Trabzonspor vs Napoli
20-2-2015 1h:0″
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Hüseyin Avni Aker Stadyumu, trọng tài Manuel De Sousa
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jose Bosingwa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/23/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền đạo | Oscar Cardozo [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 5/19/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
7 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Kevin Constant [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Essaid Belkalem [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Tiền đạo | Batuhan Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Deniz Yilmaz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Thủ môn | Fatih Ozturk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/22/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
26 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
38 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Hậu vệ | Ishak Dogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
68 |
Đội hình Napoli
Thủ môn | Rafael Cabral Barbosa (aka Rafael) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/20/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Henrique Buss (aka Henrique) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/14/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 73cm
|
4 |
Hậu vệ | Miguel Britos [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
5 |
Tiền đạo | Jose Callejon [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/11/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền đạo | Gonzalo Higuain [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/9/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
9 |
Tiền đạo | Dries Mertens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 5/6/1987 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 59cm
|
14 |
Tiền vệ | Marek Hamsik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Hậu vệ | Kalidou Koulibaly [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 6/20/1991 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
26 |
Hậu vệ | Raul Albiol [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 9/3/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
33 |
Tiền vệ | Walter Gargano [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 7/22/1984 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
77 |
Tiền vệ | Gokhan Inler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 6/26/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
88 |
Hậu vệ | Christian Maggio [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/10/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Tiền vệ | Camilo Zuniga (aka Juan Zuniga) [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 12/14/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | David Lopez Silva (aka David Lopez) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/9/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
19 |
Tiền đạo | Miguel Perez Cuesta (aka Michu) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/21/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
21 |
Tiền đạo | Lorenzo Insigne [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/4/1991 Chiều cao: 163cm Cân nặng: 59cm
|
24 |
Thủ môn | Mariano Andujar [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/30/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
45 |
Tiền đạo | Duvan Zapata [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 4/1/1991 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 88cm
|
91 |
Tường thuật Trabzonspor vs Napoli
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 0:1 Vàooo!! Henrique (Napoli) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành | |
20″ | 0:2 Vàooo!! Gonzalo Higuaín (Napoli) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh của Manolo Gabbiadini | |
27″ | 0:3 Vàooo!! Manolo Gabbiadini (Napoli) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Raúl Albiol | |
36″ | Fatih Atik (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
40″ | Aykut Demir (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Trabzonspor – 0:3 – Napoli | |
46″ | Thay người bên phía đội Napoli:David López vào thay Walter Gargano | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trabzonspor – 0:3 – Napoli | |
64″ | Gökhan Inler (Napoli) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
70″ | Thay người bên phía đội Napoli:José Callejón vào thay Jonathan de Guzmán | |
80″ | Thay người bên phía đội Napoli:Duván Zapata vào thay Gonzalo Higuaín | |
84″ | Bị phạt đền 11m: Fatih Atik (Trabzonspor) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
85″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Zeki Yavru vào thay Soner Aydogdu | |
85″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Dries Mertens (Napoli)! | |
90″+2″ | 0:4 Vàooo!! Duván Zapata (Napoli) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Salih Dursun vào thay Fatih Atik | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Musa Nizam vào thay Özer Hurmaci | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Trabzonspor – 0:4 – Napoli | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trabzonspor – 0:4 – Napoli |
Thống kê chuyên môn trận Trabzonspor – Napoli
Chỉ số quan trọng | Trabzonspor | Napoli |
Tỷ lệ cầm bóng | 48.7% | 51.3% |
Sút cầu môn | 2 | 11 |
Sút bóng | 8 | 20 |
Thủ môn cản phá | 2 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 6 |
Phạt góc | 6 | 7 |
Việt vị | 2 | 1 |
Phạm lỗi | 13 | 11 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Trabzonspor vs Napoli
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.19 | 3.59 | 1.87 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
81 | 71 | 1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 201 |
0-4 | 34 |
0-5 | 101 |
0-6 | 251 |
0-7 | 501 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Trabzonspor thắng: 0, hòa: 0, Napoli thắng: 2
Sân nhà Trabzonspor: 1, sân nhà Napoli: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Napoli | Trabzonspor | 1-0 | 55%-44% | Europa League |
2015 | Trabzonspor | Napoli | 0-4 | 48.7%-51.3% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Napoli thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Napoli thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Napoli
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Napoli | 0-1 | Arsenal | 70%-30% |
2019 | Arsenal | 2-0 | Napoli | 42%-58% |
2019 | Salzburg | 3-1 | Napoli | 57%-43% |
2019 | Napoli | 3-0 | Salzburg | 53%-47% |
2019 | AC Milan | 2-0 | Napoli | 0%-0% |
2019 | Napoli | 2-0 | Sassuolo | 0%-0% |
2019 | Napoli | 2-0 | Zurich | 64%-36% |
2019 | Zurich | 1-3 | Napoli | 35.5%-64.5% |
2018 | Liverpool | 1-0 | Napoli | 48%-52% |
2018 | Napoli | 3-1 | Crvena Zvezda | 66%-34% |
2018 | Napoli | 1-1 | Paris SG | 43.6%-56.4% |
2018 | Paris SG | 2-2 | Napoli | 52.4%-47.6% |
2018 | Napoli | 1-0 | Liverpool | 57%-43% |
2018 | Crvena Zvezda | 0-0 | Napoli | 27%-73% |
2018 | Wolfsburg | 3-1 | Napoli | 67%-33% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2015 | Napoli | 5-2 | Legia | 68%-32% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2015 | Napoli | 5-2 | Legia | 68%-32% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
2019 | Napoli | 1-2 | Juventus | 63%-37% |
2014 | Juventus | 2-0 | Trabzonspor | 48.6%-51.4% |
2019 | Napoli | 1-2 | Juventus | 63%-37% |
2013 | Lazio | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2019 | Napoli | 2-1 | Lazio | 56%-44% |
2013 | Legia | 0-2 | Trabzonspor | 42%-58% |
2015 | Napoli | 5-2 | Legia | 68%-32% |
2013 | Trabzonspor | 2-0 | Legia | 0%-0% |
2015 | Napoli | 5-2 | Legia | 68%-32% |
2013 | Trabzonspor | 3-3 | Lazio | 40.1%-59.9% |
2019 | Napoli | 2-1 | Lazio | 56%-44% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2012 | Napoli | 1-3 | PSV | 45%-55% |
2012 | Trabzonspor | 1-2 | PSV | 33.9%-66.1% |
2012 | Napoli | 1-3 | PSV | 45%-55% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Inter Milan | 52.4%-47.6% |
2019 | Napoli | 4-1 | Inter Milan | 44%-56% |
2011 | Inter Milan | 0-1 | Trabzonspor | 51.8%-48.2% |
2019 | Napoli | 4-1 | Inter Milan | 44%-56% |
2011 | Athletic Bilbao | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Athletic Bilbao | 3-1 | Napoli | 53.2%-46.8% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Benfica | 0%-0% |
2016 | Benfica | 1-2 | Napoli | 45.8%-54.2% |
2011 | Benfica | 2-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2016 | Benfica | 1-2 | Napoli | 45.8%-54.2% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2018 | Liverpool | 1-0 | Napoli | 48%-52% |
2010 | Liverpool | 1-0 | Trabzonspor | 51.2%-48.8% |
2018 | Liverpool | 1-0 | Napoli | 48%-52% |