Dinamo Minsk vs Zurich
7-8-2015 0h:15″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Brestsky, trọng tài Marcin Borski
Đội hình Dinamo Minsk
Hậu vệ | Maksim Vitus [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 2/11/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Syarhey Palitsevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/9/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Artem Bykov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Gleb Rassadkin [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Hậu vệ | Umaru Bangura [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 10/7/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Tiền vệ | Nikita Korzun [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Fatos Beciraj [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/4/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Roman Begunov [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/22/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Aliaksandr Gutor [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 4/18/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 82cm
|
30 |
Tiền vệ | Artur Yedigaryan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 6/26/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tiền vệ | Nenad Adamovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/12/1989 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 69cm
|
88 |
Tiền vệ | Igor Voronkov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/24/1981 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
2 |
Alexandru Neacsa | 9 | |
Vladzimir Korythko | 10 | |
Tiền vệ | Shaloze Udodji Chikozie (aka Chigozie Udoji) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 7/16/1986 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 67cm
|
15 |
Tiền vệ | Yaroslav Yarotski (aka Yaroslav Yarotsky) [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 3/28/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Syarhey Kantsavy [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/21/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Thủ môn | Sergei Ignatovich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Đội hình Zurich
Thủ môn | Yanick Brecher [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 5/25/1993 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 78cm
|
1 |
Hậu vệ | Berat Djimsiti (aka Berat Xhimshiti) [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/19/1993 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Cabral [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Christian Schneuwly [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/6/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Amine Chermiti [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 12/26/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Tiền vệ | Davide Chiumiento [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/22/1984 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 64cm
|
10 |
Tiền đạo | Armando Sadiku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Alain Nef [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/5/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
13 |
Tiền vệ | Oliver Buff [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 8/3/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 67cm
|
15 |
Hậu vệ | Philippe Koch [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/8/1991 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
16 |
Tiền vệ | Mike Kleiber [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/4/1993 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền đạo | Mario Gavranovic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/24/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
7 |
Tiền vệ | Yassine Chikhaoui [+]
Quốc tịch: Tunisia Ngày sinh: 9/21/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
17 |
Tiền vệ | Anto Grgic [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/28/1996 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Artem Simonyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 2/20/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
23 |
Hậu vệ | Cedric Brunner [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Sangone Sarr [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 7/7/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Thủ môn | Anthony Favre [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/1/1984 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 92cm
|
32 |
Tường thuật Dinamo Minsk vs Zurich
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | 0:1 Vàoooo!! Chermiti (Zurich) | |
30″ | Buff (Zurich) nhận thẻ vàng | |
36″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Neacșa vào thay Tigorev | |
45″ | Gutor (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Dinamo Minsk – 0:1 – Zurich | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Dinamo Minsk – 0:1 – Zurich | |
49″ | Politevich (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
51″ | Korytko (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
72″ | Korzun (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
73″ | C. Schneuwly (Zurich) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Zurich:Sadiku vào thay Buff | |
81″ | Sadiku (Zurich) nhận thẻ vàng | |
81″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:El Monir vào thay Adamović | |
84″ | Veretilo (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Dinamo Minsk – 0:1 – Zurich | |
91″ | Hai hiệp phụ bắt đầu! Dinamo Minsk – 0:1 – Zurich | |
102″ | Thay người bên phía đội Zurich:Simonyan vào thay C. Schneuwly | |
102″ | Thay người bên phía đội Dinamo Minsk:Voronkov vào thay Korytko | |
110″ | Thay người bên phía đội Zurich:Sarr vào thay Gavranović | |
118″ | 1:1 Vàoooo!! Bećiraj (Dinamo Minsk) | |
120″+1″ | Neacșa (Dinamo Minsk) nhận thẻ vàng | |
120″+5″ | Hai hiệp phụ kết thúc! Dinamo Minsk – 1:1 – Zurich | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Dinamo Minsk – 1:1 – Zurich |
Thống kê chuyên môn trận Dinamo Minsk – Zurich
Chỉ số quan trọng | Dinamo Minsk | Zurich |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Dinamo Minsk vs Zurich
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.22 | 3.15 | 3.25 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.95 | 3.2 | 3.8 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9.5 |
3-1 | 23 |
3-2 | 41 |
4-1 | 67 |
4-2 | 81 |
4-3 | 151 |
5-1 | 201 |
5-2 | 251 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
7-1 | 501 |
1-1 | 6.5 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 12 |
1-3 | 34 |
1-4 | 81 |
1-5 | 251 |
1-6 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Dinamo Minsk thắng: 1, hòa: 1, Zurich thắng: 0
Sân nhà Dinamo Minsk: 1, sân nhà Zurich: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Dinamo Minsk | Zurich | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Zurich | Dinamo Minsk | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Dinamo Minsk thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Zurich thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Zurich thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Dinamo Minsk
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Zenit | 8-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-0 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 4-1 | DAC Dunajska Streda | 0%-0% |
2018 | DAC Dunajska Streda | 1-3 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Dinamo Minsk | 1-2 | Derry | 0%-0% |
2018 | Derry | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 2-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | NSI | 0-2 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 2-1 | NSI | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 0-2 | Vojvodina | 0%-0% |
2016 | Vojvodina | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Zurich
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Napoli | 2-0 | Zurich | 64%-36% |
2019 | Zurich | 1-3 | Napoli | 35.5%-64.5% |
2018 | Ludogorets | 1-1 | Zurich | 55.3%-44.7% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2018 | Leverkusen | 1-0 | Zurich | 65.7%-34.3% |
2018 | Zurich | 3-2 | Leverkusen | 40.4%-59.6% |
2018 | Zurich | 1-0 | Ludogorets | 48%-52% |
2018 | AEK Larnaca | 0-1 | Zurich | 56.2%-43.8% |
2016 | Osmanlispor | 2-0 | Zurich | 48%-52% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2016 | Zurich | 0-0 | Steaua | 44.3%-55.7% |
2016 | Steaua | 1-1 | Zurich | 50.2%-49.8% |
2016 | Zurich | 2-1 | Osmanlispor | 52.4%-47.6% |
2016 | Villarreal | 2-1 | Zurich | 57.9%-42.1% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-1 | Zurich | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Dinamo Minsk | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2017 | AEK Larnaca | 2-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2018 | Zurich | 1-2 | AEK Larnaca | 51%-49% |
2015 | Dinamo Minsk | 1-2 | Villarreal | 31%-69% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2015 | Villarreal | 4-0 | Dinamo Minsk | 70%-30% |
2016 | Zurich | 1-1 | Villarreal | 61%-39% |
2015 | Dinamo Minsk | 2-0 | Salzburg | 0%-0% |
2006 | Salzburg | 2-0 | Zurich | 0%-0% |