Rosenborg vs Lazio
6-11-2015 3h:5″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lerkendal Stadion, trọng tài Andre Marriner
Đội hình Rosenborg
Thủ môn | Andre Hansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/17/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Mikael Dorsin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Hậu vệ | Holmar Orn Eyjolfsson [+]
Quốc tịch: Iceland Ngày sinh: 8/6/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Michael Jensen (aka Mike Jensen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Riku Riski [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/16/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Tiền đạo | Tomas Malec [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/5/1993 Chiều cao: 199cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Tobias Mikkelsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/17/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Jorgen Skjelvik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/5/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
16 |
Tiền vệ | Ole Kristian Selnaes (aka Ole Selnaes) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/7/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Fredrik Midtsjo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/11/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Hậu vệ | Jonas Svensson (aka Jonas Svenssoon) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/6/1993 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Thủ môn | Alexander Hansen [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 10/27/1973 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 95cm
|
12 |
Tiền đạo | Alexander Toft Soderlund (aka Alexander Soderlund) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/3/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
15 |
Emil Nielsen | 17 | |
Tiền vệ | John Hou Saeter [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/13/1998 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
32 |
Tiền vệ | Sivert Solli [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1997 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
34 |
Per-Magnus Steiring | 35 | |
Andreas Helmersen | 36 |
Đội hình Lazio
Hậu vệ | Wesley Hoedt [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 3/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Tiền vệ | Felipe Anderson [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/15/1993 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Marco Parolo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/25/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Alessandro Matri | 17 | |
Hậu vệ | Santiago Gentiletti [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/9/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
18 |
Tiền vệ | Sergej Milinkovic-Savic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/27/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
21 |
Thủ môn | Federico Marchetti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/7/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
22 |
Tiền vệ | Ogenyi Onazi [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/25/1992 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Hậu vệ | Stefan Radu [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 10/22/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
26 |
Hậu vệ | Abdoulay Konko [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/8/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Tiền đạo | Ricardo Kishna [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/4/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
88 |
Tiền vệ | Stefano Mauri [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/7/1980 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Hậu vệ | Dusan Basta [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/18/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền đạo | Keita Balde (aka Keita Balde Diao) [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 3/8/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Senad Lulic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/18/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Tiền vệ | Danilo Cataldi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 8/6/1994 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 70cm
|
32 |
Tiền vệ | Antonio Candreva [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/28/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
87 |
Thủ môn | Etrit Berisha [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/10/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 92cm
|
99 |
Tường thuật Rosenborg vs Lazio
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 0:1 Vào! Filip Djordjevic (Lazio) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Ricardo Kishna | |
21″ | Stefan Radu (Lazio) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
29″ | 0:2 Vào! Filip Djordjevic (Lazio) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Ogenyi Onazi | |
33″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Johan Bjordal vào thay Tore Reginiussen bị chấn thương | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 0:2 – Lazio | |
