Rubin vs Rabotnicki
27-8-2015 23h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Centralniy Stadion, trọng tài Hüseyin Göçek
Đội hình Rubin
Thủ môn | Sergey Ryzhikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 9/19/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Oleg Kuzmin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/9/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Hậu vệ | Elmir Nabiullin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/8/1995 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Solomon Kverkvelia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 2/6/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền vệ | Marques Carlos Eduardo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/18/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền vệ | Diniyar Bilyaletdinov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/26/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Guillermo Cotugno [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 3/12/1995 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Magomed Ozdoev (aka Magomed Ozdoyev) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 11/5/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
27 |
Tiền vệ | Gokdeniz Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/10/1980 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 64cm
|
61 |
Hậu vệ | Ruslan Kambolov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/1/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 79cm
|
88 |
Tiền đạo | Maxim Kanunnikov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/14/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
99 |
Hậu vệ | Mauricio Lemos [+]
Quốc tịch: Uruguay Ngày sinh: 12/28/1995 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
4 |
Tiền đạo | Igor Portnyagin [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/7/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Maksim Batov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/5/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Thủ môn | Alireza Haghighi [+]
Quốc tịch: Iran Ngày sinh: 5/2/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 85cm
|
13 |
Tiền vệ | Sergei Kislyak (aka Sergey Kisliak) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/6/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền vệ | Blagoy Georgiev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 12/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
77 |
Tiền vệ | Albert Sharipov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/11/1993 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 64cm
|
93 |
Đội hình Rabotnicki
Tiền vệ | Suad Sahiti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephan Vujcic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/3/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Blazhe Ilijoski | 10 | |
Hậu vệ | Goran Siljanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Milovan Petrovic (aka Milovan Petrovikj) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Ivan Mitrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Marjan Altiparmakovski | 22 | |
Hậu vệ | Dusko Trajcevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Andreja Efremov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Mite Cikarski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/6/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Ilievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Daniel Bozinovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Leon Najdovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Edin Mersovski | 3 | |
Tiền đạo | Chuma Anene [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/14/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Kire Markoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Miroslav Jovanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tường thuật Rubin vs Rabotnicki
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
26″ | Kire Ristevski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
35″ | 1:0 Vào! Carlos Eduardo (Rubin) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Rubin – 1:0 – Rabotnicki | |
46″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Kire Markoski vào thay Suad Sahiti | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rubin – 1:0 – Rabotnicki | |
51″ | Maksim Kanunnikov (Rubin) nhận thẻ vàng | |
60″ | Dusko Trajcevski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Rubin:Igor Portnyagin vào thay Carlos Eduardo | |
85″ | Oleg Kuzmin (Rubin) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Miroslav Jovanovski vào thay Dusko Trajcevski | |
90″ | Blagoy Georgiev (Rubin) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Rubin:Maksim Batov vào thay Vladimir Dyadyun | |
90″+1″ | Marijan Altiparmakovski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Blaze Ilijoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Rubin – 1:0 – Rabotnicki | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rubin – 1:0 – Rabotnicki |
Thống kê chuyên môn trận Rubin – Rabotnicki
Chỉ số quan trọng | Rubin | Rabotnicki |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rubin vs Rabotnicki
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 | 0.78 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.2 | 10.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.35 | 4.5 | 11 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 5.5 |
2-0 | 5.5 |
2-1 | 9.5 |
3-0 | 7.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 51 |
4-0 | 13 |
4-1 | 26 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-0 | 34 |
5-1 | 67 |
5-2 | 201 |
6-0 | 101 |
6-1 | 151 |
6-2 | 301 |
7-0 | 201 |
7-1 | 301 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
1-1 | 10 |
2-2 | 34 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
1-2 | 34 |
1-3 | 101 |
1-4 | 201 |
2-3 | 101 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Rubin thắng: 1, hòa: 1, Rabotnicki thắng: 0
Sân nhà Rubin: 1, sân nhà Rabotnicki: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Rubin | Rabotnicki | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Rabotnicki | Rubin | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rubin thắng: 5, hòa: 7, thua: 3
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Rubin
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Bordeaux | 2-2 | Rubin | 50%-50% |
2015 | Rubin | 2-0 | FC Sion | 71%-29% |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2015 | Rubin | 0-0 | Bordeaux | 47%-53% |
2015 | FC Sion | 2-1 | Rubin | 47%-53% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-1 | Sturm | 0%-0% |
2015 | Sturm | 2-3 | Rubin | 0%-0% |
2014 | Rubin | 0-2 | Betis | 44.6%-55.4% |
2014 | Betis | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Zulte Waregem | 0-2 | Rubin | 0%-0% |
2013 | Rubin | 1-1 | Maribor | 50.5%-49.5% |
2013 | Rubin | 1-0 | Wigan | 60.3%-39.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Rubin | 0-1 | Liverpool | 33%-67% |
2010 | Liverpool | 2-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Liverpool | 1-1 | Rubin | 73%-27% |
2010 | Liverpool | 2-0 | Rabotnicki | 0%-0% |