Skonto vs Debrecen
16-7-2015 23h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Skonto Stadions, trọng tài M Kristoffersen
Đội hình Skonto
Hậu vệ | Olegs Timofejevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/28/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 77cm
|
2 |
Hậu vệ | Renars Rode [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/6/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Vitalijs Smirnovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/28/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Ivan Murillo | 8 | |
Tiền vệ | Igors Kozlovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/26/1987 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Edgars Jermolajevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/16/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền đạo | Vladislavs Gutkovskis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/2/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Andrejs Kovalovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
17 |
Tiền đạo | Arturs Karasausks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 1/29/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
25 |
Thủ môn | Andrejs Pavlovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/22/1979 Chiều cao: 198cm Cân nặng: 96cm
|
32 |
Vladislavs Sorokins | 35 | |
Thủ môn | Germans Malins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/12/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Nikita Berenfelds [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Aleksejs Visnakovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/3/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Vjaceslavs Isajevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 8/27/1993 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
19 |
Nikita Ivanovs | 22 | |
Jurijs Krivoseja | 23 | |
Ivan Lukanyuk | 29 |
Đội hình Debrecen
Tiền vệ | Rene Mihelic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/5/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Norbert Balogh [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/21/1996 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Hậu vệ | Norbert Meszaros [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/19/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 85cm
|
17 |
Hậu vệ | Dusan Brkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/20/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Adam Bodi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Jozsef Varga [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Tiền vệ | Peter Szakaly [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/17/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
55 |
Hậu vệ | Mihaly Korhut [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/1/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
69 |
Tiền vệ | Tamas Kulcsar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/13/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
70 |
Tiền vệ | Aleksandar Jovanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/26/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
77 |
Thủ môn | Istvan Verpecz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/4/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 87cm
|
87 |
Tiền vệ | Laszlo Zsidai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/16/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Thủ môn | Bozidar Radosevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/4/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Hậu vệ | Igor Morozov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/27/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Tiền đạo | Ibrahima Sidibe [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/10/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Hậu vệ | Zoltan Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/25/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Tiền đạo | Tibor Tisza [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/10/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
44 |
Tiền đạo | Zsolt Horvath [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/19/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
88 |
Tường thuật Skonto vs Debrecen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
9″ | 0:1 Vàoooo!! Tibor Tisza (Debrecen) | |
27″ | 1:1 Vàoooo!! Arturs Karasausks (Skonto) | |
33″ | Tibor Tisza (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
40″ | Aleksandar Jovanovic (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Skonto – 1:1 – Debrecen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Skonto – 1:1 – Debrecen | |
47″ | 2:1 Vàoooo!! Arturs Karasausks (Skonto) | |
57″ | Thay người bên phía đội Skonto:Vjaceslavs Isajevs vào thay Vladislavs Gutkovskis | |
64″ | Mihaly Korhut (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
71″ | Thay người bên phía đội Skonto:Ivan Lukanyuk vào thay Aleksejs Visnakovs | |
71″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Geoffrey Castillion vào thay Ibrahima Sidibe | |
72″ | 2:2 Vàoooo!! Geoffrey Castillion (Debrecen) | |
77″ | Igors Kozlovs (Skonto) nhận thẻ vàng | |
80″ | Olegs Timofejevs (Skonto) nhận thẻ vàng | |
80″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Márk Szécsi vào thay Tibor Tisza | |
89″ | Norbert Meszaros (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
90″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Zsolt Horvath vào thay Norbert Balogh | |
90″ | Dusan Brkovic (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Skonto – 2:2 – Debrecen | |
90″+3″ | Iván Iván Mena Murillo (Skonto) nhận thẻ vàng | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Skonto – 2:2 – Debrecen |
Thống kê chuyên môn trận Skonto – Debrecen
Chỉ số quan trọng | Skonto | Debrecen |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Skonto vs Debrecen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.31 | 3.06 | 2.19 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
3.25 | 3.2 | 2.3 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 51 |
4-2 | 126 |
4-3 | 151 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
2-2 | 19 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
2-3 | 41 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Skonto thắng: 0, hòa: 1, Debrecen thắng: 1
Sân nhà Skonto: 1, sân nhà Debrecen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Debrecen | Skonto | 9-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Skonto | Debrecen | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Skonto thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Debrecen thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Debrecen thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Skonto
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-1 | St Patrick’s | 0%-0% |
2015 | St Patrick’s | 0-2 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Liberec | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2013 | Skonto | 2-1 | Liberec | 0%-0% |
2013 | Tiraspol | 0-1 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Wisla | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2011 | Skonto | 0-1 | Wisla | 0%-0% |
2010 | Skonto | 0-1 | Portadown | 0%-0% |
2010 | Portadown | 1-1 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Derry | 1-0 | Skonto | 0%-0% |
2009 | Skonto | 1-1 | Derry | 0%-0% |
2007 | Dinamo Minsk | 2-0 | Skonto | 0%-0% |
2007 | Skonto | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Debrecen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Zhodino | 1-0 | Debrecen | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 1-2 | Zhodino | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 2-0 | Fiorita | 0%-0% |
2016 | Fiorita | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Rosenborg | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 2-3 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 0-0 | Young Boys | 0%-0% |
2014 | Young Boys | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | BATE Borisov | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 2-0 | Cliftonville | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2005 | Skonto | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2006 | Rabotnicki | 4-1 | Debrecen | 0%-0% |
2005 | Rabotnicki | 6-0 | Skonto | 0%-0% |
2006 | Rabotnicki | 4-1 | Debrecen | 0%-0% |