AZ Alkmaar vs Athletic Bilbao
2-10-2015 0h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân AZ Stadion, trọng tài Ivan Kružliak
Đội hình AZ Alkmaar
Thủ môn | Sergio Rochet [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Mattias Johansson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
2 |
Hậu vệ | Jeffrey Gouweleeuw [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/10/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Tiền vệ | Celso Ortiz [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 1/26/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Joris van Overeem [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/1/1994 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Markus Henriksen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1992 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Jop van Linden [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/17/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Vincent Janssen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/15/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Tiền vệ | Dabney dos Santos (aka Dabney Souza) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/21/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Tiền vệ | Thom Haye [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/9/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 74cm
|
20 |
Hậu vệ | Ridgeciano Haps [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/12/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Jan Wuytens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/9/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền đạo | Aron Johannsson [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 11/10/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền đạo | Muamer Tankovic [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/22/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Gino Coutinho [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/5/1982 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 84cm
|
16 |
Tiền đạo | Robert Muhren [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/18/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
21 |
Tiền đạo | Achille Vaarnold [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/26/1996 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Hậu vệ | Derrick Luckassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/3/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
23 |
Đội hình Athletic Bilbao
Tiền vệ | Javier Eraso Goni [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/22/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Benat Etxebarria [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Ander Iturraspe [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/8/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Oscar De Marcos (aka Oscar) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/14/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Ibai Gomez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/11/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Thủ môn | Iago Herrerin [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/25/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Markel Susaeta Laskurain [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/14/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Xabier Gorritxategi Etxeita (aka Xabier Etxeitia) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/31/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
Hậu vệ | Carlos Gurpegui [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tiền đạo | Aritz Aduriz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/10/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Hậu vệ | Mikel Balenziaga [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/29/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
24 |
Thủ môn | Gorka Iraizoz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/5/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Gorka Elustondo Urkola (aka Gorka Elustondo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Hậu vệ | Aymeric Laporte [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/27/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền đạo | Enrique Sola Clemente (aka Kike Sola) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/24/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền đạo | Borja Viguera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
21 |
Tiền vệ | Ager Aketxe [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/30/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Inigo Lekue Martinez (aka Inigo Lekue) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tường thuật AZ Alkmaar vs Athletic Bilbao
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
45″ | Hiệp một kết thúc! AZ Alkmaar – 0:0 – Athletic Bilbao | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! AZ Alkmaar – 0:0 – Athletic Bilbao | |
47″ | Mattias Johansson (AZ Alkmaar) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
50″ | Carlos Gurpegui (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng | |
53″ | Iturraspe (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
55″ | 1:0 Vàoooo!! Markus Henriksen (AZ Alkmaar) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Muamer Tankovic | |
57″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Iñaki Williams vào thay Aketxe | |
63″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Aritz Aduriz vào thay Kike Sola | |
63″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Raúl García vào thay Iturraspe | |
65″ | 2:0 Eneko Bóveda (Athletic Bilbao) – Phản lưới nhà! | |
71″ | Raúl García (Athletic Bilbao) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
75″ | 2:1 Vàoooo!! Aritz Aduriz (Athletic Bilbao) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Eneko Bóveda | |
