Rubin vs Bordeaux
2-10-2015 2h:5″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Centralniy Stadion, trọng tài Gediminas Mažeika
Đội hình Rubin
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleg Kuzmin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Elmir Nabiullin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/8/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Solomon Kverkvelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/6/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Marques Carlos Eduardo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/18/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền vệ | Diniyar Bilyaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Guillermo Cotugno [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/12/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Magomed Ozdoev (aka Magomed Ozdoyev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Hậu vệ | Ruslan Kambolov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
88 |
Tiền đạo | Maxim Kanunnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/14/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
99 |
Hậu vệ | Mauricio Lemos [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 12/28/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Tiền đạo | Igor Portnyagin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/7/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Maksim Batov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/5/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Thủ môn | Alireza Haghighi [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 5/2/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền vệ | Sergei Kislyak (aka Sergey Kisliak) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Blagoy Georgiev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
77 |
Tiền vệ | Albert Sharipov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/11/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
93 |
Đội hình Bordeaux
Hậu vệ | Nicolas Pallois [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/19/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Tiền vệ | Gregory Sertic [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền đạo | Henri Saivet [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 10/25/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Clement Chantome [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/10/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Tiền đạo | Thomas Toure [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/27/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền đạo | Cheick Diabate [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 4/25/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
14 |
Thủ môn | Cedric Carrasso [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền vệ | Andre Biyogo Poko [+]
Quốc tịch: Gabon Ngày sinh: 3/7/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Tiền vệ | Wahbi Khazri [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Hậu vệ | Frederic Guilbert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Maxime Poundje [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Tiền vệ | Abdou Traore [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Isaac Thelin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Nicolas Maurice-Belay [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
19 |
Hậu vệ | Cedric Yambere [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/6/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
21 |
Thủ môn | Jerome Prior [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/8/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 88cm
|
30 |
Tiền vệ | Robin Maulun [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/23/1996 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 62cm
|
31 |
Kevin Zinga | 32 |
Tường thuật Rubin vs Bordeaux
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Rubin – 0:0 – Bordeaux | |
46″ | Thay người bên phía đội Rubin:Diniyar Bilyaletdinov vào thay Marko Devic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rubin – 0:0 – Bordeaux | |
46″ | Igor Portnyagin (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
56″ | Enzo Crivelli (Bordeaux) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Wahbi Khazri vào thay Andre Biyogo Poko | |
58″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Jaroslav Plasil vào thay Jussie | |
61″ | Diego Contento (Bordeaux) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
74″ | Thay người bên phía đội Rubin:Vladimir Dyadyun vào thay Igor Portnyagin | |
74″ | Sergei Kislyak (Rubin) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Sergei Kislyak (Rubin) nhận thẻ vàng thứ hai vì phạm lỗi chơi xấu | |
89″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Lamine Sané vào thay Cédric Yambéré bị chấn thương | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Rubin – 0:0 – Bordeaux | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rubin – 0:0 – Bordeaux |
Thống kê chuyên môn trận Rubin – Bordeaux
Chỉ số quan trọng | Rubin | Bordeaux |
Tỷ lệ cầm bóng | 47% | 53% |
Sút cầu môn | 2 | 1 |
Sút bóng | 11 | 11 |
Thủ môn cản phá | 1 | 2 |
Sút ngoài cầu môn | 8 | 8 |
Phạt góc | 3 | 3 |
Việt vị | 1 | 0 |
Phạm lỗi | 18 | 9 |
Thẻ vàng | 1 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rubin vs Bordeaux
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.89 | 0.78 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.98 | 0.88 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.69 | 3.23 | 2.66 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.8 | 3 | 2.7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 7.5 |
2-0 | 15 |
2-1 | 11 |
3-0 | 34 |
3-1 | 26 |
3-2 | 41 |
4-0 | 81 |
4-1 | 67 |
4-2 | 101 |
4-3 | 151 |
5-0 | 251 |
5-1 | 251 |
5-2 | 301 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
0-0 | 8 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 17 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 7.5 |
0-2 | 12 |
0-3 | 26 |
0-4 | 67 |
0-5 | 201 |
0-6 | 501 |
1-2 | 10 |
1-3 | 23 |
1-4 | 67 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Rubin thắng: 0, hòa: 2, Bordeaux thắng: 0
Sân nhà Rubin: 1, sân nhà Bordeaux: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Bordeaux | Rubin | 2-2 | 50%-50% | Europa League |
2015 | Rubin | Bordeaux | 0-0 | 47%-53% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bordeaux
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Mariupol | 42.7%-57.3% |
2018 | Mariupol | 1-3 | Bordeaux | 52.3%-47.7% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Ventspils | 64.3%-35.7% |
2018 | Ventspils | 0-1 | Bordeaux | 40.7%-59.3% |
2018 | St.Etienne | 1-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2019 | Caen | 0-1 | Bordeaux | 37.9%-62.1% |
2019 | Bordeaux | 0-1 | Reims | 66%-34% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | FC Sion | 1-1 | Bordeaux | 41%-59% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 2-1 | Bordeaux | 48%-52% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Liverpool | 2-1 | Bordeaux | 48%-52% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 1-1 | Bordeaux | 41%-59% |
2013 | Rubin | 3-2 | Chelsea | 62.7%-37.3% |
2008 | Bordeaux | 1-1 | Chelsea | 45.6%-54.4% |
2013 | Chelsea | 3-1 | Rubin | 51.5%-48.5% |
2008 | Bordeaux | 1-1 | Chelsea | 45.6%-54.4% |
2012 | Olympiacos | 1-0 | Rubin | 50%-50% |
2010 | Bordeaux | 2-1 | Olympiacos | 47.5%-52.5% |
2012 | Rubin | 0-1 | Olympiacos | 54.4%-45.6% |
2010 | Bordeaux | 2-1 | Olympiacos | 47.5%-52.5% |
2011 | Rubin | 1-1 | Lyon | 55%-45% |
2019 | Bordeaux | 2-3 | Lyon | 37%-63% |
2011 | Lyon | 3-1 | Rubin | 56.6%-43.4% |
2019 | Bordeaux | 2-3 | Lyon | 37%-63% |
2011 | Rubin | 2-1 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2011 | Dinamo Kyiv | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2010 | Rubin | 1-0 | Kobenhavn | 45.1%-54.9% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2010 | Kobenhavn | 1-0 | Rubin | 53.2%-46.8% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2009 | Rubin | 0-0 | Dinamo Kyiv | 54.4%-45.6% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |
2009 | Dinamo Kyiv | 3-1 | Rubin | 51.4%-48.6% |
2013 | Bordeaux | 1-0 | Dinamo Kyiv | 50%-50% |