Shakhtyor vs Wolfsberg
16-7-2015 23h:30″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stroitel, trọng tài Ilias Spathas
Đội hình Shakhtyor
Sergei Matveichik | 3 | |
Hậu vệ | Aleksey Yanushkevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/15/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
4 |
Hậu vệ | Aliaksandr Yurevich [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 74cm
|
5 |
Tiền vệ | Mikhail Afanasiev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 11/4/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền đạo | Nikolai Yanush [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/9/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Artem Starhorodskiy | 11 | |
Tiền vệ | Saulius Mikoliunas [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 5/1/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
13 |
Dmitri Komarovski | 15 | |
Thủ môn | Vladimir Bushma [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 11/24/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 79cm
|
16 |
Hậu vệ | Pavel Rybak [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 9/11/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Ihar Kuzmyanok [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 7/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Thủ môn | Artur Kotenko [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/20/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
1 |
Mikhail Shibun | 2 | |
Nemanja Covic | 7 | |
Tiền vệ | Kirill Vergeychik [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 8/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Yaroslav Martynyuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 2/20/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
20 |
Tiền đạo | Yuri Kovalev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Aleksei Vasilevski [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Đội hình Wolfsberg
Hậu vệ | Stephan Palla [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/15/1989 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Tiền vệ | Manuel Weber [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 8/28/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
6 |
Silvio | 8 | |
Tiền vệ | Philip Hellqvist [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Jacobo Ynclan [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 2/4/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Hậu vệ | Michael Berger [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/1/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Roland Putsche [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 3/22/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Hậu vệ | Michael Sollbauer [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 5/15/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
26 |
Hậu vệ | Daniel Drescher [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/7/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
27 |
Tiền vệ | Thomas Zundel [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 12/24/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Alexander Kofler [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 11/6/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Thủ môn | Christian Dobnik [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/10/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 80cm
|
1 |
Dario Baldauf | 7 | |
Tiền vệ | Boris Huttenbrenner [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/23/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 77cm
|
16 |
Tiền đạo | Tadej Trdina [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/25/1988 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 84cm
|
17 |
Hậu vệ | Manuel Seidl [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 10/26/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
22 |
Tiền vệ | Peter Tschernegg [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 7/23/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Christopher Wernitznig | 24 |
Tường thuật Shakhtyor vs Wolfsberg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Artem Stargorodsky (Shakhtyor) nhận thẻ vàng | |
18″ | Jacobo Jacobo Ynclán Pajares (Wolfsberg) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Shakhtyor – 0:0 – Wolfsberg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shakhtyor – 0:0 – Wolfsberg | |
61″ | Manuel Weber (Wolfsberg) nhận thẻ vàng | |
62″ | 0:1 Vàoooo!! Jacobo Jacobo Ynclán Pajares (Wolfsberg) | |
63″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Vitali Trubila vào thay Mikhail Afanasyev | |
72″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Saulius Mikoliunas vào thay Yuri Kovalev | |
80″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Sergey Kozeka vào thay Dmitri Komarovsky | |
89″ | Nikolay Yanush (Shakhtyor) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Shakhtyor – 0:1 – Wolfsberg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shakhtyor – 0:1 – Wolfsberg | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | Artem Stargorodsky (Shakhtyor) nhận thẻ vàng | |
18″ | Jacobo Jacobo Ynclán Pajares (Wolfsberg) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Shakhtyor – 0:0 – Wolfsberg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Shakhtyor – 0:0 – Wolfsberg | |
61″ | Manuel Weber (Wolfsberg) nhận thẻ vàng | |
62″ | 0:1 Vàoooo!! Jacobo Jacobo Ynclán Pajares (Wolfsberg) | |
63″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Vitali Trubila vào thay Mikhail Afanasyev | |
72″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Saulius Mikoliunas vào thay Yuri Kovalev | |
80″ | Thay người bên phía đội Shakhtyor:Sergey Kozeka vào thay Dmitri Komarovsky | |
89″ | Nikolay Yanush (Shakhtyor) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Shakhtyor – 0:1 – Wolfsberg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Shakhtyor – 0:1 – Wolfsberg |
Thống kê chuyên môn trận Shakhtyor – Wolfsberg
Chỉ số quan trọng | Shakhtyor | Wolfsberg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Shakhtyor vs Wolfsberg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.87 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.89 | 3.39 | 3.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
51 | 8.5 | 1.08 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8.5 |
3-1 | 15 |
3-2 | 29 |
4-1 | 34 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-1 | 101 |
5-2 | 151 |
6-1 | 251 |
6-2 | 301 |
7-1 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-1 | 11 |
0-2 | 23 |
0-3 | 51 |
0-4 | 126 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 15 |
1-3 | 41 |
1-4 | 101 |
1-5 | 301 |
1-6 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 101 |
2-5 | 301 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Shakhtyor thắng: 0, hòa: 0, Wolfsberg thắng: 2
Sân nhà Shakhtyor: 1, sân nhà Wolfsberg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Wolfsberg | Shakhtyor | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Shakhtyor | Wolfsberg | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Shakhtyor thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Wolfsberg thắng: 2, hòa: 0, thua: 3
Wolfsberg thắng: 2, hòa: 0, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Shakhtyor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Lech Poznan | 2-1 | Shakhtyor | 50%-50% |
2018 | Shakhtyor | 1-1 | Lech Poznan | 0%-0% |
2018 | Shakhtyor | 2-0 | Connah’s Quay | 0%-0% |
2018 | Connah’s Quay | 1-3 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | Suduva | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2017 | Shakhtyor | 0-0 | Suduva | 0%-0% |
2016 | Domzale | 2-1 | Shakhtyor | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 1-1 | Domzale | 0%-0% |
2016 | Shakhtyor | 5-0 | NSI | 0%-0% |
2015 | Wolfsberg | 2-0 | Shakhtyor | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 0-1 | Wolfsberg | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 3-0 | Glenavon | 0%-0% |
2015 | Glenavon | 1-2 | Shakhtyor | 0%-0% |
2014 | Shakhtyor | 0-2 | PSV | 0%-0% |
2014 | PSV | 1-0 | Shakhtyor | 65%-34% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Wolfsberg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Wolfsberg | 0-3 | Chelsea | 0%-0% |
2015 | Dortmund | 5-0 | Wolfsberg | 0%-0% |
2015 | Wolfsberg | 0-1 | Dortmund | 0%-0% |
2015 | Wolfsberg | 2-0 | Shakhtyor | 0%-0% |
2015 | Shakhtyor | 0-1 | Wolfsberg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |