Rostov vs Trabzonspor
29-8-2014 0h:0″
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Olimp 2, trọng tài Felix Zwayer
Đội hình Rostov
Thủ môn | Stipe Pletikosa [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/7/1979 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Tiền vệ | Timofey Kalatchev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 5/1/1981 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 70cm
|
2 |
Tiền vệ | Dmitri Torbinski (aka Dmitry Torbinskiy) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 4/27/1984 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 60cm
|
4 |
Hậu vệ | Vitali Dyakov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 1/31/1989 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
5 |
Maksim Grigoryev | 7 | |
Tiền vệ | Guelor Kanga [+]
Quốc tịch: Gabon Ngày sinh: 9/1/1990 Chiều cao: 166cm Cân nặng: 63cm
|
9 |
Tiền đạo | Dmitri Poloz (aka Dmitriy Poloz) [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Hrvoje Milic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/10/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 74cm
|
19 |
Hậu vệ | Reginal Goreux [+]
Quốc tịch: Bỉ Ngày sinh: 12/31/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 73cm
|
20 |
Hậu vệ | Jacinto Quissanga Bartolomeu (aka Bastos) [+]
Quốc tịch: Angola Ngày sinh: 3/27/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
77 |
Tiền vệ | Alexandru Gatcan (aka Alexandru Gatkan) [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 3/26/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 78cm
|
84 |
Hậu vệ | Ruslan Abazov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 5/25/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
3 |
Tiền vệ | Moussa Doumbia [+]
Quốc tịch: Mali Ngày sinh: 8/15/1994 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Aleksandr Bukharov [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 3/11/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 83cm
|
11 |
Hậu vệ | Maksim Bordachev [+]
Quốc tịch: Belarus Ngày sinh: 6/18/1986 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 81cm
|
15 |
Tiền vệ | Azim Fatullaev [+]
Quốc tịch: Nga Ngày sinh: 6/7/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 77cm
|
18 |
Soslan Dzhanaev | 35 | |
Hậu vệ | Siyanda Xulu [+]
Quốc tịch: Nam Phi Ngày sinh: 12/30/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Đội hình Trabzonspor
Thủ môn | Onur Recep Kivrak [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/1/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
1 |
Hậu vệ | Jose Bosingwa [+]
Quốc tịch: Bồ Đào Nha Ngày sinh: 8/23/1982 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
3 |
Hậu vệ | Carl Medjani [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền đạo | Oscar Cardozo [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 5/19/1983 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 87cm
|
7 |
Tiền vệ | Soner Aydogdu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
8 |
Tiền vệ | Sefa Yilmaz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 2/14/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 79cm
|
9 |
Tiền vệ | Kevin Constant [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/14/1987 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 82cm
|
11 |
Hậu vệ | Essaid Belkalem [+]
Quốc tịch: Algeria Ngày sinh: 1/1/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 88cm
|
21 |
Hậu vệ | Mustafa Yumlu [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/25/1987 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 77cm
|
22 |
Hậu vệ | Yusuf Erdogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/7/1992 Chiều cao: 171cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Musa Nizam [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 9/8/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
77 |
Hậu vệ | Aykut Demir [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 10/21/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Tiền đạo | Batuhan Karadeniz [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
17 |
Hậu vệ | Deniz Yilmaz [+]
Quốc tịch: Đức Ngày sinh: 2/26/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 79cm
|
18 |
Thủ môn | Fatih Ozturk [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 12/22/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
26 |
Hậu vệ | Salih Dursun [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 7/12/1991 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
38 |
Tiền vệ | Fatih Atik [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/25/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
