Metalist Kharkiv vs Trabzonspor
19-9-2014 2h:5″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Arena Lviv, trọng tài Tom Harald Hagen
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Denys Kulakov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/1/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 68cm
|
22 |
Tiền vệ | Ayila Yussuf [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/4/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
24 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Thủ môn | Bohdan Shust [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/4/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Hậu vệ | Oleksandr Osman [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/18/1996 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 60cm
|
45 |
Tiền đạo | Jackson Avelino Coelho (aka Jaja) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/28/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
50 |
Tiền vệ | Pavlo Rebenok [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
82 |
Hậu vệ | Andriy Berezovchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/16/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền đạo | Volodymyr Homenyuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/19/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Tiền vệ | Oleh Krasnopyorov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/25/1980 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
32 |
Tiền vệ | Yuriy Tkachuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
43 |
Tiền vệ | Artem Radchenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/2/1995 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 58cm
|
46 |
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jose Bosingwa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/23/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền đạo | Oscar Cardozo [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 5/19/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
7 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Kevin Constant [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Essaid Belkalem [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Tiền đạo | Batuhan Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Deniz Yilmaz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Thủ môn | Fatih Ozturk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/22/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
26 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
38 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Hậu vệ | Ishak Dogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
68 |
Tường thuật Metalist Kharkiv vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
25″ | 0:1 Vàoooo!! Kevin Constant (Trabzonspor) – Đánh đầu vào góc thấp bên phải khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng chéo cánh sau quả phạt góc của Sefa Yilmaz | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Metalist Kharkiv – 0:1 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Metalist Kharkiv – 0:1 – Trabzonspor | |
58″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Mustapha Yatabaré vào thay Óscar Cardozo | |
61″ | 1:1 Vàoooo!! Volodimir Gomenyuk (Metalist Kharkiv) – Đánh đầu vào góc cao bên trái khung thành từ đường chuyền bóng bằng đầu của Vasili Kobin | |
70″ | Kevin Constant (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
71″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Mehmet Ekici vào thay Salih Dursun | |
79″ | Avraam Papadopoulos (Trabzonspor) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
80″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Artem Radchenko vào thay Sergiy Bolbat | |
82″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Pavlo Rebenok vào thay Jajà | |
82″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Yusuf Erdogan vào thay Majeed Waris | |
88″ | Vasili Kobin (Metalist Kharkiv) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Denys Kulakov vào thay Cleiton Xavier | |
90″+4″ | 1:2 Vàoooo!! Avraam Papadopoulos (Trabzonspor) sút chân phải vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần từ đường chuyền bóng bằng đầu sau một tình huống cố định của Mustapha Yatabaré | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Metalist Kharkiv – 1:2 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Metalist Kharkiv – 1:2 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Metalist Kharkiv – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Metalist Kharkiv | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 57.1% | 42.9% |
Sút cầu môn | 5 | 4 |
Sút bóng | 10 | 5 |
Thủ môn cản phá | 2 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 3 | 1 |
Phạt góc | 4 | 3 |
Việt vị | 1 | 2 |
Phạm lỗi | 12 | 16 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Metalist Kharkiv vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | -0.95 | 0.85 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.58 | 3.18 | 2.81 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.4 | 3.1 | 3.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 34 |
4-2 | 66 |
4-3 | 91 |
5-2 | 251 |
6-2 | 501 |
2-2 | 11 |
3-3 | 61 |
4-4 | 201 |
1-2 | 5 |
1-3 | 21 |
1-4 | 56 |
1-5 | 91 |
1-6 | 501 |
2-3 | 36 |
2-4 | 67 |
2-5 | 251 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Metalist Kharkiv thắng: 0, hòa: 0, Trabzonspor thắng: 2
Sân nhà Metalist Kharkiv: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Trabzonspor | Metalist Kharkiv | 3-1 | 52.5%-47.5% | Europa League |
2014 | Metalist Kharkiv | Trabzonspor | 1-2 | 57.1%-42.9% | Europa League |
Phong độ gần đây
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2010 | PSV | 0-0 | Metalist Kharkiv | 54.1%-45.9% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2010 | Metalist Kharkiv | 0-2 | PSV | 36.7%-63.3% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2008 | Benfica | 0-1 | Metalist Kharkiv | 50%-50% |
2011 | Trabzonspor | 1-1 | Benfica | 0%-0% |