Rijeka vs Aberdeen
17-7-2015 2h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Kantrida, trọng tài Amaury Delerue
Đội hình Rijeka
Tiền vệ | Marin Tomasov [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/31/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền đạo | Bekim Balaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 77cm
|
9 |
Tiền đạo | Anas Sharbini [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Hậu vệ | Ivan Tomecak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 12/7/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 65cm
|
11 |
Hậu vệ | Marko Leskovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/27/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Filip Bradaric (aka Filip Brdari) [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/11/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Miral Samardzic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/17/1987 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
19 |
Hậu vệ | Marin Leovac [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
22 |
Thủ môn | Ivan Vargic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/15/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 90cm
|
25 |
Tiền vệ | Josip Radosevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/3/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
33 |
Tiền vệ | Moises Lima Magalhaes [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/17/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
88 |
Thủ môn | Simon Sluga [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/17/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Stefan Ristovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/12/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
6 |
Tiền vệ | Zoran Kvrzic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Roman Bezjak [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/21/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Hậu vệ | Matej Mitrovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/10/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Ivan Mocinic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/30/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Tiền vệ | Vedran Jugovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/10/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
89 |
Đội hình Aberdeen
Hậu vệ | Shaleum Logan [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/6/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền vệ | Graeme Shinnie [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/4/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Hậu vệ | Andrew Considine [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/31/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
4 |
Tiền vệ | Ash Taylor [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 9/2/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Tiền vệ | Kenny McLean [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 1/8/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
7 |
Tiền vệ | Willo Flood [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/9/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền đạo | Adam Rooney [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 4/21/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền vệ | Niall McGinn [+]
Quốc tịch: Bắc Ailen Ngày sinh: 7/20/1987 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền vệ | Jonathan Hayes [+]
Quốc tịch: CH Ailen Ngày sinh: 7/8/1987 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 70cm
|
11 |
Tiền vệ | Danny Ward [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 12/9/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 88cm
|
19 |
Tiền vệ | Ryan Jack [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/27/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Cameron Smith [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/24/1995 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 61cm
|
14 |
Tiền vệ | Barry Robson [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 11/6/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Peter Pawlett [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 2/3/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Tiền đạo | David Goodwillie [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 3/27/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
17 |
Hậu vệ | Paul Quinn [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 7/21/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Scott Brown [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 6/24/1985 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền đạo | Lawrence Shankland [+]
Quốc tịch: Scotland Ngày sinh: 8/10/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tường thuật Rijeka vs Aberdeen
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
38″ | 0:1 Vàoooo!! Andrew Considine (Aberdeen) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Rijeka – 0:1 – Aberdeen | |
46″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Zoran Kvrzic vào thay Marin Tomasov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rijeka – 0:1 – Aberdeen | |
52″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Roman Bezjak vào thay Josip Radosevic | |
52″ | 0:2 Vàoooo!! Peter Pawlett (Aberdeen) | |
56″ | Marin Leovac (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Willo Flood vào thay Peter Pawlett | |
64″ | Marko Leskovic (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Kenny Mclean vào thay Niall McGinn | |
71″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Ivan Mocinic vào thay Filip Bradaric | |
75″ | 0:3 Vàoooo!! Kenny Mclean (Aberdeen) | |
79″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Adam Rooney vào thay David Goodwillie | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Rijeka – 0:3 – Aberdeen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rijeka – 0:3 – Aberdeen | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
38″ | 0:1 Vàoooo!! Andrew Considine (Aberdeen) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Rijeka – 0:1 – Aberdeen | |
46″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Zoran Kvrzic vào thay Marin Tomasov | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rijeka – 0:1 – Aberdeen | |
52″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Roman Bezjak vào thay Josip Radosevic | |
52″ | 0:2 Vàoooo!! Peter Pawlett (Aberdeen) | |
56″ | Marin Leovac (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Willo Flood vào thay Peter Pawlett | |
64″ | Marko Leskovic (Rijeka) nhận thẻ vàng | |
67″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Kenny Mclean vào thay Niall McGinn | |
71″ | Thay người bên phía đội Rijeka:Ivan Mocinic vào thay Filip Bradaric | |
75″ | 0:3 Vàoooo!! Kenny Mclean (Aberdeen) | |
79″ | Thay người bên phía đội Aberdeen:Adam Rooney vào thay David Goodwillie | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Rijeka – 0:3 – Aberdeen | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rijeka – 0:3 – Aberdeen |
Thống kê chuyên môn trận Rijeka – Aberdeen
Chỉ số quan trọng | Rijeka | Aberdeen |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rijeka vs Aberdeen
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.45 | 4.1 | 6.73 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
12 | 5.5 | 1.25 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-4 | 201 |
0-3 | 101 |
0-4 | 201 |
1-3 | 67 |
1-4 | 151 |
2-3 | 67 |
2-4 | 151 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Rijeka thắng: 0, hòa: 1, Aberdeen thắng: 1
Sân nhà Rijeka: 1, sân nhà Aberdeen: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Aberdeen | Rijeka | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Rijeka | Aberdeen | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rijeka thắng: 3, hòa: 6, thua: 6
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Aberdeen thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Rijeka
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Rijeka | 0-1 | Sarpsborg 08 | 0%-0% |
2018 | Sarpsborg 08 | 1-1 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | AEK Athens | 2-2 | Rijeka | 65%-35% |
2017 | Rijeka | 1-4 | Austria Wien | 46.3%-53.7% |
2017 | Austria Wien | 1-3 | Rijeka | 59%-41% |
2017 | AC Milan | 3-2 | Rijeka | 54%-46% |
2017 | Rijeka | 1-2 | AEK Athens | 53.5%-46.5% |
2017 | Rijeka | 0-1 | Olympiacos | 51%-49% |
2017 | Olympiacos | 2-1 | Rijeka | 63%-37% |
2017 | Rijeka | 0-0 | Salzburg | 0%-0% |
2017 | Salzburg | 1-1 | Rijeka | 50%-50% |
2017 | TNS | 1-5 | Rijeka | 0%-0% |
2017 | Rijeka | 2-0 | TNS | 0%-0% |
2016 | Rijeka | 2-2 | Istanbul Basaksehir | 0%-0% |
2016 | Istanbul Basaksehir | 0-0 | Rijeka | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aberdeen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Burnley | 3-1 | Aberdeen | 60.7%-39.3% |
2018 | Aberdeen | 1-1 | Burnley | 44.8%-55.2% |
2017 | Apollon | 2-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 2-1 | Apollon | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2016 | Maribor | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 1-1 | Maribor | 0%-0% |
2016 | Ventspils | 0-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-0 | Ventspils | 0%-0% |
2016 | Fola | 1-0 | Aberdeen | 0%-0% |
2016 | Aberdeen | 3-1 | Fola | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 1-1 | Kairat | 0%-0% |
2015 | Kairat | 2-1 | Aberdeen | 0%-0% |
2015 | Aberdeen | 2-2 | Rijeka | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |