Laci vs Inter Baku
2-7-2015 22h:30″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Laçi, trọng tài Carlos Del Cerro
Đội hình Laci
Hậu vệ | Emiliano Cela [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/21/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Arian Sheta [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/13/1981 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Elton Doku [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 10/1/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền đạo | James Segun Adeniyi (aka Segun Adeniyi) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/20/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Erjon Vucaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/25/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Taulant Sefgjinaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/21/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Argjend Mustafa | 14 | |
Tiền vệ | Agim Meto [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/2/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Olsi Teqja [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/27/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Emiljano Veliaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/9/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Thủ môn | Miroslav Vujadinovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 4/22/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Shpetim Mocka | 1 | |
Matej Bagaric | 4 | |
Tiền đạo | Kejvi Bardhi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 8/7/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Aldo Mitraj | 9 | |
Tiền vệ | Edison Ndreca [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 7/5/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Valdano Nimani [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 3/5/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Đội hình Inter Baku
Juanfran | 3 | |
Hậu vệ | Lasha Kasradze [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 7/28/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Nika Kvekveskiri [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 5/29/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Rauf Aliyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/12/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền vệ | Mirsahib Abbasov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 1/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Zurab Khizanishvili [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Mirhuseyin Seyidov | 19 | |
Yuri Fomenko | 20 | |
Tiền vệ | Fuad Bayramov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 11/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Salahat Agayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 1/4/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Abbas Huseynov | 30 | |
Thủ môn | Giorgi Lomaia [+]
Quốc tịch: Gruzia Ngày sinh: 8/8/1979 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Tashgin Sertan | 2 | |
Hậu vệ | Denis Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 12/28/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Nizami Hajiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 2/8/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Mansur Nahavandi | 18 | |
Elnur Suleymanov | 39 | |
Ilkin Sadigov | 45 |
Tường thuật Laci vs Inter Baku
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vàoooo!! Meto (Laci) | |
43″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Hajiyev vào thay Fomenko | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! Laci – 1:0 – Inter Baku | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Laci – 1:0 – Inter Baku | |
47″ | Sefgjini (Laci) nhận thẻ vàng | |
47″ | 1:1 Vàoooo!! Kvekveskiri (Inter Baku) | |
56″ | Thay người bên phía đội Laci:Nimani vào thay Doku | |
60″ | Sheta (Laci) nhận thẻ vàng | |
66″ | Meto (Laci) nhận thẻ vàng | |
70″ | Abbasov (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Sadigov vào thay Abbasov | |
78″ | Thay người bên phía đội Laci:Mitraj vào thay Meto | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Nahavandi vào thay R. Aliyev | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Laci – 1:1 – Inter Baku | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Laci – 1:1 – Inter Baku | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
20″ | 1:0 Vàoooo!! Meto (Laci) | |
43″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Hajiyev vào thay Fomenko | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! Laci – 1:0 – Inter Baku | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Laci – 1:0 – Inter Baku | |
47″ | Sefgjini (Laci) nhận thẻ vàng | |
47″ | 1:1 Vàoooo!! Kvekveskiri (Inter Baku) | |
56″ | Thay người bên phía đội Laci:Nimani vào thay Doku | |
60″ | Sheta (Laci) nhận thẻ vàng | |
66″ | Meto (Laci) nhận thẻ vàng | |
70″ | Abbasov (Inter Baku) nhận thẻ vàng | |
74″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Sadigov vào thay Abbasov | |
78″ | Thay người bên phía đội Laci:Mitraj vào thay Meto | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Inter Baku:Nahavandi vào thay R. Aliyev | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Laci – 1:1 – Inter Baku | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Laci – 1:1 – Inter Baku |
Thống kê chuyên môn trận Laci – Inter Baku
Chỉ số quan trọng | Laci | Inter Baku |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Laci vs Inter Baku
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1/4:0 | 0.78 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
3.5 | 3.26 | 2 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Laci thắng: 0, hòa: 2, Inter Baku thắng: 0
Sân nhà Laci: 1, sân nhà Inter Baku: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Inter Baku | Laci | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Laci | Inter Baku | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Laci thắng: 1, hòa: 4, thua: 8
Inter Baku thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Inter Baku thắng: 8, hòa: 4, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Laci
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Laci | 1-0 | Anorthosis | 0%-0% |
2018 | Anorthosis | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Laci | 0%-0% |
2015 | Laci | 1-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Zorya | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2014 | Laci | 0-3 | Zorya | 0%-0% |
2014 | Rudar Velenje | 1-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Differdange | 2-1 | Laci | 0%-0% |
2013 | Laci | 0-1 | Differdange | 0%-0% |
2010 | Dnepr | 7-1 | Laci | 0%-0% |
2010 | Laci | 1-1 | Dnepr | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Inter Baku
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Keshla | 2-1 | Balzan | 0%-0% |
2018 | Balzan | 4-1 | Keshla | 0%-0% |
2017 | Fola | 4-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 1-0 | Fola | 0%-0% |
2017 | Inter Baku | 2-0 | Mladost Lucani | 0%-0% |
2017 | Mladost Lucani | 0-3 | Inter Baku | 50%-50% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Athletic Bilbao | 0%-0% |
2015 | Athletic Bilbao | 2-0 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 2-2 | FH Hafnarfjardar | 0%-0% |
2015 | FH Hafnarfjardar | 1-2 | Inter Baku | 0%-0% |
2015 | Inter Baku | 0-0 | Laci | 0%-0% |
2015 | Laci | 1-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Elfsborg | 0-1 | Inter Baku | 0%-0% |
2014 | Inter Baku | 3-1 | Tiraspol | 0%-0% |
2014 | Tiraspol | 2-3 | Inter Baku | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |