Debrecen vs Sutjeska
2-7-2015 23h:30″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Debrecen Stadion, trọng tài Raymond Crangle
Đội hình Debrecen
Tiền vệ | Rene Mihelic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/5/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Norbert Balogh [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/21/1996 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 80cm
|
16 |
Hậu vệ | Norbert Meszaros [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/19/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 85cm
|
17 |
Hậu vệ | Dusan Brkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/20/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 80cm
|
25 |
Tiền vệ | Adam Bodi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/18/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Jozsef Varga [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/6/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 71cm
|
33 |
Tiền vệ | Peter Szakaly [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/17/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 70cm
|
55 |
Hậu vệ | Mihaly Korhut [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 12/1/1988 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
69 |
Tiền vệ | Tamas Kulcsar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/13/1982 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 74cm
|
70 |
Tiền vệ | Aleksandar Jovanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/26/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 72cm
|
77 |
Thủ môn | Istvan Verpecz [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/4/1987 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 87cm
|
87 |
Tiền vệ | Laszlo Zsidai [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/16/1986 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
6 |
Thủ môn | Bozidar Radosevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/4/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Hậu vệ | Igor Morozov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/27/1989 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 75cm
|
24 |
Tiền đạo | Ibrahima Sidibe [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 8/10/1980 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
26 |
Hậu vệ | Zoltan Nagy [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 10/25/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
28 |
Tiền đạo | Tibor Tisza [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/10/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 70cm
|
44 |
Tiền đạo | Zsolt Horvath [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/19/1988 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 74cm
|
88 |
Đội hình Sutjeska
Hậu vệ | Dejan Ognjanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/21/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Hậu vệ | Drasko Bozovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/30/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Stevan Kovacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/9/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Tiền vệ | Jovan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/21/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Nikola Stijepovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Milos Vucic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/26/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Aleksandar Sofranac [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/21/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Thủ môn | Marko Radovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/26/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Matija Vujovic | 26 | |
Hậu vệ | Slavko Lukic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
50 |
Tiền đạo | Masato Fukui [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 11/14/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
99 |
Srdja Kosovic | 4 | |
Filip Vorotovic | 11 | |
Suad Licina | 12 | |
Hậu vệ | Nikola Popovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/13/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Stefan Loncar [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 2/19/1996 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Igor Cukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền vệ | Marko Vucic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 12/30/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tường thuật Debrecen vs Sutjeska
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vào! Mihelič (Debrecen) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Debrecen – 1:0 – Sutjeska | |
46″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Sidibé vào thay Balogh | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Debrecen – 1:0 – Sutjeska | |
47″ | Ognjanović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Marko Vučić vào thay Miloš Vučić | |
63″ | Brković (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Horváth vào thay Kulcsár | |
71″ | 2:0 Vào! Brković (Debrecen) | |
74″ | 3:0 Vào! Sidibé (Debrecen) | |
85″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Zsidai vào thay Bódi | |
90″+2″ | Šofranac (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Debrecen – 3:0 – Sutjeska | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Debrecen – 3:0 – Sutjeska | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vào! Mihelič (Debrecen) | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Debrecen – 1:0 – Sutjeska | |
46″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Sidibé vào thay Balogh | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Debrecen – 1:0 – Sutjeska | |
47″ | Ognjanović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Marko Vučić vào thay Miloš Vučić | |
63″ | Brković (Debrecen) nhận thẻ vàng | |
66″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Horváth vào thay Kulcsár | |
71″ | 2:0 Vào! Brković (Debrecen) | |
74″ | 3:0 Vào! Sidibé (Debrecen) | |
85″ | Thay người bên phía đội Debrecen:Zsidai vào thay Bódi | |
90″+2″ | Šofranac (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Debrecen – 3:0 – Sutjeska | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Debrecen – 3:0 – Sutjeska |
Thống kê chuyên môn trận Debrecen – Sutjeska
Chỉ số quan trọng | Debrecen | Sutjeska |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Debrecen vs Sutjeska
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.83 | -0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.8 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.32 | 4.72 | 8.56 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.08 | 8.5 | 41 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Debrecen thắng: 1, hòa: 0, Sutjeska thắng: 1
Sân nhà Debrecen: 1, sân nhà Sutjeska: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Sutjeska | Debrecen | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
2015 | Debrecen | Sutjeska | 3-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Debrecen thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Sutjeska thắng: 1, hòa: 4, thua: 9
Sutjeska thắng: 1, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Debrecen
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | Zhodino | 1-0 | Debrecen | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 1-2 | Zhodino | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 2-0 | Fiorita | 0%-0% |
2016 | Fiorita | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Rosenborg | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 2-3 | Rosenborg | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 9-2 | Skonto | 0%-0% |
2015 | Skonto | 2-2 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 0-0 | Young Boys | 0%-0% |
2014 | Young Boys | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | BATE Borisov | 3-1 | Debrecen | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 1-0 | BATE Borisov | 0%-0% |
2014 | Debrecen | 2-0 | Cliftonville | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sutjeska
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Alashkert | 0-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-1 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-2 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 1-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2017 | Sutjeska | 0-0 | Levski | 0%-0% |
2017 | Levski | 3-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Sutjeska | 0-3 | Sheriff | 0%-0% |
2014 | Sheriff | 2-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2013 | Sutjeska | 0-5 | Sheriff | 0%-0% |
2013 | Sheriff | 1-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | MTZ RIPO | 2-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | Sutjeska | 1-1 | MTZ RIPO | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2009 | Debrecen | 2-0 | Levski | 0%-0% |
2017 | Sutjeska | 0-0 | Levski | 0%-0% |
2009 | Levski | 1-2 | Debrecen | 0%-0% |
2017 | Sutjeska | 0-0 | Levski | 0%-0% |