Celtic vs Molde
6-11-2015 1h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Celtic Park, trọng tài Slavko Vincic
Đội hình Celtic
Thủ môn | Craig Gordon [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 12/30/1982 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Emilio Izaguirre [+]
Quốc tịch: Honduras Ngày sinh: 5/10/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Hậu vệ | Jozo Simunovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/4/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Nir Bitton (aka Nir Biton) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1991 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Tiền vệ | Scott Brown [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 6/24/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Leigh Griffiths [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/20/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 65cm
|
9 |
Tiền vệ | Kris Commons [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/29/1983 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 60cm
|
15 |
Hậu vệ | Dedryck Boyata [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/28/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Mikael Lustig [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 12/13/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
23 |
Tiền vệ | Stefan Johansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | James Forrest [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 7/7/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
49 |
Hậu vệ | Tyler Blackett [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 4/2/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
2 |
Hậu vệ | Efe Ambrose [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/18/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền đạo | Nadir Ciftci [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/12/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Gary Mackay Steven [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/31/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
16 |
Tiền vệ | Tom Rogic [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 12/16/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 99cm
|
18 |
Hậu vệ | Saidy Janko [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/22/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Logan Bailly [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
26 |
Đội hình Molde
Thủ môn | Ethan Horvath [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 6/9/1995 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Lunan Ruben Gabrielsen (aka Ruben Gabrielsen) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/10/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Joona Toivio [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/4/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Daniel Berg Hestad (aka Daniel Hestad) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/30/1975 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền vệ | Harmeet Singh [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/12/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Mattias Mostrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/25/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Hậu vệ | Martin Linnes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Hậu vệ | Per Egil Flo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/18/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Eirik Hestad [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/26/1995 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Tommy Hoiland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/11/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Tiền đạo | Mohamed Elyounoussi [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/4/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Fredrik Semb Berge [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/6/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Magne Simonsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/13/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
18 |
Tiền đạo | Agnaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/11/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Andreas Linde [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 7/24/1993 Chiều cao: 196cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Sander Svendsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/6/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Ola Ormset Husby (aka Ola Husby) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/15/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
49 |
Hậu vệ | Martin Ove Roseth [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/10/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
53 |
Tường thuật Celtic vs Molde
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | Thay người bên phía đội Celtic:Tyler Blackett vào thay Jozo Simunovic bị chấn thương | |
21″ | 0:1 Vào! Mohammed Elyounoussi (Molde) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 | |
26″ | 1:1 Vào! Kris Commons (Celtic) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Nir Bitton | |
30″ | Mikael Lustig (Celtic) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
37″ | 1:2 Vào! Daniel Hestad (Molde) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành | |
38″ | Martin Linnes (Molde) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Celtic – 1:2 – Molde | |
46″ | Thay người bên phía đội Molde:Ola Kamara vào thay Tommy Hoiland | |
46″ | Thay người bên phía đội Celtic:James Forrest vào thay Kris Commons | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Celtic – 1:2 – Molde | |
62″ | Thay người bên phía đội Molde:Eirik Hestad vào thay Mattias Moström bị chấn thương | |
66″ | Stefan Johansen (Celtic) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
69″ | Thay người bên phía đội Celtic:Nadir Ciftci vào thay Tyler Blackett | |
76″ | Nir Bitton (Celtic) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Celtic – 1:2 – Molde | |
90″ | Thay người bên phía đội Molde:Ruben Gabrielsen vào thay Etzaz Hussain | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Celtic – 1:2 – Molde |
Thống kê chuyên môn trận Celtic – Molde
Chỉ số quan trọng | Celtic | Molde |
Tỷ lệ cầm bóng | 52% | 48% |
Sút cầu môn | 8 | 2 |
Sút bóng | 16 | 16 |
Thủ môn cản phá | 0 | 7 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 7 |
Phạt góc | 6 | 7 |
Việt vị | 5 | 0 |
Phạm lỗi | 13 | 10 |
Thẻ vàng | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Celtic vs Molde
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.58 | 4.26 | 5.44 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.62 | 3.8 | 5.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 26 |
4-2 | 41 |
4-3 | 101 |
5-2 | 101 |
6-2 | 251 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 17 |
1-3 | 41 |
1-4 | 126 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Celtic thắng: 0, hòa: 0, Molde thắng: 2
Sân nhà Celtic: 1, sân nhà Molde: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Celtic | Molde | 1-2 | 52%-48% | Europa League |
2015 | Molde | Celtic | 3-1 | 31%-69% | Europa League |
Phong độ gần đây
Celtic thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Celtic
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Valencia | 1-0 | Celtic | 55%-45% |
2019 | Celtic | 0-2 | Valencia | 63.9%-36.1% |
2018 | Celtic | 1-2 | Salzburg | 48.4%-51.6% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Celtic | 2-1 | Leipzig | 47%-53% |
2018 | Leipzig | 2-0 | Celtic | 51%-49% |
2018 | Salzburg | 3-1 | Celtic | 65%-35% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Celtic | 3-0 | Suduva | 0%-0% |
2018 | Suduva | 1-1 | Celtic | 50%-50% |
2018 | AEK Athens | 2-1 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 1-1 | AEK Athens | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-0 | Alashkert | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Molde
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Molde | 5-1 | Glenavon | 0%-0% |
2018 | Glenavon | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2016 | Molde | 1-0 | Sevilla | 47.6%-52.4% |
2016 | Sevilla | 3-0 | Molde | 69.4%-30.6% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Celtic | 1-2 | Molde | 52%-48% |
2015 | Molde | 3-1 | Celtic | 31%-69% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Zenit | 3-0 | Celtic | 33.3%-66.7% |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Celtic | 1-0 | Zenit | 59.3%-40.7% |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2015 | Fenerbahce | 1-1 | Celtic | 53%-47% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Celtic | 1-2 | Ajax | 42%-58% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Celtic | 2-2 | Fenerbahce | 52%-48% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Ajax | 2-2 | Celtic | 63%-37% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2014 | Dinamo Zagreb | 4-3 | Celtic | 51%-49% |
2015 | Molde | 3-3 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2014 | Celtic | 1-0 | Dinamo Zagreb | 45.5%-54.5% |
2015 | Molde | 3-3 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2013 | Legia | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2014 | Legia | 4-1 | Celtic | 0%-0% |
2013 | Legia | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2013 | Ajax | 1-0 | Celtic | 60%-39% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2013 | Celtic | 2-1 | Ajax | 0%-0% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2006 | Kobenhavn | 3-1 | Celtic | 42.5%-57.5% |
2012 | Molde | 1-2 | Kobenhavn | 60%-40% |
2006 | Celtic | 1-0 | Kobenhavn | 55.5%-44.5% |
2012 | Molde | 1-2 | Kobenhavn | 60%-40% |