellemgaard vào thay Jacobsen | |
84″ | Thay người bên phía đội TNS:Draper vào thay Quigley | |
89″ | Nielsen (B36 Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″ | 1:2 Vào! Wilde (TNS) | |
90″+1″ | Thay người bên phía đội B36 Torshavn:P. Petersen vào thay Thorleifsson | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! B36 Torshavn – 1:2 – TNS | |
0″ | Trận đấu kết thúc! B36 Torshavn – 1:2 – TNS |
Thống kê chuyên môn trận B36 Torshavn – TNS
Chỉ số quan trọng | B36 Torshavn | TNS |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận B36 Torshavn vs TNS
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
B36 Torshavn thắng: 0, hòa: 0, TNS thắng: 2
Sân nhà B36 Torshavn: 1, sân nhà TNS: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | TNS | B36 Torshavn | 4-1 | 0%-0% | Champions League |
2015 | B36 Torshavn | TNS | 1-2 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
B36 Torshavn thắng: 2, hòa: 4, thua: 9
TNS thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
TNS thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của B36 Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 6-0 | B36 Torshavn | 83.5%-16.5% |
2018 | B36 Torshavn | 0-2 | Besiktas | 20.4%-79.6% |
2018 | OFK Titograd | 1-2 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 0-0 | OFK Titograd | 0%-0% |
2018 | B36 Torshavn | 1-1 | St Joseph’s | 0%-0% |
2017 | B36 Torshavn | 1-2 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Kalju | 2-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2016 | B36 Torshavn | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2016 | Valletta | 1-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | TNS | 4-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2015 | B36 Torshavn | 1-2 | TNS | 0%-0% |
2014 | Linfield | 1-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2014 | B36 Torshavn | 1-2 | Linfield | 0%-0% |
2012 | Linfield | 0-0 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2009 | B36 Torshavn | 0-2 | Metalurgi Rustavi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của TNS
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Lincoln | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2018 | TNS | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 5-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-5 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 2-0 | TNS | 0%-0% |
2017 | Europa FC | 1-3 | TNS | 0%-0% |
2017 | TNS | 1-2 | Europa FC | 0%-0% |
2016 | APOEL Nicosia | 3-0 | TNS | 0%-0% |
2016 | TNS | 0-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2016 | Tre Penne | 0-3 | TNS | 0%-0% |
2015 | Videoton | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2015 | TNS | 0-1 | Videoton | 40%-60% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2005 | B36 Torshavn | 2-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2005 | Midtjylland | 2-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |