Sparta Praha vs FC Thun
21-8-2015 0h:0″
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Letná, trọng tài Danny Makkelie
Đội hình Sparta Praha
Tiền vệ | Lukas Vacha [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/12/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền đạo | Kehinde Fatai [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 2/19/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Borek Dockal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/30/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Lukas Marecek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền đạo | David Lafata [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/18/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Ladislav Krejci [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 62cm
|
23 |
Hậu vệ | Mario Holek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/28/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Hậu vệ | Costa Nhamoinesu [+]
Quốc tịch: Zimbabwe Ngày sinh: 1/6/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Hậu vệ | Matej Hybs [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/3/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Thủ môn | David Bicik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/4/1981 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 90cm
|
35 |
Thủ môn | Marek Stech [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/28/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Hậu vệ | Jakub Brabec [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/6/1992 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
5 |
Tiền vệ | Martin Frydek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/24/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Markus Steinhofer [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 3/7/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
17 |
Tiemoko Konate | 18 | |
Tiền đạo | Marco Paixao [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 9/19/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
19 |
Tiền vệ | Francis Litsingi (aka Kalombo) [+]
Quốc tịch: Congo Ngày sinh: 9/10/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
20 |
Đội hình FC Thun
Thủ môn | Guillaume Faivre [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Marco Burki [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/10/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Fulvio Sulmoni [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/4/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Gianluca Frontino [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/29/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Hậu vệ | Michael Siegfried [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
8 |
Tiền vệ | Roman Buess [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/21/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Marco Rojas [+]
Quốc tịch: New Zealand Ngày sinh: 11/5/1991 Chiều cao: 166cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Dennis Hediger [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/22/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Tiền vệ | Nelson Ferreira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
21 |
Hậu vệ | Andreas Wittwer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/5/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Tiền vệ | Stefan Glarner [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/20/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
31 |
Tiền vệ | Simone Rapp [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/1/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Nicolas Schindelholz [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/12/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Thủ môn | Francesco Ruberto [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Ridge Munsy [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 7/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Thomas Reinmann [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/9/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Tiền vệ | Enrico Schirinzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/14/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Nicola Sutter | 34 |
Tường thuật Sparta Praha vs FC Thun
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 0:1 Vào! Nicola Sutter (FC Thun) | |
29″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Martin Frydek vào thay Lukas Vacha | |
43″ | 1:1 Vào! Costa Nhamoinesu (Sparta Praha) | |
45″+1″ | 2:1 Vào! Borek Dockal (Sparta Praha) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Sparta Praha – 2:1 – FC Thun | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sparta Praha – 2:1 – FC Thun | |
54″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Tiémoko Konaté vào thay Josef Husbauer | |
56″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Gonzalo Zarate vào thay Jonathan Brown | |
72″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Marcos Rojas vào thay Nelson Ferreira | |
72″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Marco Paixao vào thay Kehinde Fatai | |
82″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Ridge Munsy vào thay Simone Rapp | |
