Club Brugge vs Aalborg
27-2-2015 3h:5″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Jan Breydelstadion, trọng tài A Sidiropoulos
Đội hình Club Brugge
Thủ môn | Matthew Ryan [+]
Quốc tịch: Úc Ngày sinh: 4/8/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
1 |
Tiền vệ | Timmy Simons [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/10/1976 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Hậu vệ | Oscar Duarte [+]
Quốc tịch: Costa Rica Ngày sinh: 6/3/1989 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
4 |
Tiền vệ | Fernando Menegazzo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/3/1981 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
6 |
Tiền vệ | Victor Vazquez [+]
Quốc tịch: Tây Ban Nha Ngày sinh: 1/20/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Lior Rafaelov (aka Refaelov) [+]
Quốc tịch: Israel Ngày sinh: 4/26/1986 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 66cm
|
8 |
Tiền vệ | Maxime Lestienne [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 6/17/1992 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 63cm
|
16 |
Hậu vệ | Thomas Meunier [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/12/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Hậu vệ | Laurens De Bock [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 11/7/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 69cm
|
28 |
Tiền đạo | Nicolas Castillo [+]
Quốc tịch: Chile Ngày sinh: 2/14/1993 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Hậu vệ | Bjorn Engels [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/15/1994 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 74cm
|
40 |
Hậu vệ | Davy de Fauw [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 7/7/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 65cm
|
2 |
Tiền vệ | Jesper Jorgensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/4/1984 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Thủ môn | Sokratis Dioudis [+]
Quốc tịch: Hy Lạp Ngày sinh: 2/3/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Jim Larsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 11/6/1985 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 90cm
|
14 |
Tiền đạo | Waldemar Sobota [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/19/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 60cm
|
17 |
Tiền đạo | Nikola Storm [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 9/30/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 69cm
|
42 |
Hậu vệ | Brandon Mechele [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 1/28/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
44 |
Đội hình Aalborg
Thủ môn | Nicolai Larsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/9/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Kenneth Emil Petersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/15/1984 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Hậu vệ | Donny Gorter [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 6/14/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Thomas Enevoldsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/26/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
7 |
Tiền vệ | Rasmus Wurtz [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 9/17/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 68cm
|
8 |
Tiền vệ | Mathias Wichmann [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/6/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: 0cm
|
14 |
Tiền đạo | Jon Jacobsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 4/6/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Tiền đạo | Henrik Dalsgaard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/27/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Kasper Risgard [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 1/3/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Tiền vệ | Nikolaj Thomsen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/8/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 75cm
|
23 |
Hậu vệ | Rasmus Thelander [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 7/9/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền vệ | Thomas Augustinussen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 3/19/1981 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
9 |
Tiền đạo | Nicklas Helenius Jensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 5/8/1991 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Tiền đạo | Soren Frederiksen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/7/1989 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
19 |
Thủ môn | Carsten Christensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 8/28/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 86cm
|
22 |
Tiền vệ | Frederik Borsting [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/13/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Andreas Bruhn Christensen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Hậu vệ | Martin Pedersen [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 10/8/1983 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 66cm
|
32 |
Tường thuật Club Brugge vs Aalborg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
