Braga vs Liberec
27-11-2015 3h:5″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Estádio Municipal de Braga, trọng tài Aleksei Kulbakov
Đội hình Braga
Hậu vệ | Willy Boly [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/3/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
5 |
Hậu vệ | Almeida Andre Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 10/5/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền đạo | Crislan [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/13/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Wanderson Souza Carneiro (aka Baiano) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/23/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 65cm
|
15 |
Hậu vệ | Djavan da Silva Ferreira (aka Djavan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/31/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Rui Fonte [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/23/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
17 |
Tiền đạo | Rafa Silva [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/17/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
18 |
Tiền vệ | Alan Osorio (aka Alan) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/18/1979 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tiền vệ | Nikola Vukcevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/13/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền vệ | Mauro Silva Sousa (aka Mauro) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/31/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
63 |
Thủ môn | Lima Matheus Magalhaes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/19/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
92 |
Thủ môn | Stanislav Kritsyuk [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 12/1/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Wilson Eduardo [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 7/8/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Luiz Carlos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/5/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Joan Angel Roman (aka Joan Roman) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/18/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền vệ | Filipe Augusto [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/12/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
21 |
Hậu vệ | Ricardo Ferreira Ricardo (aka Jose Ricardo Ferreira) [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 11/25/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Marcelo Goiano [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/13/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
87 |
Đội hình Liberec
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Michael Rabusic [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền vệ | David Pavelka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/18/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Hậu vệ | David Hovorka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/7/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Isaac Sackey [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ondrej Svejdik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/2/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
13 |
Tiền vệ | Milan Kerbr [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/10/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Thủ môn | Tomas Koubek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/26/1992 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 95cm
|
21 |
Tiền đạo | Josef Sural [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/30/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
23 |
Hậu vệ | Lukas Bartosak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/3/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Dzon Delarge [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 6/24/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Herolind Shala [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/1/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Zdenek Folprecht [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Thủ môn | Vaclav Hladky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/14/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Kevin Luckassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Jiri Fleisman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/2/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
27 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tường thuật Braga vs Liberec
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | Milan Kerbr (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
35″ | 0:1 Vàoo! Dmitri Efremov (Liberec) sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Lukas Pokorny | |
42″ | 1:1 Marek Bakos (Liberec) – Phản lưới nhà! | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Braga – 1:1 – Liberec | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Braga – 1:1 – Liberec | |