90″+3″ | Fulvio Sulmoni (FC Thun) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | 3:1 Vào! Borek Dockal (Sparta Praha) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Sparta Praha – 3:1 – FC Thun | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sparta Praha – 3:1 – FC Thun | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | 0:1 Vào! Nicola Sutter (FC Thun) | |
29″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Martin Frydek vào thay Lukas Vacha | |
43″ | 1:1 Vào! Costa Nhamoinesu (Sparta Praha) | |
45″+1″ | 2:1 Vào! Borek Dockal (Sparta Praha) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Sparta Praha – 2:1 – FC Thun | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sparta Praha – 2:1 – FC Thun | |
54″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Tiémoko Konaté vào thay Josef Husbauer | |
56″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Gonzalo Zarate vào thay Jonathan Brown | |
72″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Marcos Rojas vào thay Nelson Ferreira | |
72″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Marco Paixao vào thay Kehinde Fatai | |
82″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Ridge Munsy vào thay Simone Rapp | |
90″+3″ | Fulvio Sulmoni (FC Thun) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | 3:1 Vào! Borek Dockal (Sparta Praha) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Sparta Praha – 3:1 – FC Thun | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sparta Praha – 3:1 – FC Thun |
Thống kê chuyên môn trận Sparta Praha – FC Thun
Chỉ số quan trọng | Sparta Praha | FC Thun |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sparta Praha vs FC Thun
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.32 | 4.96 | 9.26 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.36 | 4.6 | 9 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-1 | 12 |
3-2 | 34 |
4-1 | 21 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-1 | 51 |
5-2 | 126 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-1 | 251 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2005
Sparta Praha thắng: 1, hòa: 2, FC Thun thắng: 1
Sân nhà Sparta Praha: 2, sân nhà FC Thun: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | FC Thun | Sparta Praha | 3-3 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Sparta Praha | FC Thun | 3-1 | 0%-0% | Europa League |
2005 | Sparta Praha | FC Thun | 0-0 | 56.3%-43.7% | Champions League |
2005 | FC Thun | Sparta Praha | 1-0 | 52.1%-47.9% | Champions League |
Phong độ gần đây
Sparta Praha thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
FC Thun thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
FC Thun thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Sparta Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2017 | Crvena Zvezda | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | Inter Milan | 2-1 | Sparta Praha | 56%-44% |
2016 | Sparta Praha | 1-0 | Southampton | 29%-71% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 0-1 | Sparta Praha | 68%-32% |
2016 | Sparta Praha | 3-1 | Inter Milan | 39.7%-60.3% |
2016 | Southampton | 3-0 | Sparta Praha | 53.8%-46.2% |
2016 | Sparta Praha | 3-2 | SoenderjyskE | 0%-0% |
2016 | SoenderjyskE | 0-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2016 | Steaua | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Thun
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | 0%-0% |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | 0%-0% |
2015 | Vaduz | 2-2 | FC Thun | 0%-0% |
2015 | FC Thun | 0-0 | Vaduz | 0%-0% |
2015 | FC Thun | 2-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2015 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 0-1 | Genk | 0%-0% |
2013 | Rapid Wien | 2-1 | FC Thun | 55%-45% |
2013 | FC Thun | 0-2 | Dinamo Kyiv | 66.7%-33.3% |
2013 | Dinamo Kyiv | 3-0 | FC Thun | 59.2%-40.8% |
2013 | Genk | 2-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Rapid Wien | 37%-62% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 1-0 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2015 | FC Thun | 2-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 0-1 | Sparta Praha | 68%-32% |
2015 | FC Thun | 2-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2014 | Malmo | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2005 | FC Thun | 3-0 | Malmo | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 4-2 | Malmo | 0%-0% |
2005 | FC Thun | 3-0 | Malmo | 0%-0% |
2013 | Hacken | 1-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2013 | Sparta Praha | 2-2 | Hacken | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
2010 | Palermo | 2-2 | Sparta Praha | 51.6%-48.4% |
2011 | FC Thun | 1-1 | Palermo | 0%-0% |
2010 | Sparta Praha | 3-2 | Palermo | 39.2%-60.8% |
2011 | FC Thun | 1-1 | Palermo | 0%-0% |
2007 | Arsenal | 3-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2005 | FC Thun | 0-1 | Arsenal | 40.4%-59.6% |
2007 | Sparta Praha | 0-2 | Arsenal | 0%-0% |
2005 | FC Thun | 0-1 | Arsenal | 40.4%-59.6% |
2006 | Sparta Praha | 0-0 | Ajax | 51%-49% |
2005 | FC Thun | 2-4 | Ajax | 42%-58% |
2005 | Ajax | 2-1 | Sparta Praha | 68.9%-31.1% |
2005 | FC Thun | 2-4 | Ajax | 42%-58% |
2005 | Arsenal | 3-0 | Sparta Praha | 68.5%-31.5% |
2005 | FC Thun | 0-1 | Arsenal | 40.4%-59.6% |
2005 | Sparta Praha | 0-2 | Arsenal | 43.8%-56.2% |
2005 | FC Thun | 0-1 | Arsenal | 40.4%-59.6% |
2005 | Sparta Praha | 1-1 | Ajax | 28.4%-71.6% |
2005 | FC Thun | 2-4 | Ajax | 42%-58% |