11″ | 1:0 Vàoo! Víctor Vázquez (Club Brugge) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng lật cánh của Lior Refaelov | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Club Brugge – 1:0 – Aalborg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Club Brugge – 1:0 – Aalborg | |
47″ | Kasper Risgard (Aalborg) nhận thẻ vàng | |
53″ | Rasmus Würtz (Aalborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
58″ | Thay người bên phía đội Aalborg:Thomas Augustinussen vào thay Rasmus Würtz | |
63″ | Thay người bên phía đội Aalborg:Anders Jacobsen vào thay Thomas Enevoldsen | |
64″ | 2:0 Vàoo! Mamadou Obbi Oularé (Club Brugge) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Ruud Vormer sau một pha phản công | |
70″ | Thay người bên phía đội Aalborg:Mathias Thrane vào thay Henrik Dalsgaard | |
74″ | 3:0 Vàoo! Boli Bolingoli Mbombo (Club Brugge) sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Lior Refaelov | |
75″ | Thay người bên phía đội Club Brugge:Tuur Dierckx vào thay Mamadou Obbi Oularé | |
75″ | Thay người bên phía đội Club Brugge:Francisco Silva vào thay Víctor Vázquez | |
78″ | Thay người bên phía đội Club Brugge:Laurens De Bock vào thay Thomas Meunier | |
83″ | Thomas Augustinussen (Aalborg) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+1″ | Tuur Dierckx (Club Brugge) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Club Brugge – 3:0 – Aalborg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Club Brugge – 3:0 – Aalborg |
Thống kê chuyên môn trận Club Brugge – Aalborg
Chỉ số quan trọng | Club Brugge | Aalborg |
Tỷ lệ cầm bóng | 56% | 43% |
Sút cầu môn | 5 | 2 |
Sút bóng | 14 | 7 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 9 | 5 |
Phạt góc | 2 | 7 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Club Brugge vs Aalborg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4.59 | 8.47 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.01 | 21 | 61 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 8.5 |
3-1 | 12 |
3-2 | 34 |
4-0 | 15 |
4-1 | 21 |
4-2 | 51 |
4-3 | 126 |
5-0 | 34 |
5-1 | 51 |
5-2 | 126 |
6-0 | 81 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-0 | 201 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2015
Club Brugge thắng: 2, hòa: 0, Aalborg thắng: 0
Sân nhà Club Brugge: 1, sân nhà Aalborg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2015 | Club Brugge | Aalborg | 3-0 | 56%-43% | Europa League |
2015 | Aalborg | Club Brugge | 1-3 | 52%-47% | Europa League |
Phong độ gần đây
Club Brugge thắng: 2, hòa: 5, thua: 8
Aalborg thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Aalborg thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Club Brugge
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Salzburg | 4-0 | Club Brugge | 40%-60% |
2019 | Club Brugge | 2-1 | Salzburg | 54%-46% |
2018 | Club Brugge | 0-0 | Atletico Madrid | 42.5%-57.5% |
2018 | Dortmund | 0-0 | Club Brugge | 74%-26% |
2018 | Monaco | 0-4 | Club Brugge | 64%-36% |
2018 | Club Brugge | 1-1 | Monaco | 59%-41% |
2018 | Atletico Madrid | 3-1 | Club Brugge | 60%-40% |
2018 | Club Brugge | 0-1 | Dortmund | 35.2%-64.8% |
2017 | AEK Athens | 3-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2017 | Club Brugge | 0-0 | AEK Athens | 0%-0% |
2017 | Istanbul Basaksehir | 2-0 | Club Brugge | 0%-0% |
2017 | Club Brugge | 3-3 | Istanbul Basaksehir | 25%-75% |
2016 | Club Brugge | 0-2 | Kobenhavn | 48%-52% |
2016 | Leicester City | 2-1 | Club Brugge | 53%-47% |
2016 | FC Porto | 1-0 | Club Brugge | 48.2%-51.8% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Aalborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Club Brugge | 3-0 | Aalborg | 56%-43% |
2015 | Aalborg | 1-3 | Club Brugge | 52%-47% |
2014 | Rio Ave | 2-0 | Aalborg | 43.6%-56.4% |
2014 | Aalborg | 1-0 | Steaua | 48%-51% |
2014 | Dinamo Kyiv | 2-0 | Aalborg | 50%-49% |
2014 | Aalborg | 3-0 | Dinamo Kyiv | 40.1%-59.9% |
2014 | Aalborg | 1-0 | Rio Ave | 46.5%-53.5% |
2014 | Steaua | 6-0 | Aalborg | 55.2%-44.8% |
2014 | APOEL Nicosia | 4-0 | Aalborg | 45%-54% |
2014 | Aalborg | 1-1 | APOEL Nicosia | 61%-38% |
2014 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2014 | Aalborg | 0-1 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2013 | Aalborg | 0-0 | Dila Gori | 0%-0% |
2013 | Dila Gori | 3-0 | Aalborg | 0%-0% |
2009 | Slavija | 2-1 | Aalborg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2015 | Club Brugge | 0-4 | Man Utd | 0%-0% |
2008 | Man Utd | 2-2 | Aalborg | 65.4%-34.6% |
2015 | Man Utd | 3-1 | Club Brugge | 0%-0% |
2008 | Man Utd | 2-2 | Aalborg | 65.4%-34.6% |
2014 | Club Brugge | 2-1 | HJK Helsinki | 52%-47% |
2007 | Aalborg | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2014 | HJK Helsinki | 0-3 | Club Brugge | 49%-50% |
2007 | Aalborg | 3-0 | HJK Helsinki | 0%-0% |
2012 | Club Brugge | 1-5 | Getafe | 0%-0% |
2007 | Aalborg | 1-2 | Getafe | 48%-52% |
2010 | Club Brugge | 1-2 | Villarreal | 51.3%-48.7% |
2008 | Aalborg | 2-2 | Villarreal | 46.9%-53.1% |
2010 | Club Brugge | 0-2 | Dinamo Zagreb | 57.4%-42.6% |
2014 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2010 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Club Brugge | 51.7%-48.3% |
2014 | Dinamo Zagreb | 0-2 | Aalborg | 0%-0% |
2010 | Villarreal | 2-1 | Club Brugge | 63.8%-36.2% |
2008 | Aalborg | 2-2 | Villarreal | 46.9%-53.1% |
2006 | Tottenham | 3-1 | Club Brugge | 56%-44% |
2007 | Tottenham | 3-2 | Aalborg | 53%-47% |