Legia vs Ajax
27-2-2015 1h:0″
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Stadion Wojska Polskiego, trọng tài D Borbalán
Đội hình Legia
Hậu vệ | Dosa Junior [+]
Quốc tịch: Đảo Síp Ngày sinh: 8/27/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Tomasz Jodlowiec [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/8/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Ondrej Duda [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/5/1994 Chiều cao: 164cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Dusan Kuciak [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 5/21/1985 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
12 |
Hậu vệ | Tomasz Brzyski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 1/10/1982 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Tiền đạo | Michal Kucharczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 3/20/1991 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
18 |
Tiền vệ | Ivica Vrdoljak [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 9/19/1983 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
21 |
Hậu vệ | Jakub Rzezniczak [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/26/1986 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukasz Broz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 12/17/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
28 |
Tiền vệ | Miroslav Radovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Tiền vệ | Michal Zyro [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Hậu vệ | Igor Lewczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/30/1985 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền đạo | Marek Saganowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/30/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 76cm
|
9 |
Tiền đạo | Jakub Kosecki [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/29/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 59cm
|
20 |
Tiền vệ | Helio Pinto [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 2/29/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Tiền đạo | Adam Ryczkowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/30/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
45 |
Tiền đạo | Orlando Sa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 5/25/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 85cm
|
70 |
Thủ môn | Konrad Jalocha [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/9/1991 Chiều cao: 200cm Cân nặng: 85cm
|
91 |
Đội hình Ajax
Hậu vệ | Ricardo van Rhijn [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/13/1991 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 79cm
|
2 |
Hậu vệ | Nicolai Boilesen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/16/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Hậu vệ | Mike van der Hoorn [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/15/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Davy Klaassen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 2/21/1993 Chiều cao: 170cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Ricardo Kishna [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 1/4/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 77cm
|
11 |
Tiền đạo | Arkadiusz Milik [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/28/1994 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
19 |
Tiền đạo | Anwar El Ghazi [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 5/3/1995 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
21 |
Thủ môn | Jasper Cillessen [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/22/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Tiền vệ | Thulani Serero [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 4/11/1990 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Hậu vệ | Nick Viergever (aka Viergever) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 8/3/1989 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Riechedly Bazoer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/12/1996 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Niklas Moisander [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 9/29/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Tiền vệ | Daley Sinkgraven [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 7/4/1995 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Hậu vệ | Jairo Riedewald [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/9/1996 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Lasse Schone [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/27/1986 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 75cm
|
20 |
Hậu vệ | Kenny Tete [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/9/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 70cm
|
23 |
Tiền đạo | Richairo Zivkovic [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/5/1996 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 75cm
|
30 |
Thủ môn | Diederik Boer [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 9/24/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
33 |
Tường thuật Legia vs Ajax
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 0:1 Vàoooo!! Arkadiusz Milik (Ajax) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng của Jasper Cillessen sau một pha phản công | |
13″ | 0:2 Vàoooo!! Nick Viergever (Ajax) – Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần | |
18″ | Ivica Vrdoljak (Legia) nhận thẻ vàng | |
21″ | Guilherme (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
24″ | Orlando Sá (Legia) nhận thẻ vàng vì chơi bóng bằng tay | |
