Legia vs Midtjylland
27-11-2015 3h:5″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Wojska Polskiego, trọng tài Andre Marriner
Đội hình Legia
Hậu vệ | Michal Pazdan [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Guilherme Costa Marques [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Ondrej Duda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1994 Chiều cao: 164cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Nemanja Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Thủ môn | Dusan Kuciak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Tomasz Brzyski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền vệ | Dominik Furman [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/6/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
37 |
Thủ môn | Arkadiusz Malarz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/18/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền đạo | Marek Saganowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/30/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền vệ | Michal Maslowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/19/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Bartosz Bereszynski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/12/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Michal Zyro [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Aleksandar Prijovic | 99 |
Đội hình Midtjylland
Hậu vệ | Rasmus Gronberg Hansen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/11/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Tiền vệ | Tim Sparv [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
3 |
Hậu vệ | Erik Sviatchenko [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/4/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Christopher Poulsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/10/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
7 |
Tiền vệ | Petter Andersson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/19/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
8 |
Tiền đạo | Morten Rasmussen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/30/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Hậu vệ | Jesper Lauridsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/27/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Thủ môn | Johan Dahlin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/8/1986 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
16 |
Tiền vệ | Pione Sisto [+]
Quốc tịch: Nam Sudan Ngày sinh: 2/4/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 64cm
|
27 |
Hậu vệ | Andre Romer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Daniel Royer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/22/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 73cm
|
77 |
Tiền đạo | Martin Pusic [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/24/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Marco Urena | 11 | |
Tiền vệ | Kristoffer Olsson (aka Kris Olsson) [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/30/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Hậu vệ | Patrick Banggaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Tiền đạo | Jacob Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền đạo | Paul Onuachu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 5/28/1994 Chiều cao: 201cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Tiền vệ | Rilwan Hassan [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/9/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
36 |
Tường thuật Legia vs Midtjylland
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | 1:0 Vàoooo!! Aleksandar Prijovic (Legia) – Đánh đầu vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng chéo cánh của Igor Lewczuk | |
36″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Ebere Paul Onuachu vào thay Duncan bị chấn thương | |
39″ | André Romer (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Tim Sparv (Midtjylland) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Legia – 1:0 – Midtjylland | |
46″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Awer Mabil vào thay Pione Sisto | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Legia – 1:0 – Midtjylland | |
46″ | Ondrej Duda (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64″ | Thay người bên phía đội Legia:Guilherme vào thay Aleksandar Prijovic bị chấn thương | |
69″ | Thay người bên phía đội Midtjylland:Martin Pusic vào thay Kristoffer Olsson | |
82″ | Thay người bên phía đội Legia:Michal Zyro vào thay Ivan Trickovski | |
84″ | Jakob Poulsen (Midtjylland) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
87″ | Michal Zyro (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Thay người bên phía đội Legia:Marek Saganowski vào thay Nemanja Nikolic | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Legia – 1:0 – Midtjylland | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Legia – 1:0 – Midtjylland |
Thống kê chuyên môn trận Legia – Midtjylland
Chỉ số quan trọng | Legia | Midtjylland |
Tỷ lệ cầm bóng | 54% | 46% |
Sút cầu môn | 4 | 1 |
Sút bóng | 9 | 16 |
Thủ môn cản phá | 1 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 4 | 12 |
Phạt góc | 5 | 1 |
Việt vị | 3 | 3 |
Phạm lỗi | 10 | 10 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Legia vs Midtjylland
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.1 | 3.41 | 3.47 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.05 | 3.25 | 3.4 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7.5 |
2-0 | 9.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 17 |
3-1 | 17 |
3-2 | 29 |
4-0 | 41 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-0 | 126 |
5-1 | 101 |
5-2 | 201 |
6-0 | 251 |
6-1 | 251 |
6-2 | 301 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 12 |
1-3 | 34 |
1-4 | 81 |
1-5 | 251 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Legia thắng: 1, hòa: 0, Midtjylland thắng: 1
Sân nhà Legia: 1, sân nhà Midtjylland: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Legia | Midtjylland | 1-0 | 54%-46% | Europa League |
2015 | Midtjylland | Legia | 1-0 | 56%-44% | Europa League |
Phong độ gần đây
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Midtjylland thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Midtjylland
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Midtjylland | 0-2 | Malmo | 0%-0% |
2018 | Malmo | 2-2 | Midtjylland | 50%-50% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 2-1 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Apollon | 3-2 | Midtjylland | 60%-40% |
2017 | Midtjylland | 2-1 | Arka Gdynia | 0%-0% |
2017 | Arka Gdynia | 3-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 3-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Derry | 1-4 | Midtjylland | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 6-1 | Derry | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Midtjylland | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2018 | Midtjylland | 0-0 | FC Astana | 0%-0% |
2015 | Napoli | 5-2 | Legia | 68%-32% |
2015 | Napoli | 5-0 | Midtjylland | 69%-31% |
2015 | Club Brugge | 1-0 | Legia | 48%-52% |
2015 | Midtjylland | 1-1 | Club Brugge | 44%-56% |
2015 | Legia | 1-1 | Club Brugge | 48%-52% |
2015 | Midtjylland | 1-1 | Club Brugge | 44%-56% |
2015 | Legia | 0-2 | Napoli | 38%-62% |
2015 | Napoli | 5-0 | Midtjylland | 69%-31% |
2013 | Apollon | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | 0%-0% |
2013 | Legia | 0-1 | Apollon | 49%-51% |
2017 | Midtjylland | 1-1 | Apollon | 0%-0% |
2013 | Legia | 1-0 | TNS | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |
2013 | TNS | 1-3 | Legia | 0%-0% |
2018 | Midtjylland | 3-1 | TNS | 0%-0% |