Ruch vs Metalist Kharkiv
21-8-2014 23h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Piast, trọng tài Alon Yefet
Đội hình Ruch
Hậu vệ | Piotr Stawarczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/29/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
2 |
Hậu vệ | Daniel Dziwniel [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền vệ | Lukasz Dawid Surma (aka Lukasz Surma) [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 6/28/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
4 |
Tiền vệ | Marek Zienczuk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/24/1978 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Tiền đạo | Jakub Kowalski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/9/1987 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Grzegorz Kuswik [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/23/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Filip Starzynski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 5/27/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Hậu vệ | Martin Konczkowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/14/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Bartlomiej Babiarz [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 2/3/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
16 |
Thủ môn | Krzysztof Kaminski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/26/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 81cm
|
21 |
Tiền vệ | Marcin Malinowski [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 11/6/1975 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Thủ môn | Kamil Lech [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/15/1994 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
1 |
Tiền vệ | Michal Efir [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/14/1992 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 73cm
|
11 |
Tiền vệ | Roland Gigolaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/4/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
13 |
Tiền vệ | Sebastian Janik [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/18/1989 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Tiền vệ | Maciej Urbanczyk [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 4/2/1995 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Tiền vệ | Kamil Wlodyka [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 10/11/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
29 |
Hậu vệ | Michal Helik [+]
Quốc tịch: Ba Lan Ngày sinh: 9/9/1995 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
39 |
Đội hình Metalist Kharkiv
Hậu vệ | Cristian Villagra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 12/27/1985 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 72cm
|
3 |
Tiền vệ | Edmar Aparecida (aka Edmar) [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/16/1980 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
8 |
Tiền vệ | Cleiton Xavier [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/23/1983 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 72cm
|
10 |
Tiền vệ | Juan Manuel Torres [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/20/1985 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Denys Kulakov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 5/1/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 68cm
|
22 |
Tiền vệ | Ayila Yussuf [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 11/4/1984 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 73cm
|
24 |
Hậu vệ | Papa Gueye [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 6/7/1984 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Thủ môn | Bohdan Shust [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/4/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
35 |
Hậu vệ | Oleksandr Osman [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/18/1996 Chiều cao: 169cm Cân nặng: 60cm
|
45 |
Tiền đạo | Jackson Avelino Coelho (aka Jaja) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/28/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 79cm
|
50 |
Tiền vệ | Pavlo Rebenok [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/23/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 66cm
|
82 |
Hậu vệ | Andriy Berezovchuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/16/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
4 |
Hậu vệ | Marco Torsiglieri [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 1/12/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
6 |
Tiền đạo | Volodymyr Homenyuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/19/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
14 |
Thủ môn | Oleksandr Goryainov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 6/29/1975 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
29 |
Tiền vệ | Oleh Krasnopyorov [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 7/25/1980 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 65cm
|
32 |
Tiền vệ | Yuriy Tkachuk [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 4/18/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
43 |
Tiền vệ | Artem Radchenko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 1/2/1995 Chiều cao: 167cm Cân nặng: 58cm
|
46 |
Tường thuật Ruch vs Metalist Kharkiv
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Zieńczuk (Ruch) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
53″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Krasnopyorov vào thay Torres | |
64″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Homenyuk vào thay Jajá | |
74″ | Thay người bên phía đội Ruch:Gigolaev vào thay Zieńczuk | |
76″ | Thay người bên phía đội Ruch:Efir vào thay Kuświk | |
90″+3″ | Babiarz (Ruch) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Ruch:Helik vào thay Kuś | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
22″ | Zieńczuk (Ruch) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
53″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Krasnopyorov vào thay Torres | |
64″ | Thay người bên phía đội Metalist Kharkiv:Homenyuk vào thay Jajá | |
74″ | Thay người bên phía đội Ruch:Gigolaev vào thay Zieńczuk | |
76″ | Thay người bên phía đội Ruch:Efir vào thay Kuświk | |
90″+3″ | Babiarz (Ruch) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Thay người bên phía đội Ruch:Helik vào thay Kuś | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Ruch – 0:0 – Metalist Kharkiv |
Thống kê chuyên môn trận Ruch – Metalist Kharkiv
Chỉ số quan trọng | Ruch | Metalist Kharkiv |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Ruch vs Metalist Kharkiv
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
3/4:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.93 | 0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
4.59 | 3.68 | 1.73 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
4.4 | 3.5 | 1.83 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 9.5 |
2-0 | 51 |
2-1 | 66 |
3-0 | 56 |
3-1 | 61 |
3-2 | 71 |
4-0 | 81 |
4-1 | 81 |
4-2 | 91 |
4-3 | 91 |
5-0 | 501 |
5-1 | 301 |
5-2 | 501 |
6-1 | 501 |
6-2 | 501 |
0-0 | 1.25 |
1-1 | 26 |
2-2 | 41 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 5 |
0-2 | 29 |
0-3 | 61 |
0-4 | 56 |
0-5 | 71 |
0-6 | 81 |
0-7 | 501 |
0-8 | 501 |
1-2 | 56 |
1-3 | 36 |
1-4 | 67 |
1-5 | 81 |
1-6 | 91 |
1-7 | 501 |
2-3 | 66 |
2-4 | 71 |
2-5 | 81 |
2-6 | 301 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Ruch thắng: 0, hòa: 1, Metalist Kharkiv thắng: 1
Sân nhà Ruch: 1, sân nhà Metalist Kharkiv: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Metalist Kharkiv | Ruch | 1-0 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Ruch | Metalist Kharkiv | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Ruch thắng: 3, hòa: 6, thua: 5
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Metalist Kharkiv thắng: 3, hòa: 4, thua: 8
Phong độ 15 trận gần nhất của Ruch
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Esbjerg | 2-2 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Esbjerg | 0%-0% |
2014 | Vaduz | 0-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 3-2 | Vaduz | 0%-0% |
2012 | Plzen | 5-0 | Ruch | 0%-0% |
2012 | Ruch | 0-2 | Plzen | 0%-0% |
2010 | Austria Wien | 3-0 | Ruch | 0%-0% |
2010 | Ruch | 1-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2010 | Ruch | 0-0 | Valletta | 0%-0% |
2010 | Valletta | 1-1 | Ruch | 0%-0% |
2010 | Ruch | 1-0 | FC Shakhter | 0%-0% |
2010 | FC Shakhter | 1-2 | Ruch | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalist Kharkiv
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Lokeren | 62.8%-37.2% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Legia | 2-1 | Metalist Kharkiv | 45.5%-54.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Legia | 56%-44% |
2014 | Lokeren | 1-0 | Metalist Kharkiv | 48.4%-51.6% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-0 | Ruch | 0%-0% |
2014 | Ruch | 0-0 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2014 | Dinamo Moskva | 2-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 1-1 | PAOK | 0%-0% |
2013 | PAOK | 0-2 | Metalist Kharkiv | 0%-0% |
2013 | Metalist Kharkiv | 0-1 | Newcastle | 59%-41% |
2013 | Newcastle | 0-0 | Metalist Kharkiv | 57.4%-42.6% |
2012 | Rapid Wien | 1-0 | Metalist Kharkiv | 35.6%-64.4% |
2012 | Metalist Kharkiv | 2-0 | Leverkusen | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2010 | Austria Wien | 3-0 | Ruch | 0%-0% |
2011 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Austria Wien | 50%-50% |
2010 | Ruch | 1-3 | Austria Wien | 0%-0% |
2011 | Metalist Kharkiv | 4-1 | Austria Wien | 50%-50% |