Zilina vs Athletic Bilbao
21-8-2015 1h:15″
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Štadión MŠK Žilina, trọng tài Ovidiu Hategan
Đội hình Zilina
Thủ môn | Milos Volesak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/20/1984 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Milan Skriniar (aka Milan Kriniar) [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/11/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Miroslav Kacer [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/2/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Jakub Paur [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/4/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Matej Jelic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/5/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Viktor Pecovsky [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/24/1983 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 69cm
|
12 |
Lukas Cmelik | 17 | |
Hậu vệ | Denis Vavro [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/10/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Bojan Letic | 21 | |
Tiền vệ | Laszlo Benes [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/9/1997 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Ernest Mabouka (aka Ernest Mabouka Maoussi) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 6/16/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 81cm
|
45 |
Tiền vệ | Tomas Hucko [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/3/1985 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Tiền đạo | William [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/27/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Tiền đạo | Nikolas Spalek [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 2/12/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Michal Skvarka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Tiền vệ | Jaroslav Mihalik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 7/27/1994 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
23 |
Michal Klec | 33 | |
Thủ môn | Patrik Le Giang [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/8/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 85cm
|
89 |
Đội hình Athletic Bilbao
Tiền vệ | Javier Eraso Goni [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/22/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Benat Etxebarria [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Ander Iturraspe [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/8/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Oscar De Marcos (aka Oscar) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 4/14/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Ibai Gomez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 11/11/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Thủ môn | Iago Herrerin [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/25/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Markel Susaeta Laskurain [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/14/1987 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Xabier Gorritxategi Etxeita (aka Xabier Etxeitia) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 10/31/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
Hậu vệ | Carlos Gurpegui [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
18 |
Tiền đạo | Aritz Aduriz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/10/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Hậu vệ | Mikel Balenziaga [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/29/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
24 |
Thủ môn | Gorka Iraizoz [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/5/1981 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
1 |
Tiền vệ | Gorka Elustondo Urkola (aka Gorka Elustondo) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
3 |
Hậu vệ | Aymeric Laporte [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/27/1994 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền đạo | Enrique Sola Clemente (aka Kike Sola) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/24/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền đạo | Borja Viguera [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
21 |
Tiền vệ | Ager Aketxe [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 12/30/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Hậu vệ | Inigo Lekue Martinez (aka Inigo Lekue) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 5/4/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
30 |
Tường thuật Zilina vs Athletic Bilbao
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 0:1 Vàoo! Sabin (Athletic Bilbao) | |
33″ | 0:2 Vàoo! Kike Sola (Athletic Bilbao) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Zilina – 0:2 – Athletic Bilbao | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zilina – 0:2 – Athletic Bilbao | |
50″ | Lukas Cmelik (Zilina) nhận thẻ vàng | |
