Spartak Trnava vs Linfield
17-7-2015 1h:5″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Štadión FC ViOn, trọng tài Mikhail Vilkov
Đội hình Spartak Trnava
Tiền vệ | Martin Mikovic [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/12/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Jan Vlasko [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/10/1990 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 65cm
|
10 |
Hậu vệ | Milan Bortel [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 4/7/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 83cm
|
13 |
Tiền đạo | Milos Nikolic [+]
Quốc tịch: New Zealand Ngày sinh: 8/16/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
15 |
Hậu vệ | Matus Conka [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/15/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
20 |
Boris Gogal | 21 | |
Tiền vệ | Erik Sabo [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/22/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền đạo | Ivan Schranz [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 9/13/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Haris Harba | 28 | |
Hậu vệ | Lukas Gressak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền vệ | Bojan Knezevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/13/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
40 |
Thủ môn | Adam Jakubech [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 1/2/1997 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Jakub Vojtus | 7 | |
Tiền vệ | Jose Casado [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Martin Toth [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 10/13/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Emir Halilovic | 27 | |
Tiền vệ | Cleber Nascimento Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/13/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 64cm
|
30 |
Tiền vệ | Tomas Mikinic [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 11/22/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Đội hình Linfield
Hậu vệ | Chris Hegarty [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/13/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Mark Haughey [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Andrew Waterworth [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 4/11/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephen Lowry [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 10/14/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Guy Bates [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 10/31/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Aaron Burns [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Sean Ward [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 1/12/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Ross Clarke [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/17/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
David Kee | 17 | |
Thủ môn | Ross Glendinning [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 5/18/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Ivan Sproule [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 2/17/1981 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 66cm
|
26 |
Tiền vệ | Kirk Millar [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/7/1992 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 67cm
|
12 |
Thomas J Murray | 20 | |
Hậu vệ | Reece Glendinning [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/9/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Daniel Wallace | 25 | |
Hậu vệ | Niall Quinn [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 8/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Thủ môn | Gareth Deane [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 6/14/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Dale Patton | 36 |
Tường thuật Spartak Trnava vs Linfield
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vào! Erik Sabo (Spartak Trnava) – Đá phạt 11m | |
20″ | Milos Nikolic (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
21″ | 1:1 Vào! David Keenleyside (Linfield) | |
34″ | 2:1 Vào! Martin Mikovic (Spartak Trnava) | |
44″ | Milos Nikolic (Spartak Trnava) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Spartak Trnava – 2:1 – Linfield | |
46″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Milan Bortel vào thay Haris Harba | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Spartak Trnava – 2:1 – Linfield | |
58″ | Thay người bên phía đội Linfield:Ross Clarke vào thay Aaron Burns | |
66″ | Aldo Báez (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
66″ | Christopher Hegarty (Linfield) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Tomas Mikinic vào thay Jose David Casado Garcia | |
69″ | Ross Clarke (Linfield) nhận thẻ vàng | |
71″ | Thay người bên phía đội Spartak Trnava:Lukas Gressak vào thay Martin Toth | |
73″ | Matthew Clarke (Linfield) nhận thẻ vàng | |
80″ | Milan Bortel (Spartak Trnava) nhận thẻ vàng | |
81″ | Stephen Lowry (Linfield) nhận thẻ vàng | |
90″ | Mark Haughey (Linfield) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Spartak Trnava – 2:1 – Linfield | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Spartak Trnava – 2:1 – Linfield |
Thống kê chuyên môn trận Spartak Trnava – Linfield
Chỉ số quan trọng | Spartak Trnava | Linfield |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Spartak Trnava vs Linfield
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.38 | 4.51 | 7.47 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.2 | 5.8 | 19 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 29 |
4-2 | 41 |
5-1 | 41 |
5-2 | 101 |
6-1 | 81 |
6-2 | 201 |
7-1 | 201 |
2-2 | 23 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Spartak Trnava thắng: 2, hòa: 0, Linfield thắng: 0
Sân nhà Spartak Trnava: 1, sân nhà Linfield: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Linfield | Spartak Trnava | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Spartak Trnava | Linfield | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Spartak Trnava thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Linfield thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Linfield thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Spartak Trnava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Fenerbahce | 42%-58% |
2018 | Anderlecht | 0-0 | Spartak Trnava | 69%-31% |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2018 | Fenerbahce | 2-0 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Anderlecht | 34%-66% |
2018 | Spartak Trnava | 1-1 | Olimpija Ljubljana | 0%-0% |
2018 | Olimpija Ljubljana | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2018 | Crvena Zvezda | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Zrinjski | 1-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-0 | Zrinjski | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 0-1 | Spartak Trnava | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Linfield
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Celtic | 4-0 | Linfield | 0%-0% |
2017 | Linfield | 0-2 | Celtic | 0%-0% |
2017 | Fiorita | 0-0 | Linfield | 0%-0% |
2017 | Linfield | 1-0 | Fiorita | 0%-0% |
2016 | Cork | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2016 | Linfield | 0-1 | Cork | 0%-0% |
2015 | Linfield | 1-3 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2015 | Spartak Trnava | 2-1 | Linfield | 0%-0% |
2015 | NSI | 4-3 | Linfield | 0%-0% |
2015 | Linfield | 2-0 | NSI | 0%-0% |
2014 | AIK Solna | 2-0 | Linfield | 0%-0% |
2014 | Linfield | 1-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2014 | Linfield | 1-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2014 | B36 Torshavn | 1-2 | Linfield | 0%-0% |
2013 | Linfield | 1-2 | Xanthi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Dinamo Zagreb | 3-1 | Spartak Trnava | 39%-61% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Linfield | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 1-2 | Dinamo Zagreb | 42%-58% |
2008 | Dinamo Zagreb | 1-1 | Linfield | 0%-0% |