76″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Derrick Luckassen vào thay Muamer Tankovic | |
78″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Alireza Jahanbakhsh vào thay Vincent Janssen | |
87″ | Thay người bên phía đội AZ Alkmaar:Thom Haye vào thay Dabney dos Santos | |
90″ | Gino Coutinho (AZ Alkmaar) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! AZ Alkmaar – 2:1 – Athletic Bilbao | |
0″ | Trận đấu kết thúc! AZ Alkmaar – 2:1 – Athletic Bilbao |
Thống kê chuyên môn trận AZ Alkmaar – Athletic Bilbao
Chỉ số quan trọng | AZ Alkmaar | Athletic Bilbao |
Tỷ lệ cầm bóng | 43% | 57% |
Sút cầu môn | 4 | 6 |
Sút bóng | 11 | 16 |
Thủ môn cản phá | 5 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 2 | 7 |
Phạt góc | 1 | 7 |
Việt vị | 2 | 4 |
Phạm lỗi | 15 | 11 |
Thẻ vàng | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận AZ Alkmaar vs Athletic Bilbao
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 1 | 0.9 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.9 | 1 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.52 | 3.4 | 2.1 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.75 | 3.2 | 2.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 12 |
3-1 | 29 |
3-2 | 34 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 126 |
5-1 | 251 |
5-2 | 251 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 26 |
2-4 | 67 |
2-5 | 151 |
2-6 | 301 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
AZ Alkmaar thắng: 1, hòa: 1, Athletic Bilbao thắng: 0
Sân nhà AZ Alkmaar: 1, sân nhà Athletic Bilbao: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Athletic Bilbao | AZ Alkmaar | 2-2 | 61%-39% | Europa League |
2015 | AZ Alkmaar | Athletic Bilbao | 2-1 | 43%-57% | Europa League |
Phong độ gần đây
AZ Alkmaar thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Athletic Bilbao thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Athletic Bilbao thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của AZ Alkmaar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2016 | AZ Alkmaar | 3-2 | Zenit | 41.7%-58.3% |
2016 | Dundalk | 0-1 | AZ Alkmaar | 52.6%-47.4% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 0-0 | AZ Alkmaar | 51.1%-48.9% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-2 | Maccabi Tel-Aviv | 46.1%-53.9% |
2016 | Zenit | 5-0 | AZ Alkmaar | 61.2%-38.8% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-1 | Dundalk | 55.8%-44.2% |
2016 | AZ Alkmaar | 0-0 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 0-3 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | PAS Giannina | 1-2 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2016 | AZ Alkmaar | 1-0 | PAS Giannina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-2 | AZ Alkmaar | 61%-39% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Athletic Bilbao
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Sevilla | 0-1 | Athletic Bilbao | 46%-54% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-3 | Sevilla | 62%-38% |
2018 | Huesca | 0-4 | Athletic Bilbao | 53%-47% |
2018 | Athletic Bilbao | 4-0 | Huesca | 48%-52% |
2018 | Augsburg | 0-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2018 | Hannover 96 | 2-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Athletic Bilbao | 47%-53% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-1 | Celta Vigo | 52%-48% |
2019 | Valladolid | 1-0 | Athletic Bilbao | 41%-59% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-1 | Alaves | 62%-38% |
2019 | Leganes | 0-1 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Real Madrid | 3-0 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Rayo Vallecano | 45.9%-54.1% |
2019 | Getafe | 1-0 | Athletic Bilbao | 48%-52% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Levante | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Lyon | 7-1 | AZ Alkmaar | 57.2%-42.8% |
2012 | Athletic Bilbao | 2-3 | Lyon | 67.9%-32.1% |
2017 | AZ Alkmaar | 1-4 | Lyon | 51%-49% |
2012 | Athletic Bilbao | 2-3 | Lyon | 67.9%-32.1% |
2015 | AZ Alkmaar | 1-2 | Partizan Belgrade | 56%-44% |
2015 | Athletic Bilbao | 5-1 | Partizan Belgrade | 64%-36% |
2015 | Augsburg | 4-1 | AZ Alkmaar | 51%-49% |
2018 | Augsburg | 0-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | AZ Alkmaar | 0-1 | Augsburg | 58%-42% |
2018 | Augsburg | 0-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Partizan Belgrade | 3-2 | AZ Alkmaar | 49%-51% |
2015 | Athletic Bilbao | 5-1 | Partizan Belgrade | 64%-36% |
2012 | Valencia | 4-0 | AZ Alkmaar | 52.5%-47.5% |
2019 | Valencia | 2-0 | Athletic Bilbao | 49.6%-50.4% |
2012 | AZ Alkmaar | 2-1 | Valencia | 45.2%-54.8% |
2019 | Valencia | 2-0 | Athletic Bilbao | 49.6%-50.4% |
2012 | Anderlecht | 0-1 | AZ Alkmaar | 55.1%-44.9% |
2010 | Anderlecht | 4-0 | Athletic Bilbao | 45.4%-54.6% |
2012 | AZ Alkmaar | 1-0 | Anderlecht | 55.8%-44.2% |
2010 | Anderlecht | 4-0 | Athletic Bilbao | 45.4%-54.6% |
2011 | Austria Wien | 2-2 | AZ Alkmaar | 47%-53% |
2009 | Austria Wien | 0-3 | Athletic Bilbao | 54.9%-45.1% |
2011 | AZ Alkmaar | 2-2 | Austria Wien | 60%-40% |
2009 | Austria Wien | 0-3 | Athletic Bilbao | 54.9%-45.1% |
2010 | AZ Alkmaar | 3-0 | BATE Borisov | 51%-49% |
2014 | Athletic Bilbao | 2-0 | BATE Borisov | 63.4%-36.6% |
2010 | BATE Borisov | 4-1 | AZ Alkmaar | 47.5%-52.5% |
2014 | Athletic Bilbao | 2-0 | BATE Borisov | 63.4%-36.6% |
2007 | Bremen | 4-1 | AZ Alkmaar | 38%-62% |
2009 | Athletic Bilbao | 0-3 | Bremen | 53.9%-46.1% |
2007 | AZ Alkmaar | 0-0 | Bremen | 65%-35% |
2009 | Athletic Bilbao | 0-3 | Bremen | 53.9%-46.1% |
2006 | AZ Alkmaar | 2-1 | Betis | 0%-0% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-0 | Betis | 38%-62% |
2006 | Betis | 2-0 | AZ Alkmaar | 0%-0% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-0 | Betis | 38%-62% |
2006 | Sevilla | 1-2 | AZ Alkmaar | 48%-52% |
2019 | Sevilla | 0-1 | Athletic Bilbao | 46%-54% |