46″ | Thay người bên phía đội Lazio:Keita vào thay Antonio Candreva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 0:2 – Lazio | |
62″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Anders Konradsen vào thay Fredrik Midtsjo | |
66″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Matthías Vilhjálmsson vào thay Alexander Søderlund bị chấn thương | |
66″ | Thay người bên phía đội Lazio:Alessandro Matri vào thay Filip Djordjevic | |
75″ | Thay người bên phía đội Lazio:Stefano Mauri vào thay Ravel Morrison | |
82″ | Ricardo Kishna (Lazio) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
83″ | Keita (Lazio) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 0:2 – Lazio | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 0:2 – Lazio |
Thống kê chuyên môn trận Rosenborg – Lazio
Chỉ số quan trọng | Rosenborg | Lazio |
Tỷ lệ cầm bóng | 52% | 48% |
Sút cầu môn | 3 | 8 |
Sút bóng | 14 | 15 |
Thủ môn cản phá | 6 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 4 |
Phạt góc | 5 | 3 |
Việt vị | 1 | 7 |
Phạm lỗi | 8 | 7 |
Thẻ vàng | 0 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 |
Kèo nhà cái trận Rosenborg vs Lazio
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.64 | 3.35 | 2.67 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.45 | 3.3 | 2.88 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 29 |
4-2 | 67 |
4-3 | 101 |
5-2 | 201 |
6-2 | 501 |
2-2 | 15 |
3-3 | 51 |
4-4 | 151 |
0-2 | 15 |
0-3 | 26 |
0-4 | 67 |
0-5 | 201 |
0-6 | 501 |
0-7 | 501 |
1-2 | 9.5 |
1-3 | 21 |
1-4 | 51 |
1-5 | 151 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Rosenborg thắng: 0, hòa: 0, Lazio thắng: 2
Sân nhà Rosenborg: 1, sân nhà Lazio: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Rosenborg | Lazio | 0-2 | 52%-48% | Europa League |
2015 | Lazio | Rosenborg | 3-1 | 39%-61% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Lazio thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Lazio thắng: 5, hòa: 2, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Lazio
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Lazio | 0-2 | Atalanta | 0%-0% |
2019 | AC Milan | 0-1 | Lazio | 0%-0% |
2019 | Lazio | 0-0 | AC Milan | 0%-0% |
2019 | Lazio | 4-1 | Novara | 0%-0% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Lazio | 48%-52% |
2019 | Lazio | 0-1 | Sevilla | 46%-54% |
2018 | Lazio | 2-1 | Apollon | 50%-50% |
2018 | Dortmund | 1-0 | Lazio | 58%-42% |
2018 | Arsenal | 2-0 | Lazio | 0%-0% |
2019 | Torino | 3-1 | Lazio | 59%-41% |
2019 | Lazio | 3-3 | Bologna | 52%-48% |
2019 | Cagliari | 1-2 | Lazio | 48.8%-51.2% |
2019 | Lazio | 1-3 | Atalanta | 55.6%-44.4% |
2019 | Sampdoria | 1-2 | Lazio | 55%-45% |
2019 | Lazio | 1-2 | Chievo | 54%-46% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 4-1 | Lazio | 56.6%-43.4% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Salzburg | 4-1 | Lazio | 56.6%-43.4% |
2015 | Dnipro | 3-0 | Rosenborg | 50%-50% |
2015 | Lazio | 3-1 | Dnipro | 48%-52% |
2015 | Rosenborg | 1-1 | St.Etienne | 43%-57% |
2015 | St.Etienne | 1-1 | Lazio | 56%-44% |
2015 | Rosenborg | 0-1 | Dnipro | 57%-43% |
2015 | Lazio | 3-1 | Dnipro | 48%-52% |
2015 | St.Etienne | 2-2 | Rosenborg | 61%-39% |
2015 | St.Etienne | 1-1 | Lazio | 56%-44% |
2015 | Rosenborg | 0-1 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2015 | Steaua | 0-3 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2012 | Leverkusen | 1-0 | Rosenborg | 41%-59% |
2017 | Leverkusen | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2012 | Rosenborg | 0-1 | Leverkusen | 46%-54% |
2017 | Leverkusen | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2013 | Legia | 0-2 | Lazio | 48.1%-51.9% |
2012 | Legia | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2013 | Legia | 0-2 | Lazio | 48.1%-51.9% |
2010 | Rosenborg | 0-1 | Leverkusen | 37.9%-62.1% |
2017 | Leverkusen | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2010 | Rosenborg | 1-2 | Atletico Madrid | 50.2%-49.8% |
2012 | Atletico Madrid | 1-0 | Lazio | 50%-50% |
2010 | Atletico Madrid | 3-0 | Rosenborg | 64.7%-35.3% |
2012 | Atletico Madrid | 1-0 | Lazio | 50%-50% |
2010 | Leverkusen | 4-0 | Rosenborg | 61.3%-38.7% |
2017 | Leverkusen | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2008 | St.Etienne | 3-0 | Rosenborg | 44.3%-55.7% |
2015 | St.Etienne | 1-1 | Lazio | 56%-44% |
2008 | Fiorentina | 2-1 | Rosenborg | 50%-50% |
2019 | Fiorentina | 1-1 | Lazio | 52%-48% |
2008 | Rosenborg | 0-1 | Fiorentina | 50%-50% |
2019 | Fiorentina | 1-1 | Lazio | 52%-48% |
2005 | Rosenborg BK | 1-1 | Olympiacos | 45.5%-54.5% |
2007 | Lazio | 1-2 | Olympiacos | 60%-40% |
2005 | Rosenborg BK | 0-2 | Real Madrid | 44.2%-55.8% |
2007 | Real Madrid | 3-1 | Lazio | 54%-46% |
2005 | Real Madrid | 4-1 | Rosenborg BK | 66.7%-33.3% |
2007 | Real Madrid | 3-1 | Lazio | 54%-46% |
2005 | Olympiacos | 1-3 | Rosenborg BK | 63.7%-36.3% |
2007 | Lazio | 1-2 | Olympiacos | 60%-40% |
2005 | Rosenborg BK | 3-2 | Steaua | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |
2005 | Steaua | 1-1 | Rosenborg BK | 0%-0% |
2018 | Lazio | 5-1 | Steaua | 49.6%-50.4% |