66 |
Hậu vệ | Ishak Dogan [+]
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ Ngày sinh: 8/9/1990 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 83cm
|
68 |
Tường thuật Rostov vs Trabzonspor
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
10″ | Belkalem (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
13″ | Torbinski (Rostov) nhận thẻ vàng | |
20″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Mustafa Yumlu vào thay Aykut Demir | |
45″ | Kalachev (Rostov) nhận thẻ vàng | |
45″+5″ | Hiệp một kết thúc! Rostov – 0:0 – Trabzonspor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rostov – 0:0 – Trabzonspor | |
59″ | Salih Dursun (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
60″ | Thay người bên phía đội Rostov:Doumbia vào thay Poloz | |
69″ | Thay người bên phía đội Rostov:Bukharov vào thay Torbinski | |
71″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Óscar Cardozo vào thay Sefa Yılmaz | |
78″ | Thay người bên phía đội Rostov:Yoo vào thay Grigoryev | |
80″ | Thay người bên phía đội Trabzonspor:Batuhan Artarslan vào thay Soner Aydoğdu | |
88″ | Batuhan Artarslan (Trabzonspor) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Rostov – 0:0 – Trabzonspor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rostov – 0:0 – Trabzonspor |
Thống kê chuyên môn trận Rostov – Trabzonspor
Chỉ số quan trọng | Rostov | Trabzonspor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rostov vs Trabzonspor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/4 | 0.95 | 0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.95 | 0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.59 | 3.26 | 2.68 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.4 | 3.1 | 3.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 6.5 |
2-0 | 36 |
2-1 | 56 |
3-0 | 34 |
3-1 | 46 |
3-2 | 67 |
4-0 | 66 |
4-1 | 71 |
4-2 | 81 |
4-3 | 91 |
5-0 | 81 |
5-1 | 81 |
5-2 | 91 |
6-0 | 501 |
6-1 | 301 |
6-2 | 501 |
7-0 | 501 |
7-1 | 501 |
0-0 | 1.22 |
1-1 | 29 |
2-2 | 41 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 8 |
0-2 | 41 |
0-3 | 51 |
0-4 | 81 |
0-5 | 91 |
0-6 | 501 |
1-2 | 21 |
1-3 | 56 |
1-4 | 81 |
1-5 | 91 |
1-6 | 501 |
1-7 | 501 |
2-3 | 71 |
2-4 | 67 |
2-5 | 101 |
2-6 | 501 |
3-4 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Rostov thắng: 0, hòa: 1, Trabzonspor thắng: 1
Sân nhà Rostov: 1, sân nhà Trabzonspor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Rostov | Trabzonspor | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Trabzonspor | Rostov | 2-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rostov thắng: 4, hòa: 7, thua: 4
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Trabzonspor thắng: 6, hòa: 3, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Rostov
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Man Utd | 1-0 | Rostov | 69%-31% |
2017 | Rostov | 1-1 | Man Utd | 49.1%-50.9% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2016 | Rostov | 3-2 | Bayern Munchen | 23.7%-76.3% |
2016 | Atletico Madrid | 2-1 | Rostov | 69%-31% |
2016 | Rostov | 0-1 | Atletico Madrid | 31.4%-68.6% |
2016 | Rostov | 2-2 | PSV | 55.4%-44.6% |
2016 | Bayern Munchen | 5-0 | Rostov | 76.7%-23.3% |
2016 | Rostov | 4-1 | Ajax | 34%-66% |
2016 | Ajax | 1-1 | Rostov | 79%-21% |
2016 | Anderlecht | 0-2 | Rostov | 0%-0% |
2016 | Rostov | 2-2 | Anderlecht | 0%-0% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Trabzonspor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Trabzonspor | 1-1 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 1-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Differdange | 1-2 | Trabzonspor | 0%-0% |
2015 | Trabzonspor | 1-0 | Differdange | 0%-0% |
2015 | Napoli | 1-0 | Trabzonspor | 55%-44% |
2015 | Trabzonspor | 0-4 | Napoli | 48.7%-51.3% |
2014 | Legia | 2-0 | Trabzonspor | 37.4%-62.6% |
2014 | Trabzonspor | 3-1 | Metalist Kharkiv | 52.5%-47.5% |
2014 | Lokeren | 1-1 | Trabzonspor | 50.1%-49.9% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Lokeren | 50.5%-49.5% |
2014 | Trabzonspor | 0-1 | Legia | 66.5%-33.5% |
2014 | Metalist Kharkiv | 1-2 | Trabzonspor | 57.1%-42.9% |
2014 | Rostov | 0-0 | Trabzonspor | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 2-0 | Rostov | 0%-0% |
2014 | Trabzonspor | 0-2 | Juventus | 41%-59% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | PSV | 0-0 | Rostov | 68%-32% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |
2016 | Rostov | 2-2 | PSV | 55.4%-44.6% |
2012 | PSV | 4-1 | Trabzonspor | 69.1%-30.9% |