54″ | Ahmed Hassan (Braga) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
60″ | Thay người bên phía đội Braga:Crislan vào thay Rui Fonte | |
62″ | Thay người bên phía đội Liberec:Michael Rabusic vào thay Dmitri Efremov bị chấn thương | |
64″ | Lukas Bartosak (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76″ | Thay người bên phía đội Liberec:Jan Mudra vào thay Milan Kerbr | |
76″ | Lukas Pokorny (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
85″ | Thay người bên phía đội Liberec:Jan Sykora vào thay Vladimir Coufal bị chấn thương | |
86″ | Thay người bên phía đội Braga:Pedro Santos vào thay Alan | |
90″ | Thay người bên phía đội Braga:Wilson Eduardo vào thay Ahmed Hassan | |
90″ | 2:1 Vàoo! Crislan (Braga) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Rafa | |
90″ | Zdenek Folprecht (Liberec) nhận thẻ vàng | |
90″ | Tomas Koubek (Liberec) nhận thẻ vàng | |
90″ | Ricardo Ferreira (Braga) nhận thẻ vàng | |
90″ | Wilson Eduardo (Braga) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Braga – 2:1 – Liberec | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Braga – 2:1 – Liberec |
Thống kê chuyên môn trận Braga – Liberec
Chỉ số quan trọng | Braga | Liberec |
Tỷ lệ cầm bóng | 64% | 36% |
Sút cầu môn | 6 | 3 |
Sút bóng | 19 | 11 |
Thủ môn cản phá | 2 | 5 |
Sút ngoài cầu môn | 11 | 3 |
Phạt góc | 7 | 1 |
Việt vị | 1 | 6 |
Phạm lỗi | 13 | 17 |
Thẻ vàng | 3 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Braga vs Liberec
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.58 | 4 | 5.89 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.6 | 3.75 | 6 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 34 |
4-1 | 26 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-1 | 81 |
5-2 | 151 |
6-1 | 201 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 3 tính từ năm 2006
Braga thắng: 3, hòa: 0, Liberec thắng: 0
Sân nhà Braga: 2, sân nhà Liberec: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Braga | Liberec | 2-1 | 64%-36% | Europa League |
2015 | Liberec | Braga | 0-1 | 55%-45% | Europa League |
2006 | Braga | Liberec | 4-0 | 53%-47% | Europa League |
Phong độ gần đây
Braga thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Braga
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Braga | 2-2 | Zorya | 0%-0% |
2018 | Zorya | 1-1 | Braga | 0%-0% |
2018 | Braga | 4-0 | Newcastle | 0%-0% |
2018 | Braga | 1-0 | Marseille | 50.2%-49.8% |
2018 | Marseille | 3-0 | Braga | 65%-35% |
2017 | Istanbul Basaksehir | 2-1 | Braga | 52.7%-47.3% |
2017 | Braga | 3-1 | Hoffenheim | 34%-66% |
2017 | Ludogorets | 1-1 | Braga | 52%-48% |
2017 | Braga | 0-2 | Ludogorets | 52.4%-47.6% |
2017 | Braga | 2-1 | Istanbul Basaksehir | 38.2%-61.8% |
2017 | Hoffenheim | 1-2 | Braga | 66%-34% |
2017 | Braga | 3-2 | FH Hafnarfjardar | 66.7%-33.3% |
2017 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Braga | 50%-50% |
2017 | Braga | 2-1 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 1-1 | Braga | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Liberec
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | Liberec | 1-3 | Fiorentina | 45.7%-54.3% |
2016 | Liberec | 1-2 | PAOK | 54.4%-45.6% |
2016 | Karabakh | 2-2 | Liberec | 66.7%-33.3% |
2016 | Liberec | 3-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 0-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 0-1 | Liberec | 71%-29% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Braga | 1-0 | Marseille | 50.2%-49.8% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2018 | Marseille | 3-0 | Braga | 65%-35% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Groningen | 0-0 | Braga | 49%-51% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Marseille | 1-0 | Braga | 55%-45% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 3-2 | Marseille | 62%-38% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 1-0 | Groningen | 50%-50% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2012 | CFR Cluj | 3-1 | Braga | 32%-68% |
2012 | Liberec | 1-2 | CFR Cluj | 0%-0% |
2012 | Braga | 0-2 | CFR Cluj | 71.3%-28.7% |
2012 | Liberec | 1-2 | CFR Cluj | 0%-0% |
2012 | Braga | 1-1 | Udinese | 65.9%-34.1% |
2013 | Liberec | 1-1 | Udinese | 29%-70% |
2010 | Sevilla | 3-4 | Braga | 71.1%-28.9% |
2013 | Sevilla | 1-1 | Liberec | 70.7%-29.3% |
2010 | Braga | 1-0 | Sevilla | 35.2%-64.8% |
2013 | Sevilla | 1-1 | Liberec | 70.7%-29.3% |
2007 | Braga | 2-0 | Crvena Zvezda | 52%-48% |
2006 | Crvena Zvezda | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2005 | Braga | 1-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2006 | Crvena Zvezda | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2005 | Crvena Zvezda | 0-0 | Braga | 0%-0% |
2006 | Crvena Zvezda | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2006 | Braga | 2-0 | Grasshoppers | 50%-50% |
2006 | Liberec | 4-1 | Grasshoppers | 57%-43% |
2006 | Sevilla | 2-0 | Braga | 45%-55% |
2013 | Sevilla | 1-1 | Liberec | 70.7%-29.3% |
2006 | AZ Alkmaar | 3-0 | Braga | 46%-54% |
2014 | AZ Alkmaar | 1-1 | Liberec | 55%-45% |