Trakai vs Apollon
24-7-2015 0h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân LFF stadionas, trọng tài Padraig Sutton
Đội hình Trakai
Thủ môn | Marius Rapalis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/22/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Linas Klimavicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 4/10/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 84cm
|
2 |
Tiền vệ | Deividas Cesnauskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/29/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền đạo | David Arshakyan [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 8/16/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Ronald Solomin | 13 | |
Hậu vệ | Justinas Janusevskis [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 3/26/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Lukas Kochanauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 2/27/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Vaidas Silenas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 7/16/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
21 |
Tiền vệ | Eugen Zasavitchi [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 11/24/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Tiền vệ | Alyaksandr Bychanok [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Tiền vệ | Yuri Mamaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 2/3/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
79 |
Nikoloz Apakidze | 4 | |
Tiền vệ | Rokas Stanulevicius [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 10/2/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
14 |
Thủ môn | Lukas Zukauskas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Povilas Malinauskas | 17 | |
Mantas Leonavicius | 19 | |
Rokas Masenzovas | 30 | |
Donatas Segzda | 96 |
Đội hình Apollon
Elizio | 2 | |
Nuno Lopes | 3 | |
Hậu vệ | Freire [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/21/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Esteban Sachetti | 5 | |
Tiền vệ | Marcos Gullon (aka Marcos) [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/20/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Hậu vệ | Joao Pedro Silva [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 12/29/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Luka Stojanovic | 22 | |
Tiền vệ | Charis Kyriakou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 10/15/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
25 |
Tiền đạo | Fotios Papoulis (aka Fotis Papoulis) [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 1/22/1985 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Georgios Kolokoudias [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 5/3/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
29 |
Thủ môn | Bruno Vale [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 4/8/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
83 |
Tiền vệ | Farley Vieira Rosa [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/14/1994 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
8 |
Thủ môn | Isli Hidi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/15/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
23 |
Tiền vệ | Alasdair Reynolds [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 9/2/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
41 |
Tiền vệ | Christos Wheeler [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 6/29/1997 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 69cm
|
42 |
Hậu vệ | Christos Antoniou [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/11/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
47 |
Hậu vệ | Ioannis Pittas [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 7/10/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
52 |
Thodoros Josephides | 53 |
Tường thuật Trakai vs Apollon
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | Solomin (Trakai) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Trakai – 0:0 – Apollon | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Trakai – 0:0 – Apollon | |
49″ | Mamaev (Trakai) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Trakai:Apakidze vào thay Šėgžda | |
63″ | Thay người bên phía đội Apollon:Alex vào thay Gullón | |
70″ | Zasavitchi (Trakai) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Apollon:Thuram vào thay Farley | |
75″ | Thay người bên phía đội Trakai:Gaurilovas vào thay Solomin | |
78″ | Thay người bên phía đội Trakai:Stanulevičius vào thay Zasavitchi | |
87″ | Thay người bên phía đội Apollon:Josephides vào thay Kolokoudias | |
90″+1″ | Sachetti (Apollon) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Trakai – 0:0 – Apollon | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Trakai – 0:0 – Apollon |
Thống kê chuyên môn trận Trakai – Apollon
Chỉ số quan trọng | Trakai | Apollon |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Trakai vs Apollon
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/2:0 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.5 | 3.43 | 2 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4 | 3.3 | 1.85 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 11 |
2-0 | 19 |
2-1 | 12 |
3-0 | 41 |
3-1 | 29 |
3-2 | 34 |
4-0 | 101 |
4-1 | 81 |
4-2 | 101 |
4-3 | 126 |
5-0 | 301 |
5-1 | 251 |
5-2 | 251 |
6-0 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
0-0 | 11 |
1-1 | 7 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 8 |
0-2 | 11 |
0-3 | 19 |
0-4 | 41 |
0-5 | 126 |
0-6 | 251 |
0-7 | 501 |
1-2 | 8.5 |
1-3 | 17 |
1-4 | 41 |
1-5 | 126 |
1-6 | 251 |
1-7 | 501 |
2-3 | 29 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Trakai thắng: 0, hòa: 1, Apollon thắng: 1
Sân nhà Trakai: 1, sân nhà Apollon: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Trakai | Apollon | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Apollon | Trakai | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Trakai thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Apollon thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Apollon thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Trakai
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Irtysh | 0-1 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Trakai | 0-0 | Irtysh | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-0 | Cefn Druids | 50%-50% |
2018 | Cefn Druids | 1-1 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Skendija | 3-0 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 2-1 | Skendija | 0%-0% |
2017 | Norrkoping | 2-1 | Trakai | 0%-0% |
2017 | Trakai | 1-0 | St. Johnstone | 0%-0% |
2017 | St. Johnstone | 1-2 | Trakai | 0%-0% |
2016 | Kalju | 4-1 | Trakai | 0%-0% |
2016 | Trakai | 2-1 | Kalju | 0%-0% |
2015 | Trakai | 0-0 | Apollon | 0%-0% |
2015 | Apollon | 4-0 | Trakai | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Apollon
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lazio | 2-1 | Apollon | 50%-50% |
2018 | FC Basel | 3-2 | Apollon | 50%-50% |
2018 | Apollon | 1-0 | FC Basel | 0%-0% |
2018 | Dinamo Brest | 1-0 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Apollon | 4-0 | Dinamo Brest | 0%-0% |
2018 | Apollon | 3-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 1-2 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Apollon | 2-0 | Stumbras | 0%-0% |
2018 | Stumbras | 1-0 | Apollon | 50%-50% |
2017 | Apollon | 0-3 | Everton | 54.1%-45.9% |
2017 | Lyon | 4-0 | Apollon | 47.8%-52.2% |
2017 | Apollon | 1-1 | Atalanta | 58.9%-41.1% |
2017 | Atalanta | 3-1 | Apollon | 50.8%-49.2% |
2017 | Everton | 2-2 | Apollon | 62.2%-37.8% |
2017 | Apollon | 1-1 | Lyon | 48.5%-51.5% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |