Trabzonspor vs Rabotnicki
7-8-2015 0h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Hüseyin Avni Aker Stadyumu, trọng tài Steven McLean
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Mehmet Ekici [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/25/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Hậu vệ | Ugur Demirok [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/8/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Erkan Zengin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/4/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền đạo | Majeed Waris [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 9/19/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Thủ môn | Ibrahim Demir [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/2/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Aytac Kara [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
35 |
Hậu vệ | Zeki Yavru [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/5/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
61 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Đội hình Rabotnicki
Tiền vệ | Suad Sahiti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephan Vujcic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/3/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Blazhe Ilijoski | 10 | |
Hậu vệ | Goran Siljanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Milovan Petrovic (aka Milovan Petrovikj) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Ivan Mitrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Marjan Altiparmakovski | 22 | |
Hậu vệ | Dusko Trajcevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Andreja Efremov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Mite Cikarski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/6/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Ilievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Daniel Bozinovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Leon Najdovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Edin Mersovski | 3 | |
Tiền đạo | Chuma Anene [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/14/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Kire Markoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Miroslav Jovanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tường thuật Trabzonspor vs Rabotnicki
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
44″ | Trajcevski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Trabzonspor – 0:0 – Rabotnicki | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trabzonspor – 0:0 – Rabotnicki | |
55″ | 1:0 Vào! Okay Yokuşlu (Trabzonspor) | |
61″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Altiparmakovski vào thay Sahiti | |
64″ | Altiparmakovski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
64″ | Constant (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
65″ | Ilijoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
65″ | Trajcevski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng thứ hai | |
74″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Mitrov vào thay Ilijoski | |
77″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Deniz Yılmaz vào thay Özer Hurmacı | |
78″ | Deniz Yılmaz (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
80″ | Mbia (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
86″ | Petrovikj (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
86″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Aytaç Kara vào thay Okay Yokuşlu | |
89″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Markoski vào thay Anene | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Trabzonspor – 1:0 – Rabotnicki | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Trabzonspor – 1:0 – Rabotnicki | |
105″+1″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Sefa Yılmaz vào thay Yusuf Erdoğan | |
112″ | Cardozo (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
112″ | 1:1 Vào! Markoski (Rabotnicki) | |
120″+3″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Trabzonspor – 1:1 – Rabotnicki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trabzonspor – 1:1 – Rabotnicki |
Thống kê chuyên môn trận Trabzonspor – Rabotnicki
Chỉ số quan trọng | Trabzonspor | Rabotnicki |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Trabzonspor vs Rabotnicki
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.85 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.27 | 5.07 | 11.17 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 4.75 | 10 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 10 |
3-1 | 15 |
3-2 | 51 |
4-1 | 23 |
4-2 | 81 |
4-3 | 201 |
5-1 | 51 |
5-2 | 201 |
6-1 | 126 |
6-2 | 301 |
7-1 | 251 |
1-1 | 11 |
2-2 | 41 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
1-2 | 41 |
1-3 | 126 |
1-4 | 201 |
1-5 | 501 |
2-3 | 101 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Trabzonspor thắng: 0, hòa: 1, Rabotnicki thắng: 1
Sân nhà Trabzonspor: 1, sân nhà Rabotnicki: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Trabzonspor | Rabotnicki | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Rabotnicki | Trabzonspor | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2013 | Lazio | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 3-3 | Lazio | 40.1%-59.9% |
2011 | Rabotnicki | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 0-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Dinamo Minsk | 0-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2011 | Lille | 0-0 | Trabzonspor | 67.1%-32.9% |
2006 | Rabotnicki | 0-1 | Lille | 0%-0% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Lille | 53.7%-46.3% |
2006 | Rabotnicki | 0-1 | Lille | 0%-0% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2010 | Liverpool | 2-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2010 | Liverpool | 1-0 | Trabzonspor | 51.2%-48.8% |
2010 | Liverpool | 2-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2005 | Trabzonspor | 1-0 | Anorthosis Famagusta | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-2 | Anorthosis | 0%-0% |
2005 | Anorthosis Famagusta | 3-1 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-2 | Anorthosis | 0%-0% |