Alashkert vs Kairat
23-7-2015 22h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Republican Stadium, trọng tài João Capela
Đội hình Alashkert
Thủ môn | Gevorg Kasparov [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 7/25/1980 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Sekou Fofana | 2 | |
Tiền đạo | Karen Muradyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 11/1/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Ararat Arakelyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/1/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền vệ | Khoren Veranyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/4/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Gevorg Poghosyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/26/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
13 |
Aram Bareghamyan | 14 | |
Siarhei Usenia | 17 | |
Hậu vệ | Vahagn Minasyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/25/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
19 |
Tiền vệ | Artak Grigoryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/24/1979 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Norayr Gyozalyan | 22 | |
Heber dos Santos | 3 | |
Tiền vệ | Andranik Voskanyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 4/11/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền đạo | Mihran Manasyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 1/13/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Rafayel Ghazaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 5/17/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Gevorg Karapetyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/10/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Aram Hovsepyan | 15 | |
Thủ môn | Armen Khachatryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 9/25/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
55 |
Đội hình Kairat
Thủ môn | Vladimir Plotnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/3/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Bruno Soares [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/21/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Mark Gorman (aka Mark Gurman) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/9/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Zarko Markovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/28/1987 Chiều cao: 204cm Cân nặng: 103cm
|
6 |
Tiền vệ | Bauyrzhan Islamkhan [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/23/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Isael Silva Barbosa (aka Isael) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/13/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Gerard Gohou | 11 | |
Hậu vệ | Ermek Kuantayev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 10/13/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 55cm
|
13 |
Tiền vệ | Llorenc Riera Ortega [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền đạo | Stanislav Lunin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/2/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Tiền vệ | Islambek Kuat [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Timur Rudosselskiy [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/21/1994 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền vệ | Zhambyl Kukeyev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 9/20/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Thủ môn | Sergey Tkachuk [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/15/1992 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 89cm
|
16 |
Tiền vệ | Aslan Darabayev (aka Aslan Darabaev) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Vitaliy Li [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 3/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Serginho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 6/16/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Rifat Nurmugamet | 24 |
Tường thuật Alashkert vs Kairat
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | 1:0 Vàoooo!! Ararat Arakelyan (Alashkert) | |
45″+2″ | 1:1 Vàoooo!! Gerard (Kairat) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Alashkert – 1:1 – Kairat | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Alashkert – 1:1 – Kairat | |
58″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Manasyan vào thay Norayr Gyozalyan | |
58″ | Thay người bên phía đội Alashkert:Gevorg Poghosyan vào thay Veranyan | |
67″ | Thay người bên phía đội Kairat:Konysbayev vào thay Kuat | |
70″ | A. Grigoryan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
71″ | Thay người bên phía đội Kairat:Despotović vào thay Sito Riera | |
77″ | Manasyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
78″ | Thay người bên phía đội Alashkert:A. Hovsepyan vào thay K. Muradyan | |
84″ | V. Minasyan (Alashkert) nhận thẻ vàng | |
85″ | Thay người bên phía đội Kairat:Gurman vào thay Marković | |
90″+3″ | 2:1 Vàoooo!! Héber dos Santos (Alashkert) | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Alashkert – 2:1 – Kairat | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Alashkert – 2:1 – Kairat |
Thống kê chuyên môn trận Alashkert – Kairat
Chỉ số quan trọng | Alashkert | Kairat |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Alashkert vs Kairat
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.87 | 4.01 | 1.52 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
6 | 3.5 | 1.57 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 17 |
3-1 | 51 |
3-2 | 67 |
4-1 | 126 |
4-2 | 151 |
4-3 | 151 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 34 |
2-4 | 67 |
2-5 | 151 |
2-6 | 301 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Alashkert thắng: 1, hòa: 0, Kairat thắng: 1
Sân nhà Alashkert: 1, sân nhà Kairat: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Alashkert | Kairat | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Kairat | Alashkert | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Alashkert thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Alashkert
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | CFR Cluj | 5-0 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-2 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-1 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Alashkert | 0-3 | Celtic | 0%-0% |
2017 | Alashkert | 1-3 | BATE Borisov | 0%-0% |
2017 | BATE Borisov | 1-1 | Alashkert | 0%-0% |
2017 | FC Santa Coloma | 1-1 | Alashkert | 0%-0% |
2017 | Alashkert | 1-0 | FC Santa Coloma | 0%-0% |
2016 | Alashkert | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2016 | Dinamo Tbilisi | 2-0 | Alashkert | 0%-0% |
2016 | FC Santa Coloma | 0-0 | Alashkert | 0%-0% |
2015 | Alashkert | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kairat
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | 50%-50% |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2018 | Kairat | 7-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 0-3 | Kairat | 50%-50% |
2017 | Skenderbeu | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 1-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Atlantas | 1-2 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 6-0 | Atlantas | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2016 | Kairat | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2016 | Kairat | 5-0 | Teuta | 0%-0% |
2016 | Teuta | 0-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Bordeaux | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |