UCD vs Dudelange
3-7-2015 1h:45″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Belfield Bowl, trọng tài Petur Reinert
Đội hình UCD
Niall Corbet | 1 | |
Sean Coyne | 2 | |
Mark Langtry | 3 | |
Michael Leahy | 5 | |
Gary O’Neill | 8 | |
Robert Benson | 10 | |
Chris Mulhall | 11 | |
Ryan Swan | 15 | |
Jamie Doyle | 17 | |
Tomas Boyle | 18 | |
Dylan Watts | 26 | |
Samir Belhout | 7 | |
Conor Cannon | 9 | |
Conor Mackey | 16 | |
Eoin Kirwan | 19 | |
Adam Harney | 21 | |
Jack Watson | 22 | |
Maxim Kouogun | 24 |
Đội hình Dudelange
Thủ môn | Jonathan Joubert [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/12/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
1 |
Hậu vệ | Clayton Moreira [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Romain Ney [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/6/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Tom Schnell [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/8/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Tiền đạo | Daniel da Mota [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 9/11/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Hậu vệ | Sofian Benzouien [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 8/11/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền đạo | Joel Pedro [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 4/10/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Stelvio Rosa da Cruz [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 1/24/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
22 |
Kevin Nakache | 25 | |
Hậu vệ | Jerry Prempeh [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 12/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Tiền đạo | David Turpel [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 10/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tiền đạo | Sanel Ibrahimovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/24/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Dylan Deligny | 11 | |
Patrik Teixeira Pinto | 15 | |
Thủ môn | Michael Clepkens [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/30/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Kevin Malget [+]
Quốc tịch: Luxembourg Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Alexandre Lauriente | 30 | |
Gregory Adler | 91 |
Tường thuật UCD vs Dudelange
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
30″ | Adler (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | 1:0 Vào! Swan (UCD) | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! UCD – 1:0 – Dudelange | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! UCD – 1:0 – Dudelange | |
58″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Turpel vào thay Adler | |
74″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Lauriente vào thay Da Mota | |
82″ | Doyle (UCD) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội Dudelange:Teixeira Pinto vào thay Ibrahimović | |
84″ | Benzouien (Dudelange) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Thay người bên phía đội UCD:Watson vào thay Watts | |
90″+3″ | Watson (UCD) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! UCD – 1:0 – Dudelange | |
0″ | Trận đấu kết thúc! UCD – 1:0 – Dudelange |
Thống kê chuyên môn trận UCD – Dudelange
Chỉ số quan trọng | UCD | Dudelange |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận UCD vs Dudelange
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.43 | 3.67 | 1.69 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.2 | 3.5 | 1.73 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
UCD thắng: 1, hòa: 0, Dudelange thắng: 1
Sân nhà UCD: 1, sân nhà Dudelange: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | UCD | Dudelange | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Dudelange | UCD | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
UCD thắng: 1, hòa: 0, thua: 3
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Dudelange thắng: 4, hòa: 5, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của UCD
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | UCD | 1-5 | Slovan | 0%-0% |
2015 | Slovan | 1-0 | UCD | 0%-0% |
2015 | UCD | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2015 | Dudelange | 2-1 | UCD | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Dudelange
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 0-0 | Betis | 24%-76% |
2018 | Dudelange | 0-2 | Olympiacos | 48%-52% |
2018 | Dudelange | 0-1 | AC Milan | 42%-58% |
2018 | CFR Cluj | 2-3 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Drita | 1-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 2-1 | Drita | 0%-0% |
2018 | Videoton | 2-1 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Dudelange | 1-1 | Videoton | 0%-0% |
2017 | Dudelange | 0-1 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2017 | APOEL Nicosia | 1-0 | Dudelange | 0%-0% |
2016 | Dudelange | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2016 | Karabakh | 2-0 | Dudelange | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |