Liberec vs Marseille
11-12-2015 1h:0″
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân U Nisy, trọng tài Robert Schörgenhofer
Đội hình Liberec
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Michael Rabusic [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền vệ | David Pavelka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/18/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Hậu vệ | David Hovorka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/7/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Isaac Sackey [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ondrej Svejdik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/2/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
13 |
Tiền vệ | Milan Kerbr [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/10/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Thủ môn | Tomas Koubek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/26/1992 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 95cm
|
21 |
Tiền đạo | Josef Sural [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/30/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
23 |
Hậu vệ | Lukas Bartosak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/3/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Dzon Delarge [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 6/24/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Herolind Shala [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/1/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Zdenek Folprecht [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Thủ môn | Vaclav Hladky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/14/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Kevin Luckassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Jiri Fleisman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/2/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
27 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Đội hình Marseille
Hậu vệ | Karim Rekik [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/2/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Tiền vệ | Lucas Ocampos [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/11/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền vệ | Lucas Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/16/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Romain Alessandrini [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/3/1989 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 60cm
|
11 |
Tiền vệ | Georges-Kevin Nkoudou Mbida [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/13/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Stephane Sparagna [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/17/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Hậu vệ | Mauricio Isla [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 6/12/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Alaixys Romao | 20 | |
Hậu vệ | Benjamin Mendy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/17/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền vệ | Andre Zambo Anguissa (aka Franck Zambo) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 11/16/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Thủ môn | Steve Mandanda [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/27/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Hậu vệ | Rolando [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Remy Cabella [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/8/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
13 |
Thủ môn | Yohann Pele [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 89cm
|
16 |
Tiền vệ | Bouna Sarr [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 1/31/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Tiền đạo | Michy Batshuayi [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 10/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Paolo de Ceglie [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/16/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Hậu vệ | Brice Dja Djedje [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/23/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
26 |
Tường thuật Liberec vs Marseille
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 0:1 Vàoooo!! Michy Batshuayi (Marseille) sút chân trái vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Abdel Barrada | |
27″ | Steve Mandanda (Marseille) nhận thẻ vàng | |
27″ | Marek Bakos (Liberec) nhận thẻ vàng | |
28″ | Rémy Cabella (Marseille) nhận thẻ vàng | |
29″ | Michy Batshuayi (Marseille) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
35″ | David Pavelka (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | 0:2 Vàoooo!! Georges-Kévin Nkoudou (Marseille) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Abdel Barrada | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Liberec – 0:2 – Marseille | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Liberec – 0:2 – Marseille | |
48″ | 0:3 Vàoooo!! Abdel Barrada (Marseille) sút chân phải vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Javier Manquillo | |
54″ | Thay người bên phía đội Marseille:Lucas Silva vào thay Rémy Cabella | |
60″ | Thay người bên phía đội Liberec:Michael Rabusic vào thay Zdenek Folprecht | |
65″ | Thay người bên phía đội Marseille:Stephane Sparagna vào thay Georges-Kévin Nkoudou | |
66″ | Thay người bên phía đội Liberec:Josef Sural vào thay Herolind Shala | |
73″ | Thay người bên phía đội Marseille:Lucas Ocampos vào thay Michy Batshuayi | |
74″ | Bị phạt đền 11m: Nicolas N’Koulou (Marseille) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | |
74″ | Nicolas N’Koulou (Marseille) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | 1:3 Vàoooo!! Marek Bakos (Liberec) – Đá phạt 11m sút chân phải vào chính giữa khung thành | |
76″ | 2:3 Vàoooo!! Josef Sural (Liberec) – Đánh đầu vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Dmitri Efremov | |
81″ | Dmitri Efremov (Liberec) nhận thẻ vàng | |
84″ | Lukas Bartosak (Liberec) nhận thẻ vàng | |
87″ | Jacques-Alaixys Romao (Marseille) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội Liberec:Milan Kerbr vào thay Jan Sykora | |
90″ | 2:4 Vàoooo!! Lucas Ocampos (Marseille) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Benjamin Mendy | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Liberec – 2:4 – Marseille | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Liberec – 2:4 – Marseille |
Thống kê chuyên môn trận Liberec – Marseille
Chỉ số quan trọng | Liberec | Marseille |
Tỷ lệ cầm bóng | 52% | 48% |
Sút cầu môn | 2 | 7 |
Sút bóng | 12 | 14 |
Thủ môn cản phá | 3 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 7 | 7 |
Phạt góc | 4 | 5 |
Việt vị | 5 | 5 |
Phạm lỗi | 25 | 13 |
Thẻ vàng | 4 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Liberec vs Marseille
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.94 | 3.47 | 1.96 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.4 | 3.25 | 2.05 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 201 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Liberec thắng: 1, hòa: 0, Marseille thắng: 1
Sân nhà Liberec: 1, sân nhà Marseille: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Liberec | Marseille | 2-4 | 52%-48% | Europa League |
2015 | Marseille | Liberec | 0-1 | 71%-29% | Europa League |
Phong độ gần đây
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Marseille thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Marseille thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Liberec
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | Liberec | 1-3 | Fiorentina | 45.7%-54.3% |
2016 | Liberec | 1-2 | PAOK | 54.4%-45.6% |
2016 | Karabakh | 2-2 | Liberec | 66.7%-33.3% |
2016 | Liberec | 3-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 0-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 0-1 | Liberec | 71%-29% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Marseille
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Frankfurt | 4-0 | Marseille | 46.6%-53.4% |
2018 | Sporting CP | 1-1 | Marseille | 0%-0% |
2018 | Marseille | 2-3 | Betis | 0%-0% |
2018 | Marseille | 1-1 | Villarreal | 0%-0% |
2018 | Marseille | 2-1 | Nantes | 0%-0% |
2019 | Marseille | 1-0 | Montpellier | 56%-44% |
2019 | Toulouse | 2-5 | Marseille | 42%-58% |
2019 | Marseille | 0-3 | Lyon | 48.3%-51.7% |
2019 | Strasbourg | 1-1 | Marseille | 43%-57% |
2019 | Marseille | 1-2 | Nantes | 65%-35% |
2019 | Guingamp | 1-3 | Marseille | 44%-56% |
2019 | Marseille | 2-1 | Nimes | 60%-40% |
2019 | Bordeaux | 2-0 | Marseille | 35%-65% |
2019 | Marseille | 2-2 | Angers | 56%-44% |
2019 | Paris SG | 3-1 | Marseille | 62%-38% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2018 | Braga | 1-0 | Marseille | 50.2%-49.8% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Marseille | 2-1 | Groningen | 69%-31% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 2-1 | Groningen | 69%-31% |
2015 | Liberec | 0-1 | Braga | 55%-45% |
2018 | Braga | 1-0 | Marseille | 50.2%-49.8% |
2013 | Zurich | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2009 | Marseille | 6-1 | Zurich | 57.6%-42.4% |
2013 | Liberec | 2-1 | Zurich | 0%-0% |
2009 | Marseille | 6-1 | Zurich | 57.6%-42.4% |
2009 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Liberec | 0%-0% |
2005 | Marseille | 2-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |
2008 | Zilina | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2008 | Liberec | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2006 | Braga | 4-0 | Liberec | 53%-47% |
2018 | Braga | 1-0 | Marseille | 50.2%-49.8% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2010 | Spartak Moskva | 0-3 | Marseille | 61.5%-38.5% |
2006 | Liberec | 0-0 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2010 | Spartak Moskva | 0-3 | Marseille | 61.5%-38.5% |