Kairat vs Bordeaux
27-8-2015 21h:45″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Almaty Ortalyk Stadion, trọng tài Bas Nijhuis
Đội hình Kairat
Thủ môn | Vladimir Plotnikov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/3/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 90cm
|
1 |
Hậu vệ | Bruno Soares [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/21/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Hậu vệ | Mark Gorman (aka Mark Gurman) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/9/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Zarko Markovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/28/1987 Chiều cao: 204cm Cân nặng: 103cm
|
6 |
Tiền vệ | Bauyrzhan Islamkhan [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/23/1993 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Isael Silva Barbosa (aka Isael) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/13/1988 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 62cm
|
10 |
Gerard Gohou | 11 | |
Hậu vệ | Ermek Kuantayev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 10/13/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 55cm
|
13 |
Tiền vệ | Llorenc Riera Ortega [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/5/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
15 |
Tiền đạo | Stanislav Lunin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/2/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
19 |
Tiền vệ | Islambek Kuat [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/12/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Timur Rudosselskiy [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/21/1994 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền vệ | Zhambyl Kukeyev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 9/20/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 62cm
|
7 |
Thủ môn | Sergey Tkachuk [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/15/1992 Chiều cao: 196cm Cân nặng: 89cm
|
16 |
Tiền vệ | Aslan Darabayev (aka Aslan Darabaev) [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 1/21/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Vitaliy Li [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 3/13/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Serginho [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 6/16/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Rifat Nurmugamet | 24 |
Đội hình Bordeaux
Hậu vệ | Nicolas Pallois [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/19/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
5 |
Tiền vệ | Gregory Sertic [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/5/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền đạo | Henri Saivet [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 10/25/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền vệ | Clement Chantome [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 9/10/1987 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
11 |
Tiền đạo | Thomas Toure [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 12/27/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Tiền đạo | Cheick Diabate [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 4/25/1988 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
14 |
Thủ môn | Cedric Carrasso [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 85cm
|
16 |
Tiền vệ | Andre Biyogo Poko [+]
Quốc tịch: Gabon Ngày sinh: 3/7/1993 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Tiền vệ | Wahbi Khazri [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/8/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
24 |
Hậu vệ | Frederic Guilbert [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/24/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Maxime Poundje [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/16/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 71cm
|
29 |
Tiền vệ | Abdou Traore [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 1/17/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Isaac Thelin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/24/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Nicolas Maurice-Belay [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/18/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
19 |
Hậu vệ | Cedric Yambere [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/6/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 79cm
|
21 |
Thủ môn | Jerome Prior [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 8/8/1995 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 88cm
|
30 |
Tiền vệ | Robin Maulun [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 11/23/1996 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 62cm
|
31 |
Kevin Zinga | 32 |
Tường thuật Kairat vs Bordeaux
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
1″ | 1:0 Cédric Yambéré (Bordeaux) – Phản lưới nhà! | |
21″ | Abdou Traore (Bordeaux) nhận thẻ vàng | |
38″ | Anatoliy Tymoshchuk (Kairat) nhận thẻ vàng | |
39″ | Wahbi Khazri (Bordeaux) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Kairat – 1:0 – Bordeaux | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kairat – 1:0 – Bordeaux | |
63″ | Cédric Yambéré (Bordeaux) nhận thẻ vàng | |
66″ | 2:0 Vào! Islambek Kuat (Kairat) | |
69″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Enzo Crivelli vào thay Diego Rolan | |
69″ | Thay người bên phía đội Bordeaux:Nicolas Maurice-Belay vào thay Abdou Traore | |
76″ | 2:1 Vào! Enzo Crivelli (Bordeaux) | |
83″ | Thay người bên phía đội Kairat:Djordje Despotovic vào thay Bauyrzhan Islamkhan | |
85″ | Enzo Crivelli (Bordeaux) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Kairat:Zhambyl Kukeyev vào thay Ermek Kuantayev | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Kairat – 2:1 – Bordeaux | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kairat – 2:1 – Bordeaux |
Thống kê chuyên môn trận Kairat – Bordeaux
Chỉ số quan trọng | Kairat | Bordeaux |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kairat vs Bordeaux
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.07 | 3.06 | 2.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.3 | 3.1 | 2.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 12 |
3-1 | 34 |
3-2 | 51 |
4-1 | 81 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 21 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Kairat thắng: 1, hòa: 0, Bordeaux thắng: 1
Sân nhà Kairat: 1, sân nhà Bordeaux: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Kairat | Bordeaux | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Bordeaux | Kairat | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kairat thắng: 8, hòa: 2, thua: 5
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Bordeaux thắng: 9, hòa: 2, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Kairat
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kairat | 1-2 | Sigma | 50%-50% |
2018 | Sigma | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2018 | AZ Alkmaar | 2-1 | Kairat | 75.8%-24.2% |
2018 | Kairat | 2-0 | AZ Alkmaar | 25.2%-74.8% |
2018 | Kairat | 7-1 | Engordany | 0%-0% |
2018 | Engordany | 0-3 | Kairat | 50%-50% |
2017 | Skenderbeu | 2-0 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 1-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Atlantas | 1-2 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Kairat | 6-0 | Atlantas | 0%-0% |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2016 | Kairat | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2016 | Kairat | 5-0 | Teuta | 0%-0% |
2016 | Teuta | 0-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Bordeaux | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Bordeaux
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | Slavia Praha | 47%-53% |
2018 | Bordeaux | 1-1 | Zenit | 57.2%-42.8% |
2018 | Zenit | 2-1 | Bordeaux | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Slavia Praha | 1-0 | Bordeaux | 52%-48% |
2018 | Bordeaux | 2-0 | AA Gent | 40.7%-59.3% |
2018 | AA Gent | 0-0 | Bordeaux | 60.1%-39.9% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Mariupol | 42.7%-57.3% |
2018 | Mariupol | 1-3 | Bordeaux | 52.3%-47.7% |
2018 | Bordeaux | 2-1 | Ventspils | 64.3%-35.7% |
2018 | Ventspils | 0-1 | Bordeaux | 40.7%-59.3% |
2018 | St.Etienne | 1-2 | Bordeaux | 0%-0% |
2019 | Caen | 0-1 | Bordeaux | 37.9%-62.1% |
2019 | Bordeaux | 0-1 | Reims | 66%-34% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Maccabi Tel-Aviv | 2-1 | Kairat | 0%-0% |
2013 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2016 | Kairat | 1-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2013 | Maccabi Tel-Aviv | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2012 | Bordeaux | 3-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2015 | Crvena Zvezda | 0-2 | Kairat | 0%-0% |
2012 | Bordeaux | 3-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2006 | Kairat | 2-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |
2006 | Videoton | 1-0 | Kairat | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-0 | Bordeaux | 0%-0% |