56″ | Thay người bên phía đội Zilina:Willian vào thay Ernest Mabouka | |
66″ | 1:2 Vàoo! Jakub Paur (Zilina) | |
70″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Beñat vào thay Mikel Rico | |
73″ | Thay người bên phía đội Zilina:Jaroslav Mihálik vào thay Lukas Cmelik | |
74″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Iñaki Williams vào thay Sabin | |
77″ | 2:2 Vàoo! Willian (Zilina) | |
82″ | Thay người bên phía đội Athletic Bilbao:Oscar de Marcos vào thay Iñaki Williams | |
88″ | Thay người bên phía đội Zilina:Michal Skvarka vào thay László Bénes | |
90″+4″ | 3:2 Vàoo! Willian (Zilina) | |
90″+5″ | Willian (Zilina) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Zilina – 3:2 – Athletic Bilbao | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zilina – 3:2 – Athletic Bilbao |
Thống kê chuyên môn trận Zilina – Athletic Bilbao
Chỉ số quan trọng | Zilina | Athletic Bilbao |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zilina vs Athletic Bilbao
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
5.12 | 3.72 | 1.65 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.8 | 3.3 | 1.83 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 67 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Zilina thắng: 1, hòa: 0, Athletic Bilbao thắng: 1
Sân nhà Zilina: 1, sân nhà Athletic Bilbao: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Athletic Bilbao | Zilina | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Zilina | Athletic Bilbao | 3-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zilina thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Athletic Bilbao thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Athletic Bilbao thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Zilina
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Kobenhavn | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2017 | Zilina | 1-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 1-0 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-2 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Vorskla | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 2-0 | Vorskla | 0%-0% |
2015 | Zilina | 4-2 | Dacia | 0%-0% |
2015 | Dacia | 1-2 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Zilina | 3-0 | Glentoran | 0%-0% |
2015 | Glentoran | 1-4 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2013 | Rijeka | 2-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 2-0 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2013 | Olimpija Ljubljana | 3-1 | Zilina | 0%-0% |
2013 | Zilina | 3-3 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Athletic Bilbao
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Sevilla | 0-1 | Athletic Bilbao | 46%-54% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-3 | Sevilla | 62%-38% |
2018 | Huesca | 0-4 | Athletic Bilbao | 53%-47% |
2018 | Athletic Bilbao | 4-0 | Huesca | 48%-52% |
2018 | Augsburg | 0-1 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2018 | Hannover 96 | 2-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2019 | Sevilla | 2-0 | Athletic Bilbao | 47%-53% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-1 | Celta Vigo | 52%-48% |
2019 | Valladolid | 1-0 | Athletic Bilbao | 41%-59% |
2019 | Athletic Bilbao | 1-1 | Alaves | 62%-38% |
2019 | Leganes | 0-1 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Real Madrid | 3-0 | Athletic Bilbao | 57%-43% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Rayo Vallecano | 45.9%-54.1% |
2019 | Getafe | 1-0 | Athletic Bilbao | 48%-52% |
2019 | Athletic Bilbao | 3-2 | Levante | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Hapoel Ironi | 2-0 | Zilina | 0%-0% |
2012 | Hapoel Ironi | 0-2 | Athletic Bilbao | 37.7%-62.3% |
2012 | Zilina | 1-0 | Hapoel Ironi | 0%-0% |
2012 | Hapoel Ironi | 0-2 | Athletic Bilbao | 37.7%-62.3% |
2010 | Zilina | 1-2 | Spartak Moskva | 38.3%-61.7% |
2018 | Athletic Bilbao | 1-2 | Spartak Moskva | 44.8%-55.2% |
2010 | Zilina | 0-7 | Marseille | 33.3%-66.7% |
2018 | Athletic Bilbao | 1-2 | Marseille | 42.5%-57.5% |
2010 | Marseille | 1-0 | Zilina | 64.3%-35.7% |
2018 | Athletic Bilbao | 1-2 | Marseille | 42.5%-57.5% |
2010 | Spartak Moskva | 3-0 | Zilina | 62.8%-37.2% |
2018 | Athletic Bilbao | 1-2 | Spartak Moskva | 44.8%-55.2% |
2010 | Zilina | 1-0 | Sparta Praha | 43.4%-56.6% |
2012 | Athletic Bilbao | 0-0 | Sparta Praha | 58%-42% |
2010 | Sparta Praha | 0-2 | Zilina | 0%-0% |
2012 | Athletic Bilbao | 0-0 | Sparta Praha | 58%-42% |
2009 | Zilina | 0-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 5-1 | Partizan Belgrade | 64%-36% |
2009 | Partizan Belgrade | 1-1 | Zilina | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 5-1 | Partizan Belgrade | 64%-36% |
2005 | Austria Wien | 2-2 | Zilina | 0%-0% |
2009 | Austria Wien | 0-3 | Athletic Bilbao | 54.9%-45.1% |
2005 | Zilina | 1-2 | Austria Wien | 0%-0% |
2009 | Austria Wien | 0-3 | Athletic Bilbao | 54.9%-45.1% |