Rabotnicki vs Trabzonspor
31-7-2015 1h:0″
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Nacionalna Arena Filip II Makedonski, trọng tài Pawel Gil
Đội hình Rabotnicki
Tiền vệ | Suad Sahiti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1995 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Tiền vệ | Stephan Vujcic [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/3/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Blazhe Ilijoski | 10 | |
Hậu vệ | Goran Siljanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền vệ | Milovan Petrovic (aka Milovan Petrovikj) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/23/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Ivan Mitrov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/24/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Marjan Altiparmakovski | 22 | |
Hậu vệ | Dusko Trajcevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/1/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Andreja Efremov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Mite Cikarski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/6/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Hậu vệ | Milan Ilievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/21/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Daniel Bozinovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 7/8/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Leon Najdovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/17/1994 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Edin Mersovski | 3 | |
Tiền đạo | Chuma Anene [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 5/14/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Kire Markoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Miroslav Jovanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/13/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Mehmet Ekici [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/25/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Hậu vệ | Ugur Demirok [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/8/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
20 |
Tiền vệ | Erkan Zengin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 8/4/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
24 |
Tiền đạo | Majeed Waris [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 9/19/1991 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
28 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Thủ môn | Ibrahim Demir [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/2/1995 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Aytac Kara [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 3/23/1993 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 81cm
|
35 |
Hậu vệ | Zeki Yavru [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/5/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 78cm
|
61 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Tường thuật Rabotnicki vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
5″ | Carl Medjani (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
9″ | Blaze Ilijoski (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
23″ | 1:0 Vàoo! Blaze Ilijoski (Rabotnicki) | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Rabotnicki – 1:0 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rabotnicki – 1:0 – Trabzonspor | |
51″ | Stephan Vujcic (Rabotnicki) nhận thẻ vàng | |
55″ | Alper Uludag (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
62″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Özer Hurmaci vào thay Sefa Yilmaz | |
63″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Dusko Trajcevski vào thay Blaze Ilijoski | |
75″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Okay Yokuslu vào thay Aykut Demir | |
80″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Erkan Zengin vào thay Majeed Waris | |
82″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Kire Markoski vào thay Marijan Altiparmakovski | |
85″ | Thay người bên phía đội Rabotnicki:Ivan Mitrov vào thay Suad Sahiti | |
89″ | Okay Yokuslu (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
90″ | Özer Hurmaci (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
90″+1″ | Hiệp hai kết thúc! Rabotnicki – 1:0 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rabotnicki – 1:0 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Rabotnicki – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Rabotnicki | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rabotnicki vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.76 | 3.27 | 1.78 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 3.2 | 1.73 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 10 |
2-0 | 26 |
2-1 | 17 |
3-0 | 67 |
3-1 | 51 |
3-2 | 67 |
4-0 | 151 |
4-1 | 126 |
4-2 | 151 |
4-3 | 201 |
5-0 | 501 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 7 |
2-2 | 23 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-2 | 9 |
1-3 | 19 |
1-4 | 41 |
1-5 | 126 |
1-6 | 301 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Rabotnicki thắng: 1, hòa: 1, Trabzonspor thắng: 0
Sân nhà Rabotnicki: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Trabzonspor | Rabotnicki | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Rabotnicki | Trabzonspor | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rabotnicki thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Rabotnicki
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Honved | 4-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2018 | Rabotnicki | 2-1 | Honved | 0%-0% |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 6-0 | Tre Penne | 0%-0% |
2017 | Tre Penne | 0-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2016 | Buducnost Podgorica | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rubin | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-1 | Rubin | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2015 | Flora | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Dinamo Minsk | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 0-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2017 | Rabotnicki | 1-1 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 0-0 | Dinamo Minsk | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-3 | Lazio | 0%-0% |
2013 | Lazio | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | Lazio | 6-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2013 | Lazio | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2011 | Rabotnicki | 1-2 | Anorthosis | 0%-0% |
2005 | Trabzonspor | 1-0 | Anorthosis Famagusta | 0%-0% |
2011 | Anorthosis | 0-2 | Rabotnicki | 0%-0% |
2005 | Trabzonspor | 1-0 | Anorthosis Famagusta | 0%-0% |
2010 | Liverpool | 2-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2010 | Rabotnicki | 0-2 | Liverpool | 43%-57% |
2010 | Trabzonspor | 1-2 | Liverpool | 52.9%-47.1% |
2006 | Rabotnicki | 0-1 | Lille | 0%-0% |
2011 | Lille | 0-0 | Trabzonspor | 67.1%-32.9% |
2006 | Lille | 3-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2011 | Lille | 0-0 | Trabzonspor | 67.1%-32.9% |