39″ | Michal Zyro (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
43″ | 0:3 Vàoooo!! Arkadiusz Milik (Ajax) sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng lật cánh của Ricardo Kishna | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Legia – 0:3 – Ajax | |
46″ | Thay người bên phía đội Ajax:Daley Sinkgraven vào thay Davy Klaassen | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Legia – 0:3 – Ajax | |
60″ | Thay người bên phía đội Legia:Jakub Kosecki vào thay Michal Zyro | |
60″ | Thay người bên phía đội Legia:Marek Saganowski vào thay Orlando Sá | |
63″ | Jakub Rzezniczak (Legia) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
72″ | Thay người bên phía đội Ajax:Mike van der Hoorn vào thay Joël Veltman | |
72″ | Thay người bên phía đội Legia:Helio Pinto vào thay Michal Maslowski | |
79″ | Thay người bên phía đội Ajax:Lucas Andersen vào thay Ricardo Kishna | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Legia – 0:3 – Ajax | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Legia – 0:3 – Ajax |
Thống kê chuyên môn trận Legia – Ajax
Chỉ số quan trọng | Legia | Ajax |
Tỷ lệ cầm bóng | 45.8% | 54.2% |
Sút cầu môn | 5 | 6 |
Sút bóng | 13 | 13 |
Thủ môn cản phá | 3 | 3 |
Sút ngoài cầu môn | 5 | 4 |
Phạt góc | 4 | 2 |
Việt vị | 5 | 2 |
Phạm lỗi | 16 | 11 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Legia vs Ajax
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.88 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.24 | 3.37 | 3.28 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
46 | 23 | 1.01 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-3 | 126 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
0-3 | 34 |
0-4 | 81 |
0-5 | 251 |
0-6 | 501 |
1-3 | 26 |
1-4 | 67 |
1-5 | 201 |
1-6 | 501 |
2-3 | 34 |
2-4 | 81 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 126 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2015
Legia thắng: 0, hòa: 1, Ajax thắng: 3
Sân nhà Legia: 2, sân nhà Ajax: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2017 | Ajax | Legia | 1-0 | 62.5%-37.5% | Europa League |
2017 | Legia | Ajax | 0-0 | 36%-64% | Europa League |
2015 | Legia | Ajax | 0-3 | 45.8%-54.2% | Europa League |
2015 | Ajax | Legia | 1-0 | 69.8%-30.2% | Europa League |
Phong độ gần đây
Legia thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Ajax thắng: 8, hòa: 5, thua: 2
Phong độ 15 trận gần nhất của Legia
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dudelange | 2-2 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 1-2 | Dudelange | 0%-0% |
2018 | Spartak Trnava | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2018 | Legia | 0-2 | Spartak Trnava | 0%-0% |
2018 | Legia | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
2017 | Legia | 1-1 | Sheriff | 50%-50% |
2017 | Legia | 1-0 | FC Astana | 0%-0% |
2017 | FC Astana | 3-1 | Legia | 75%-25% |
2017 | Legia | 6-0 | Mariehamn | 0%-0% |
2017 | Mariehamn | 0-3 | Legia | 0%-0% |
2017 | Ajax | 1-0 | Legia | 62.5%-37.5% |
2017 | Legia | 0-0 | Ajax | 36%-64% |
2016 | Legia | 1-0 | Sporting CP | 36.1%-63.9% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Ajax
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Ajax | 2-3 | Tottenham | 40.5%-59.5% |
2019 | Tottenham | 0-1 | Ajax | 51%-49% |
2019 | Juventus | 1-2 | Ajax | 50.9%-49.1% |
2019 | Ajax | 1-1 | Juventus | 60.8%-39.2% |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2019 | Ajax | 1-2 | Real Madrid | 50%-50% |
2018 | Ajax | 3-3 | Bayern Munchen | 54%-46% |
2018 | AEK Athens | 0-2 | Ajax | 33%-67% |
2018 | Benfica | 1-1 | Ajax | 42.1%-57.9% |
2018 | Ajax | 1-0 | Benfica | 57.5%-42.5% |
2018 | Bayern Munchen | 1-1 | Ajax | 59.7%-40.3% |
2018 | Ajax | 3-0 | AEK Athens | 62%-38% |
2018 | Dinamo Kyiv | 0-0 | Ajax | 46.4%-53.6% |
2018 | Ajax | 3-1 | Dinamo Kyiv | 54%-46% |
2018 | Ajax | 3-0 | Standard | 65%-35% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Dortmund | 8-4 | Legia | 70.2%-29.8% |
2012 | Ajax | 1-4 | Dortmund | 68.5%-31.5% |
2016 | Legia | 3-3 | Real Madrid | 42%-58% |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2016 | Real Madrid | 5-1 | Legia | 61.4%-38.6% |
2019 | Real Madrid | 1-4 | Ajax | 57%-43% |
2016 | Legia | 0-6 | Dortmund | 32.3%-67.7% |
2012 | Ajax | 1-4 | Dortmund | 68.5%-31.5% |
2014 | Celtic | 0-2 | Legia | 0%-0% |
2015 | Celtic | 1-2 | Ajax | 42%-58% |
2014 | Legia | 4-1 | Celtic | 0%-0% |
2015 | Celtic | 1-2 | Ajax | 42%-58% |
2013 | Legia | 2-2 | Steaua | 61%-38% |
2013 | Ajax | 2-0 | Steaua | 60.5%-39.5% |
2013 | Steaua | 1-1 | Legia | 58%-41% |
2013 | Ajax | 2-0 | Steaua | 60.5%-39.5% |
2013 | Legia | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2013 | Molde | 1-1 | Legia | 0%-0% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2012 | Rosenborg | 2-1 | Legia | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 3-2 | Ajax | 37.9%-62.1% |
2012 | Legia | 1-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Rosenborg | 3-2 | Ajax | 37.9%-62.1% |
2011 | Spartak Moskva | 2-3 | Legia | 0%-0% |
2011 | Spartak Moskva | 3-0 | Ajax | 53.9%-46.1% |
2011 | Legia | 2-2 | Spartak Moskva | 0%-0% |
2011 | Spartak Moskva | 3-0 | Ajax | 53.9%-46.1% |
2010 | Legia | 5-6 | Arsenal | 0%-0% |
2005 | Arsenal | 0-0 | Ajax | 49.7%-50.3% |
2009 | Legia | 2-2 | Brondby | 0%-0% |
2005 | Ajax | 3-1 | Brondby | 0%-0% |
2009 | Brondby | 1-1 | Legia | 0%-0% |
2005 | Ajax | 3-1 | Brondby | 0%-0% |
2006 | Austria Wien | 1-0 | Legia | 0%-0% |
2006 | Ajax | 3-0 | Austria Wien | 54%-46% |
2006 | Legia | 1-1 | Austria Wien | 0%-0% |
2006 | Ajax | 3-0 | Austria Wien | 54%-46% |