Marseille vs Liberec
2-10-2015 2h:5″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stade Vélodrome, trọng tài Aleksei Eskov
Đội hình Marseille
Hậu vệ | Karim Rekik [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 12/2/1994 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Tiền vệ | Lucas Ocampos [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 7/11/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền vệ | Lucas Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/16/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Romain Alessandrini [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/3/1989 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 60cm
|
11 |
Tiền vệ | Georges-Kevin Nkoudou Mbida [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/13/1995 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Stephane Sparagna [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/17/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
15 |
Hậu vệ | Mauricio Isla [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 6/12/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Alaixys Romao | 20 | |
Hậu vệ | Benjamin Mendy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 7/17/1994 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
23 |
Tiền vệ | Andre Zambo Anguissa (aka Franck Zambo) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 11/16/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Thủ môn | Steve Mandanda [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/27/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Hậu vệ | Rolando [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/31/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Remy Cabella [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 3/8/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
13 |
Thủ môn | Yohann Pele [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/3/1982 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 89cm
|
16 |
Tiền vệ | Bouna Sarr [+]
Quốc tịch: Guinea Ngày sinh: 1/31/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 65cm
|
17 |
Tiền đạo | Michy Batshuayi [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 10/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Paolo de Ceglie [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 9/16/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Hậu vệ | Brice Dja Djedje [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/23/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
26 |
Đội hình Liberec
Hậu vệ | Vladimir Coufal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Michael Rabusic [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/17/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền vệ | David Pavelka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/18/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 71cm
|
8 |
Hậu vệ | David Hovorka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/7/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Isaac Sackey [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 4/4/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ondrej Svejdik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/2/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
13 |
Tiền vệ | Milan Kerbr [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/10/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 81cm
|
17 |
Thủ môn | Tomas Koubek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/26/1992 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 95cm
|
21 |
Tiền đạo | Josef Sural [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/30/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 81cm
|
23 |
Hậu vệ | Lukas Bartosak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/3/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Dzon Delarge [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 6/24/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Herolind Shala [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/1/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
9 |
Tiền vệ | Zdenek Folprecht [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/1/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Thủ môn | Vaclav Hladky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/14/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Kevin Luckassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Jiri Fleisman [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/2/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
25 |
Tiền đạo | Marek Bakos [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/15/1983 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
27 |
Hậu vệ | Lukas Pokorny [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tường thuật Marseille vs Liberec
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
37″ | Karim Rekik (Marseille) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Marseille – 0:0 – Liberec | |
46″ | Thay người bên phía đội Liberec:Marek Bakos vào thay Michael Rabusic | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Marseille – 0:0 – Liberec | |
47″ | Lukas Pokorny (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
61″ | Lucas Ocampos (Marseille) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
67″ | Thay người bên phía đội Marseille:Brice Dja Djédjé vào thay Mauricio Isla | |
71″ | Thay người bên phía đội Marseille:Abdel Barrada vào thay Rémy Cabella | |
74″ | Thay người bên phía đội Liberec:Daniel Bartl vào thay Herolind Shala | |
81″ | Vladimir Coufal (Liberec) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội Marseille:Bouna Sarr vào thay Romain Alessandrini | |
84″ | 0:1 Vào! Vladimir Coufal (Liberec) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng sau quả phạt góc của David Pavelka | |
90″ | Thay người bên phía đội Liberec:Milan Kerbr vào thay Josef Sural | |
90″ | Lukas Bartosak (Liberec) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″ | Tomas Koubek (Liberec) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Marseille – 0:1 – Liberec | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Marseille – 0:1 – Liberec |
Thống kê chuyên môn trận Marseille – Liberec
Chỉ số quan trọng | Marseille | Liberec |
Tỷ lệ cầm bóng | 71% | 29% |
Sút cầu môn | 11 | 1 |
Sút bóng | 33 | 16 |
Thủ môn cản phá | 0 | 11 |
Sút ngoài cầu môn | 22 | 4 |
Phạt góc | 18 | 4 |
Việt vị | 3 | 1 |
Phạm lỗi | 15 | 20 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Marseille vs Liberec
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.39 | 4.64 | 8.3 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4.33 | 8.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 13 |
3-2 | 34 |
4-1 | 21 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-1 | 51 |
5-2 | 126 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-1 | 251 |
1-1 | 9 |
2-2 | 23 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 17 |
0-2 | 51 |
0-3 | 101 |
0-4 | 201 |
0-5 | 501 |
1-2 | 23 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Marseille thắng: 1, hòa: 0, Liberec thắng: 1
Sân nhà Marseille: 1, sân nhà Liberec: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Liberec | Marseille | 2-4 | 52%-48% | Europa League |
2015 | Marseille | Liberec | 0-1 | 71%-29% | Europa League |
Phong độ gần đây
Marseille thắng: 5, hòa: 4, thua: 6
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Liberec thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Marseille
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Frankfurt | 4-0 | Marseille | 46.6%-53.4% |
2018 | Sporting CP | 1-1 | Marseille | 0%-0% |
2018 | Marseille | 2-3 | Betis | 0%-0% |
2018 | Marseille | 1-1 | Villarreal | 0%-0% |
2018 | Marseille | 2-1 | Nantes | 0%-0% |
2019 | Marseille | 1-0 | Montpellier | 56%-44% |
2019 | Toulouse | 2-5 | Marseille | 42%-58% |
2019 | Marseille | 0-3 | Lyon | 48.3%-51.7% |
2019 | Strasbourg | 1-1 | Marseille | 43%-57% |
2019 | Marseille | 1-2 | Nantes | 65%-35% |
2019 | Guingamp | 1-3 | Marseille | 44%-56% |
2019 | Marseille | 2-1 | Nimes | 60%-40% |
2019 | Bordeaux | 2-0 | Marseille | 35%-65% |
2019 | Marseille | 2-2 | Angers | 56%-44% |
2019 | Paris SG | 3-1 | Marseille | 62%-38% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Liberec
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | PAOK | 2-0 | Liberec | 46.5%-53.5% |
2016 | Liberec | 3-0 | Karabakh | 40.7%-59.3% |
2016 | Fiorentina | 3-0 | Liberec | 57.8%-42.2% |
2016 | Liberec | 1-3 | Fiorentina | 45.7%-54.3% |
2016 | Liberec | 1-2 | PAOK | 54.4%-45.6% |
2016 | Karabakh | 2-2 | Liberec | 66.7%-33.3% |
2016 | Liberec | 3-0 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2016 | AEK Larnaca | 0-1 | Liberec | 0%-0% |
2016 | Liberec | 2-0 | Admira Wacker | 0%-0% |
2016 | Admira Wacker | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2015 | Liberec | 2-4 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Liberec | 1-1 | Groningen | 49%-51% |
2015 | Marseille | 0-1 | Liberec | 71%-29% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Braga | 1-0 | Marseille | 50.2%-49.8% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2018 | Marseille | 3-0 | Braga | 65%-35% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Marseille | 2-1 | Groningen | 69%-31% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2015 | Marseille | 1-0 | Braga | 55%-45% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Braga | 3-2 | Marseille | 62%-38% |
2015 | Braga | 2-1 | Liberec | 64%-36% |
2015 | Groningen | 0-3 | Marseille | 52%-48% |
2015 | Groningen | 0-1 | Liberec | 54%-46% |
2010 | Spartak Moskva | 0-3 | Marseille | 61.5%-38.5% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2008 | Zilina | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2010 | Marseille | 1-0 | Zilina | 64.3%-35.7% |
2008 | Zilina | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2010 | Marseille | 0-1 | Spartak Moskva | 57%-43% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2009 | Marseille | 6-1 | Zurich | 57.6%-42.4% |
2013 | Zurich | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2009 | Zurich | 0-1 | Marseille | 50.9%-49.1% |
2013 | Zurich | 1-2 | Liberec | 0%-0% |
2008 | Spartak Moskva | 2-0 | Marseille | 40%-60% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2008 | Marseille | 3-0 | Spartak Moskva | 55%-45% |
2006 | Spartak Moskva | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2005 | Marseille | 2-1 | Dinamo Bucuresti | 0%-0% |
2009 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Liberec | 0%-0% |