FC Thun vs Hapoel Beer Sheva
24-7-2015 0h:30″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arena Thun, trọng tài Craig Pawson
Đội hình FC Thun
Thủ môn | Guillaume Faivre [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/19/1987 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
1 |
Hậu vệ | Marco Burki [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 7/10/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Hậu vệ | Fulvio Sulmoni [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 1/4/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 71cm
|
5 |
Tiền vệ | Gianluca Frontino [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/29/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Hậu vệ | Michael Siegfried [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
8 |
Tiền vệ | Roman Buess [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/21/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Marco Rojas [+]
Quốc tịch: New Zealand Ngày sinh: 11/5/1991 Chiều cao: 166cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Dennis Hediger [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 9/22/1986 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Tiền vệ | Nelson Ferreira [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1982 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 64cm
|
21 |
Hậu vệ | Andreas Wittwer [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/5/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
28 |
Tiền vệ | Stefan Glarner [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 11/20/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 73cm
|
31 |
Tiền vệ | Simone Rapp [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 10/1/1992 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Nicolas Schindelholz [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 2/12/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
14 |
Thủ môn | Francesco Ruberto [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 3/19/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Ridge Munsy [+]
Quốc tịch: Congo DR Ngày sinh: 7/9/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Thomas Reinmann [+]
Quốc tịch: Thụy Sỹ Ngày sinh: 4/9/1983 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
26 |
Tiền vệ | Enrico Schirinzi [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 11/14/1984 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
27 |
Nicola Sutter | 34 |
Đội hình Hapoel Beer Sheva
Thủ môn | David Goresh [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/1/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Ben Bitton [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/3/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Shir Tzedek | 5 | |
Tiền vệ | Maharan Radi [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/1/1982 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Elyaniv Barda | 10 | |
Tiền vệ | Maor Bar Buzaglo (aka Maor Buzaglo) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 1/14/1988 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 64cm
|
11 |
Tiền vệ | Ovidiu Hoban [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 12/27/1982 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Ofir Davidzada (aka Ofir Davidadza) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 5/5/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Maor Melikson [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 10/30/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 68cm
|
24 |
Tiền vệ | Willian Ribeiro Soares [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/7/1985 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
25 |
Tiền vệ | John Ogu [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 4/20/1988 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Anthony Nwakaeme [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 3/21/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Aviatar Illovz [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/14/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền vệ | Roei Gordana [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 7/6/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Matan Ohayon [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 2/25/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Loai Taha [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 11/26/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền đạo | Ben Sahar [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 8/9/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 79cm
|
27 |
Raz Rahamim | 36 |
Tường thuật FC Thun vs Hapoel Beer Sheva
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
6″ | 0:1 Vàoooo!! Ogu (Hapoel Beer Sheva) | |
20″ | Tzedek (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
39″ | Thay người bên phía đội Hapoel Beer Sheva:Taha vào thay Barda | |
40″ | 1:1 Vàoooo!! Nelson Ferreira (FC Thun) | |
45″+4″ | Hiệp một kết thúc! FC Thun – 1:1 – Hapoel Beer Sheva | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! FC Thun – 1:1 – Hapoel Beer Sheva | |
47″ | Zino (FC Thun) nhận thẻ vàng | |
54″ | Nelson Ferreira (FC Thun) nhận thẻ vàng | |
55″ | Davidzada (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Schirinzi vào thay Glarner | |
61″ | Sulmoni (FC Thun) nhận thẻ vàng | |
63″ | William Soares (Hapoel Beer Sheva) nhận thẻ vàng | |
72″ | 2:1 Vàoooo!! Nelson Ferreira (FC Thun) | |
75″ | Thay người bên phía đội Hapoel Beer Sheva:Sahar vào thay Hoban | |
83″ | Thay người bên phía đội Hapoel Beer Sheva:Nwakaeme vào thay Melikson | |
85″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Munsy vào thay Frontino | |
90″+4″ | Thay người bên phía đội FC Thun:Bürki vào thay Rojas | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! FC Thun – 2:1 – Hapoel Beer Sheva | |
0″ | Trận đấu kết thúc! FC Thun – 2:1 – Hapoel Beer Sheva |
Thống kê chuyên môn trận FC Thun – Hapoel Beer Sheva
Chỉ số quan trọng | FC Thun | Hapoel Beer Sheva |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận FC Thun vs Hapoel Beer Sheva
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3/4 | 0.93 | 0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.68 | -0.86 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.64 | 3.2 | 4.12 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.75 | 3.5 | 4.33 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 8 |
3-1 | 13 |
3-2 | 26 |
4-1 | 26 |
4-2 | 51 |
4-3 | 101 |
5-1 | 67 |
5-2 | 126 |
6-1 | 201 |
6-2 | 251 |
7-1 | 301 |
2-2 | 17 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 51 |
2-4 | 126 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
FC Thun thắng: 1, hòa: 1, Hapoel Beer Sheva thắng: 0
Sân nhà FC Thun: 1, sân nhà Hapoel Beer Sheva: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | FC Thun | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Hapoel Beer Sheva | FC Thun | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
FC Thun thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Hapoel Beer Sheva thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Hapoel Beer Sheva thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của FC Thun
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | 0%-0% |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | 0%-0% |
2015 | Vaduz | 2-2 | FC Thun | 0%-0% |
2015 | FC Thun | 0-0 | Vaduz | 0%-0% |
2015 | FC Thun | 2-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2015 | Hapoel Beer Sheva | 1-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 0-1 | Genk | 0%-0% |
2013 | Rapid Wien | 2-1 | FC Thun | 55%-45% |
2013 | FC Thun | 0-2 | Dinamo Kyiv | 66.7%-33.3% |
2013 | Dinamo Kyiv | 3-0 | FC Thun | 59.2%-40.8% |
2013 | Genk | 2-1 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Rapid Wien | 37%-62% |
2013 | FC Thun | 3-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2013 | Partizan Belgrade | 1-0 | FC Thun | 0%-0% |
2013 | FC Thun | 1-0 | Hacken | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Hapoel Beer Sheva
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | APOEL Nicosia | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | APOEL Nicosia | 50%-50% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | Dinamo Zagreb | 50%-50% |
2018 | Dinamo Zagreb | 5-0 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2018 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Flora | 0%-0% |
2018 | Flora | 1-4 | Hapoel Beer Sheva | 0%-0% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | Plzen | 60%-40% |
2017 | Lugano | 1-0 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Steaua | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | 39.9%-60.1% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 1-2 | Steaua | 64.4%-35.6% |
2017 | Plzen | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 52%-48% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Lugano | 50.9%-49.1% |
2017 | Maribor | 1-0 | Hapoel Beer Sheva | 44%-56% |
2017 | Hapoel Beer Sheva | 2-1 | Maribor | 57%-43% |
2017 | Ludogorets | 3-1 | Hapoel Beer Sheva | 67%-33% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | FC Thun | 3-3 | Sparta Praha | 0%-0% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2015 | Sparta Praha | 3-1 | FC Thun | 0%-0% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2005 | Sparta Praha | 0-0 | FC Thun | 56.3%-43.7% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2005 | FC Thun | 1-0 | Sparta Praha | 52.1%-47.9% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |