Newtown vs Kobenhavn
24-7-2015 0h:45″
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Latham Park, trọng tài Stanislav Todorov
Đội hình Newtown
Tiền vệ | David Jones [+]
Quốc tịch: Anh Ngày sinh: 11/3/1984 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
1 |
Steffan Edwards | 3 | |
Matty Owen | 4 | |
Kieren Mills-Evans | 5 | |
Shane Sutton | 6 | |
Matthew Hearsey | 7 | |
Luke Boundford | 9 | |
Jason Oswell | 10 | |
Neil Mitchell | 11 | |
Tiền vệ | Craig Williams [+]
Quốc tịch: Wales Ngày sinh: 1/28/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 66cm
|
19 |
Tom Goodwin | 20 | |
Matthew Cook | 8 | |
Jack Perry | 13 | |
Gareth Partridge | 14 | |
Jamie Price | 15 | |
Gavin Cadwallader | 16 | |
Sean Evans | 18 | |
Craig Harris | 24 |
Đội hình Kobenhavn
Thủ môn | Stephan Andersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/25/1981 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
1 |
Hậu vệ | Ludwig Augustinsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 4/21/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Per Nilsson [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 9/16/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
4 |
Tiền vệ | Benjamin Verbic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 11/27/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Thomas Delaney [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/3/1991 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền đạo | Nicolai Jorgensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Kasper Kusk (aka Aleksandr Kuski) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/10/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
17 |
Tiền vệ | Daniel Amartey [+]
Quốc tịch: Ghana Ngày sinh: 12/21/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Hậu vệ | Peter Ankersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/22/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
22 |
Tiền đạo | Marvin Pourie [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 1/8/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Youssef Toutouh [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/6/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
24 |
Hậu vệ | Tom Hogli [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/14/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
2 |
Hậu vệ | Christoffer Remmer [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/16/1993 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Tiền đạo | Yones Oliver Felfel (aka Yones Felfel) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/24/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Mikkel Wohlgemuth [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 6/4/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Tiền vệ | Brandur Olsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/19/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
36 |
Marcus Mathisen | 40 | |
Thủ môn | Kim Christensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/15/1979 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
41 |
Tường thuật Newtown vs Kobenhavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | Marvin Pourie (Kobenhavn) nhận thẻ vàng | |
25″ | Neil Mitchell (Newtown) nhận thẻ vàng | |
28″ | 0:1 Vàooo!! Marvin Pourie (Kobenhavn) | |
31″ | Jason Oswell (Newtown) nhận thẻ vàng | |
40″ | 0:2 Vàooo!! Nicolai Jorgensen (Kobenhavn) – Đá phạt 11m | |
40″ | Kieran Mills-Evans (Newtown) nhận thẻ vàng | |
45″ | Hiệp một kết thúc! Newtown – 0:2 – Kobenhavn | |
46″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Tom Høgli vào thay Youssef Toutouh | |
46″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Christoffer Remmer vào thay Nicolai Jorgensen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Newtown – 0:2 – Kobenhavn | |
51″ | 0:3 Vàooo!! Marvin Pourie (Kobenhavn) | |
66″ | Thay người bên phía đội Kobenhavn:Brandur Olsen vào thay Kasper Kusk | |
70″ | 1:3 Vàooo!! Tom Goodwin (Newtown) | |
74″ | Thay người bên phía đội Newtown:Jamie Price vào thay Matty Owen | |
74″ | Thay người bên phía đội Newtown:Matthew Cook. vào thay Tom Goodwin | |
83″ | Thay người bên phía đội Newtown:Craig Harris vào thay Matthew Hearsey | |
90″ | Hiệp hai kết thúc! Newtown – 1:3 – Kobenhavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Newtown – 1:3 – Kobenhavn |
Thống kê chuyên môn trận Newtown – Kobenhavn
Chỉ số quan trọng | Newtown | Kobenhavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Newtown vs Kobenhavn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 3/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.72 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
15.95 | 6.47 | 1.17 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
13 | 6 | 1.18 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 201 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
1-3 | 12 |
1-4 | 17 |
1-5 | 34 |
1-6 | 67 |
1-7 | 151 |
2-3 | 34 |
2-4 | 51 |
2-5 | 101 |
2-6 | 201 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Newtown thắng: 0, hòa: 0, Kobenhavn thắng: 2
Sân nhà Newtown: 1, sân nhà Kobenhavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Newtown | Kobenhavn | 1-3 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Kobenhavn | Newtown | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Newtown thắng: 2, hòa: 0, thua: 2
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Kobenhavn thắng: 6, hòa: 4, thua: 5
Phong độ 15 trận gần nhất của Newtown
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Newtown | 1-3 | Kobenhavn | 0%-0% |
2015 | Kobenhavn | 2-0 | Newtown | 0%-0% |
2015 | Newtown | 2-1 | Valletta | 0%-0% |
2015 | Valletta | 1-2 | Newtown | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Kobenhavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Bordeaux | 61.7%-38.3% |
2018 | Zenit | 1-0 | Kobenhavn | 39.3%-60.7% |
2018 | Slavia Praha | 0-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 0-1 | Slavia Praha | 55%-45% |
2018 | Bordeaux | 1-2 | Kobenhavn | 53%-47% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | Zenit | 53.8%-46.2% |
2018 | Atalanta | 0-0 | Kobenhavn | 68.2%-31.8% |
2018 | Kobenhavn | 2-1 | CSKA Sofia | 0%-0% |
2018 | CSKA Sofia | 1-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 5-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2018 | Stjarnan | 0-2 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Kobenhavn | 1-1 | KuPS | 50%-50% |
2018 | KuPS | 0-1 | Kobenhavn | 0%-0% |
2018 | Atletico Madrid | 1-0 | Kobenhavn | 54.7%-45.3% |
2018 | Kobenhavn | 1-4 | Atletico Madrid | 39.8%-60.2% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |