Kalju vs Aktobe
9-7-2015 23h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân A. Le Coq Arena, trọng tài Danilo Grujic
Đội hình Kalju
Thủ môn | Vitali Teles [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/17/1983 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Alo Barengrub [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/12/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Hậu vệ | Jorge Ferreira Rodrigues [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 3/19/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Artjom Dmitrijev [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/14/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền vệ | Ats Purje [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/3/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền đạo | Allan Kimbaloula [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 1/1/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Eino Puri [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/7/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
13 |
Hậu vệ | Ken Kallaste [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 8/31/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Borislav Topic | 23 | |
Tiền vệ | Karl Mool [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/4/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Tiền vệ | Hidetoshi Wakui [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 2/12/1983 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
75 |
Hậu vệ | Henrik Purg [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/3/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Erik Listmann | 11 | |
Tiền vệ | Joel Lindpere [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 68cm
|
20 |
Erik Listmann | 22 | |
Siim-Sten Palm | 69 | |
Tiền đạo | Tarmo Neemelo [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/10/1982 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 93cm
|
99 |
Đội hình Aktobe
Thủ môn | Stas Pokatilov [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 12/8/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Ayodele Adeleye | 2 | |
Tiền vệ | Arturas Zulpa [+]
Quốc tịch: Lithuania Ngày sinh: 6/10/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 76cm
|
5 |
Hậu vệ | Dmitriy Miroshnichenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 2/26/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 78cm
|
7 |
Hậu vệ | Viktor Dmitrenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/4/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Marat Khairullin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 4/26/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền đạo | Danilo Montecino Neco (aka Danilo Neco) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/27/1986 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền vệ | Ciprian Deac [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 2/16/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Hậu vệ | Yuri Logvinenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/22/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 67cm
|
23 |
Tiền đạo | Marcos Pizzelli [+]
Quốc tịch: Armenia Ngày sinh: 10/3/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
34 |
Tiền đạo | Danilo De Oliveira [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/11/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 76cm
|
99 |
Hậu vệ | Valeri Korobkin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/2/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Yevgeniy Levin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/12/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Thủ môn | Almat Bekbaev [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/14/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Askhat Tagybergen [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền vệ | Pavel Shabalin [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 10/23/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Didar Zhalmukan [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 5/22/1996 Chiều cao: 0cm Cân nặng: 0cm
|
73 |
Tiền đạo | Sergei Khizhnichenko [+]
Quốc tịch: Kazakhstan Ngày sinh: 7/17/1991 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
91 |
Tường thuật Kalju vs Aktobe
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
4″ | Wakui (Kalju) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Kalju – 0:0 – Aktobe | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Kalju – 0:0 – Aktobe | |
57″ | Thay người bên phía đội Kalju:Mbu Alidor vào thay Topić | |
59″ | Purje (Kalju) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Kalju:Lindpere vào thay Wakui | |
62″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Zhalmukan vào thay Danilo | |
67″ | Korobkin (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Kalju:Neemelo vào thay Dmitrijev | |
79″ | Thay người bên phía đội Aktobe:Khairullin vào thay Pizzelli | |
79″ | Khairullin (Aktobe) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Puri (Kalju) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Kalju – 0:0 – Aktobe | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Kalju – 0:0 – Aktobe |
Thống kê chuyên môn trận Kalju – Aktobe
Chỉ số quan trọng | Kalju | Aktobe |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Kalju vs Aktobe
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.98 | 0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
6.56 | 3.92 | 1.48 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
7 | 3.8 | 1.44 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 15 |
2-0 | 41 |
2-1 | 21 |
3-0 | 101 |
3-1 | 67 |
3-2 | 81 |
4-0 | 201 |
4-1 | 151 |
4-2 | 201 |
4-3 | 201 |
5-0 | 501 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
0-0 | 9 |
1-1 | 8 |
2-2 | 26 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
0-1 | 5.5 |
0-2 | 6.5 |
0-3 | 10 |
0-4 | 19 |
0-5 | 67 |
0-6 | 151 |
0-7 | 301 |
0-8 | 501 |
1-2 | 9 |
1-3 | 15 |
1-4 | 29 |
1-5 | 81 |
1-6 | 201 |
1-7 | 501 |
2-3 | 41 |
2-4 | 67 |
2-5 | 201 |
2-6 | 301 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Kalju thắng: 1, hòa: 1, Aktobe thắng: 0
Sân nhà Kalju: 1, sân nhà Aktobe: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Kalju | Aktobe | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Aktobe | Kalju | 0-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Kalju thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Aktobe thắng: 3, hòa: 3, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Kalju
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Kalju | 1-0 | Stjarnan | 0%-0% |
2018 | Stjarnan | 3-0 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Videoton | 1-1 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Kalju | 0-3 | Videoton | 0%-0% |
2017 | B36 Torshavn | 1-2 | Kalju | 0%-0% |
2017 | Kalju | 2-1 | B36 Torshavn | 0%-0% |
2016 | Kalju | 0-2 | Osmanlispor | 0%-0% |
2016 | Osmanlispor | 1-0 | Kalju | 0%-0% |
2016 | Maccabi Haifa | 1-1 | Kalju | 0%-0% |
2016 | Kalju | 4-1 | Trakai | 0%-0% |
2016 | Trakai | 2-1 | Kalju | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-2 | Vaduz | 0%-0% |
2015 | Vaduz | 3-1 | Kalju | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-0 | Aktobe | 0%-0% |
2015 | Aktobe | 0-1 | Kalju | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aktobe
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | MTK Budapest | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2016 | Aktobe | 1-1 | MTK Budapest | 0%-0% |
2015 | Kalju | 0-0 | Aktobe | 0%-0% |
2015 | Aktobe | 0-1 | Kalju | 0%-0% |
2014 | Legia | 2-0 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2014 | Steaua | 2-1 | Aktobe | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 2-2 | Steaua | 0%-0% |
2014 | Aktobe | 3-0 | Dinamo Tbilisi | 0%-0% |
2014 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Dinamo Kyiv | 5-1 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-3 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2013 | Breidablik | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
2013 | Aktobe | 2-0 | Hodd | 0%-0% |
2013 | Hodd | 1-0 | Aktobe | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Maccabi Haifa | 1-1 | Kalju | 0%-0% |
2009 | Maccabi Haifa | 4-3 | Aktobe | 0%-0% |