St Patrick’s vs Skonto
10-7-2015 1h:45″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Richmond Park, trọng tài Tomasz Musial
Đội hình St Patrick’s
Thủ môn | Brendan Clarke [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/17/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Ger O’Brien | 2 | |
Hậu vệ | Ian Bermingham [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 6/16/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Greg Bolger [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 9/9/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Conan Byrne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/10/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | Christy Fagan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/11/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Tiền vệ | Killian Brennan [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/31/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Lee Desmond | 12 | |
Hậu vệ | Kenny Browne [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 8/7/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
15 |
Tiền vệ | Chris Forrester [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 12/17/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
17 |
Tiền đạo | Aaron Greene [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 1/2/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Jason McGuinness | 4 | |
Morgan Langley | 8 | |
Hậu vệ | James Chambers [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/19/1980 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
14 |
Conor O’Malley | 16 | |
Sam Verdon | 18 | |
Jamie McGrath | 19 | |
Tiền vệ | Conor McCormack [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 5/18/1990 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 67cm
|
22 |
Đội hình Skonto
Hậu vệ | Olegs Timofejevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/28/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Hậu vệ | Renars Rode [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/6/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Ivan Murillo | 8 | |
Tiền vệ | Igors Kozlovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Edgars Jermolajevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/16/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Vladislavs Gutkovskis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/2/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Andrejs Kovalovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Tiền đạo | Arturs Karasausks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/29/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
25 |
Thủ môn | Andrejs Pavlovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/22/1979 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 96cm
|
32 |
Vladislavs Sorokins | 35 | |
Thủ môn | Germans Malins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/12/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Nikita Berenfelds [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Aleksejs Visnakovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/3/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Vjaceslavs Isajevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 8/27/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Nikita Ivanovs | 22 | |
Jurijs Krivoseja | 23 | |
Ivan Lukanyuk | 29 |
Tường thuật St Patrick’s vs Skonto
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Kovaļovs (Skonto) nhận thẻ vàng | |
14″ | O’Brien (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
35″ | Browne (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
37″ | 0:1 Vào! Sorokins (Skonto) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! St Patrick�s – 0:1 – Skonto | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! St Patrick�s – 0:1 – Skonto | |
54″ | Forrester (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
54″ | Karašausks (Skonto) nhận thẻ vàng | |
55″ | Brennan (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
59″ | 0:2 Vào! Karašausks (Skonto) – Đá phạt 11m | |
64″ | Thay người bên phía đội Skonto:A. Višņakovs vào thay Gutkovskis | |
65″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:McGrath vào thay Fagan | |
65″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:Langley vào thay Greene | |
77″ | Thay người bên phía đội Skonto:Isajevs vào thay Murillo | |
83″ | Thay người bên phía đội Skonto:Ivanovs vào thay Karašausks | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! St Patrick�s – 0:2 – Skonto | |
0″ | Trận đấu kết thúc! St Patrick�s – 0:2 – Skonto | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Kovaļovs (Skonto) nhận thẻ vàng | |
14″ | O’Brien (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
35″ | Browne (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
37″ | 0:1 Vào! Sorokins (Skonto) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! St Patrick�s – 0:1 – Skonto | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! St Patrick�s – 0:1 – Skonto | |
54″ | Forrester (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
54″ | Karašausks (Skonto) nhận thẻ vàng | |
55″ | Brennan (St Patrick�s) nhận thẻ vàng | |
59″ | 0:2 Vào! Karašausks (Skonto) – Đá phạt 11m | |
64″ | Thay người bên phía đội Skonto:A. Višņakovs vào thay Gutkovskis | |
65″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:McGrath vào thay Fagan | |
65″ | Thay người bên phía đội St Patrick�s:Langley vào thay Greene | |
77″ | Thay người bên phía đội Skonto:Isajevs vào thay Murillo | |
83″ | Thay người bên phía đội Skonto:Ivanovs vào thay Karašausks | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! St Patrick�s – 0:2 – Skonto | |
0″ | Trận đấu kết thúc! St Patrick�s – 0:2 – Skonto |
Thống kê chuyên môn trận St Patrick’s – Skonto
Chỉ số quan trọng | St Patrick’s | Skonto |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận St Patrick’s vs Skonto
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.68 | 3.65 | 4.47 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.61 | 3.6 | 4.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-2 | 126 |
6-2 | 251 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-2 | 26 |
0-3 | 67 |
0-4 | 126 |
0-5 | 501 |
1-2 | 15 |
1-3 | 41 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
St Patrick’s thắng: 0, hòa: 0, Skonto thắng: 2
Sân nhà St Patrick’s: 1, sân nhà Skonto: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Skonto | St Patrick’s | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | St Patrick’s | Skonto | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
St Patrick’s thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của St Patrick’s
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 1-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2016 | Jeunesse Esch | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2014 | St Patrick’s | 0-5 | Legia | 0%-0% |
2014 | Legia | 1-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2013 | St Patrick’s | 1-2 | Zalgiris | 0%-0% |
2013 | Zalgiris | 2-2 | St Patrick’s | 0%-0% |
2012 | Hannover 96 | 2-0 | St Patrick’s | 59.9%-40.1% |
2012 | St Patrick’s | 0-3 | Hannover 96 | 50.8%-49.2% |
2012 | St Patrick’s | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2012 | IBV Vestmannaeyjar | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2012 | St Patrick’s | 1-0 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2011 | St Patrick’s | 1-3 | Karpaty Lviv | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | St Patrick’s | 0-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2016 | Dinamo Minsk | 1-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2016 | Jeunesse Esch | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2006 | Skonto | 3-0 | Jeunesse Esch | 0%-0% |