Kukesi vs Legia
31-7-2015 1h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadiumi Kombëtar Qemal Stafa, trọng tài Stephan Klossner
Đội hình Kukesi
Thủ môn | Dmitri Stajila [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 8/2/1991 Chiều cao: 204cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Gentian Muca | 5 | |
Hậu vệ | Gledi Mici [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Erick Flores | 9 | |
Tiền vệ | Rrahman Hallaci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/12/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Edon Hasani | 16 | |
Birungueta | 17 | |
Felipe Moreira | 18 | |
Tiền vệ | Jean Carioca [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Pero Pejic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/28/1982 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Renato Malotaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Ylli Shameti [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Thủ môn | Argent Halili [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/16/1982 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Vilfor Hysa [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 9/9/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Ervis Koci [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 11/13/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Juliano | 14 | |
Tiền vệ | Besar Musolli [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 2/28/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
23 |
Tiền vệ | Jefferson Francisco Lopes (aka Jefferson) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 10/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Đội hình Legia
Hậu vệ | Michal Pazdan [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/21/1987 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Guilherme Costa Marques [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/21/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
6 |
Tiền vệ | Ondrej Duda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1994 Chiều cao: 164cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Nemanja Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Thủ môn | Dusan Kuciak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Tomasz Brzyski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền vệ | Dominik Furman [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/6/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
37 |
Thủ môn | Arkadiusz Malarz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/18/1980 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
1 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền đạo | Marek Saganowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/30/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền vệ | Michal Maslowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/19/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
16 |
Hậu vệ | Bartosz Bereszynski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 7/12/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
19 |
Tiền vệ | Michal Zyro [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Aleksandar Prijovic | 99 |
Tường thuật Kukesi vs Legia
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | Duda (Legia) nhận thẻ vàng | |
18″ | Ondrej Duda (Legia) nhận thẻ vàng | |
21″ | Erick Flores (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
26″ | Jefferson (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
29″ | 0:1 Vàoo! Nemanja Nikolic (Legia) | |
34″ | Felipe Moreira (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
34″ | Felipe Moreira Santos (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
42″ | Thay người bên phía đội Legia:Masłowski vào thay Jodłowiec | |
42″ | Thay người bên phía đội Legia:Michal Maslowski vào thay Tomasz Jodlowiec | |
43″ | Jean Carioca (Kukesi) nhận thẻ vàng | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! Kukesi – 0:1 – Legia | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kukesi – 0:1 – Legia | |
49″ | 1:1 Vàoo! Felipe Moreira Santos (Kukesi) | |
51″ | 1:2 Vàoo! Jakub Rzezniczak (Legia) |
Thống kê chuyên môn trận Kukesi – Legia
Chỉ số quan trọng | Kukesi | Legia |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kukesi vs Legia
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7.8 | 4.02 | 1.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
5 | 3.5 | 1.65 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 201 |
3-3 | 126 |
4-4 | 201 |
0-3 | 9.5 |
0-4 | 19 |
0-5 | 67 |
0-6 | 151 |
0-7 | 301 |
0-8 | 501 |
1-3 | 17 |
1-4 | 34 |
1-5 | 101 |
1-6 | 201 |
1-7 | 501 |
2-3 | 51 |
2-4 | 81 |
2-5 | 201 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Kukesi thắng: 0, hòa: 0, Legia thắng: 2
Sân nhà Kukesi: 1, sân nhà Legia: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Legia | Kukesi | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Kukesi | Legia | 0-3 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kukesi thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Phong độ 15 trận gần nhất của Kukesi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kukesi | 2-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 5-2 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Karabakh | 3-0 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valletta | 1-1 | Kukesi | 0%-0% |
2018 | Kukesi | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2016 | Rudar Pljevlja | 0-1 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Legia | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 2-4 | Kukesi | 0%-0% |
2015 | Kukesi | 0-1 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Kukesi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2016 | Kukesi | 1-4 | Austria Wien | 0%-0% |
2006 | Austria Wien | 1-0 | Legia | 0%-0% |
2016 | Austria Wien | 1-0 | Kukesi | 0%-0% |
2006 | Austria Wien | 1-0 | Legia | 0%-0% |
2013 | Trabzonspor | 3-1 | Kukesi | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2013 | Kukesi | 0-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |