FC Sion vs Liverpool
11-12-2015 1h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Tourbillon, trọng tài Michael Koukoulakis
Đội hình FC Sion
Thủ môn | Andris Vanins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/30/1980 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Reto Ziegler [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/15/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
3 |
Hậu vệ | Leo Lacroix [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 92cm
|
4 |
Tiền vệ | Xavier Kouassi [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/28/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
6 |
Tiền đạo | Edimilson Fernandes [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/15/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Veroljub Salatic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/13/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 86cm
|
8 |
Tiền đạo | Carlos Alberto (aka Carlitos) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/5/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền đạo | Moussa Konate [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/3/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Hậu vệ | Pa Modou Jagne [+]
Quốc tịch: Gambia Ngày sinh: 12/26/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 79cm
|
17 |
Tiền đạo | Ebenezer Assifuah [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 7/3/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Hậu vệ | Elsad Zverotic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/31/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 75cm
|
31 |
Tiền vệ | Martin Zeman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/28/1989 Chiều cao: 164cm Cân nặng: 63cm
|
11 |
Thủ môn | Kevin Fickentscher [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/6/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
18 |
Hậu vệ | Vilmos Vanczak [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/19/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
20 |
Hậu vệ | Vincent Rufli (aka Vincent Ruefli) [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/22/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
22 |
Hậu vệ | Birama Ndoye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền vệ | Geoffrey Mujangi Bia [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/12/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
63 |
Tiền đạo | Daniel Follonier [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/18/1994 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
94 |
Đội hình Liverpool
Hậu vệ | Kolo Toure [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 3/18/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền đạo | Philippe Coutinho [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/12/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Hậu vệ | Joseph Gomez [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/23/1997 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
12 |
Hậu vệ | Mamadou Sakho [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/12/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
17 |
Hậu vệ | Alberto Moreno (aka Alberto) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
18 |
Tiền vệ | Adam Lallana [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/9/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Thủ môn | Simon Mignolet [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 3/6/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 88cm
|
22 |
Tiền vệ | Emre Can [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/12/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Divock Origi [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
27 |
Tiền vệ | Jordan Ibe [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/8/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 81cm
|
33 |
Tiền vệ | Jordan Rossiter [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 3/24/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
46 |
Tiền đạo | Roberto Firmino [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/2/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Danny Ings [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 7/23/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
28 |
Tiền vệ | Cameron Brannagan [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 5/9/1996 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Thủ môn | Adam Bogdan [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 9/27/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
34 |
Hậu vệ | Connor Randall [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/21/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
56 |
Hậu vệ | Daniel Cleary [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 3/9/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
58 |
Tiền vệ | Pedro Chirivella Burgos [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/23/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
68 |
Tường thuật FC Sion vs Liverpool
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
34″ | Ebenezer Assifuah (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! FC Sion – 0:0 – Liverpool | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Sion – 0:0 – Liverpool | |
52″ | Xavier Kouassi (FC Sion) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Thay người bên phía đội Liverpool:Philippe Coutinho vào thay James Milner | |
73″ | Thay người bên phía đội FC Sion:Geoffrey Mujangi Bia vào thay Ebenezer Assifuah | |
77″ | Thay người bên phía đội Liverpool:Jordan Rossiter vào thay Jordan Henderson | |
82″ | Nathaniel Clyne (Liverpool) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Thay người bên phía đội Liverpool:Cameron Brannagan vào thay Roberto Firmino | |
90″ | Thay người bên phía đội FC Sion:Joaquim Adao vào thay Vincent Rüfli | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! FC Sion – 0:0 – Liverpool | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Sion – 0:0 – Liverpool |
Thống kê chuyên môn trận FC Sion – Liverpool
Chỉ số quan trọng | FC Sion | Liverpool |
Tỷ lệ cầm bóng | 35% | 65% |
Sút cầu môn | 0 | 2 |
Sút bóng | 8 | 6 |
Thủ môn cản phá | 2 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 6 | 4 |
Phạt góc | 6 | 1 |
Việt vị | 3 | 1 |
Phạm lỗi | 12 | 14 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Sion vs Liverpool
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.2 | 3.06 | 1.87 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.2 | 3 | 2.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 9 |
2-0 | 19 |
2-1 | 13 |
3-0 | 51 |
3-1 | 34 |
3-2 | 51 |
4-0 | 126 |
4-1 | 101 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-0 | 501 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
0-0 | 8 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 6.5 |
0-2 | 9.5 |
0-3 | 19 |
0-4 | 51 |
0-5 | 151 |
0-6 | 301 |
0-7 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 19 |
1-4 | 51 |
1-5 | 151 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
FC Sion thắng: 0, hòa: 2, Liverpool thắng: 0
Sân nhà FC Sion: 1, sân nhà Liverpool: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | FC Sion | Liverpool | 0-0 | 35%-65% | Europa League |
2015 | Liverpool | FC Sion | 1-1 | 66%-34% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Sion thắng: 4, hòa: 7, thua: 4
Liverpool thắng: 9, hòa: 1, thua: 5
Liverpool thắng: 9, hòa: 1, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Sion
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | FC Sion | 2-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2017 | FC Sion | 1-1 | Suduva | 0%-0% |
2017 | Suduva | 3-0 | FC Sion | 0%-0% |
2016 | Braga | 2-2 | FC Sion | 58.4%-41.6% |
2016 | FC Sion | 1-2 | Braga | 43.9%-56.1% |
2015 | FC Sion | 0-0 | Liverpool | 35%-65% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | FC Sion | 1-1 | Bordeaux | 41%-59% |
2015 | Bordeaux | 0-1 | FC Sion | 70%-30% |
2015 | Liverpool | 1-1 | FC Sion | 66%-34% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2011 | FC Sion | 3-1 | Celtic | 0%-0% |
2011 | Celtic | 0-0 | FC Sion | 0%-0% |
2009 | Fenerbahce | 2-2 | FC Sion | 0%-0% |
2009 | FC Sion | 0-2 | Fenerbahce | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Liverpool
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Southampton | 1-2 | Liverpool | 37%-63% |
2019 | Liverpool | 4-1 | Norwich City | 58%-42% |
2019 | Tottenham | 0-2 | Liverpool | 64.6%-35.4% |
2019 | Liverpool | 4-0 | Barcelona | 42.9%-57.1% |
2019 | Barcelona | 3-0 | Liverpool | 48%-52% |
2019 | FC Porto | 1-4 | Liverpool | 50.9%-49.1% |
2019 | Liverpool | 2-0 | FC Porto | 64%-36% |
2019 | Wolverhampton | 2-1 | Liverpool | 39%-61% |
2019 | Bayern Munchen | 1-3 | Liverpool | 57.8%-42.2% |
2019 | Liverpool | 0-0 | Bayern Munchen | 49.1%-50.9% |
2018 | Liverpool | 1-2 | Chelsea | 46%-54% |
2018 | Liverpool | 1-0 | Napoli | 48%-52% |
2018 | Paris SG | 2-1 | Liverpool | 43.7%-56.3% |
2018 | Crvena Zvezda | 2-0 | Liverpool | 28%-72% |
2018 | Liverpool | 4-0 | Crvena Zvezda | 65.6%-34.4% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | FC Sion | 2-0 | Inter Milan | 48%-52% |
2008 | Inter Milan | 0-1 | Liverpool | 51%-49% |
2016 | Braga | 2-2 | FC Sion | 58.4%-41.6% |
2011 | Liverpool | 0-0 | Braga | 64.5%-35.5% |
2016 | FC Sion | 1-2 | Braga | 43.9%-56.1% |
2011 | Liverpool | 0-0 | Braga | 64.5%-35.5% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | FC Sion | 1-1 | Bordeaux | 41%-59% |
2015 | Liverpool | 2-1 | Bordeaux | 48%-52% |
2015 | Bordeaux | 0-1 | FC Sion | 70%-30% |
2015 | Liverpool | 2-1 | Bordeaux | 48%-52% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2011 | FC Sion | 3-1 | Celtic | 0%-0% |
2013 | Celtic | 1-0 | Liverpool | 0%-0% |
2011 | Celtic | 0-0 | FC Sion | 0%-0% |
2013 | Celtic | 1-0 | Liverpool | 0%-0% |
2007 | Galatasaray | 5-1 | FC Sion | 50%-50% |
2006 | Galatasaray | 3-2 | Liverpool | 53.7%-46.3% |
2007 | FC Sion | 3-2 | Galatasaray | 0%-0% |
2006 | Galatasaray | 3-2 | Liverpool | 53.7%-46.3% |