Partizan Belgrade vs Neftchi
22-8-2014 1h:15″
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân FK Partizan, trọng tài Hüseyin Göçek
Đội hình Partizan Belgrade
Hậu vệ | Miroslav Vulicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/29/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền vệ | Nikola Petrovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/10/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Vojislav Stankovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/22/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền vệ | Darko Brasanac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/12/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Petar Grbic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | Andrija Zivkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/11/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Tiền vệ | Nikola Drincic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/7/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Thủ môn | Milan Lukac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/4/1985 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Tiền đạo | Danko Lazovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/16/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
27 |
Hậu vệ | Branko Ilic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/5/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
30 |
Tiền đạo | Petar Skuletic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
32 |
Thủ môn | Zivko Zivkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/14/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Tiền đạo | Ismael Beko Fofana [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 9/8/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
10 |
Tiền vệ | Nikola Ninkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/19/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền vệ | Sasa Markovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/13/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Tiền vệ | Sasa Ilic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/30/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Hậu vệ | Milos Ostojic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
40 |
Tiền vệ | Danilo Pantic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Đội hình Neftchi
Hậu vệ | Carlos Alexandre Cardoso [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/11/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Elvin Yunuszade (aka Elvin Yunuszada) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Araz Abdullayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Flavio Alex Valencio (aka Flavinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/27/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Julius Wobay [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 5/19/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền vệ | Eric Ramos [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 5/12/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Hậu vệ | Bruno Bertucci [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/27/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Tiền vệ | Caue [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/24/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Maqsad Isayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/7/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Sasa Stamenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/5/1985 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Ernest Webnje Nfor (aka Ernest Nfor) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 4/28/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
90 |
Thủ môn | Emil Balayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Mirhuseyn Seyidov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
19 |
Tiền đạo | Samir Masimov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/25/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Ruslan Gurbanov (aka Ruslan Qurbanov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/12/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Javid Imamverdiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/1/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tiền đạo | Emin Mehdiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Elvin Badalov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Tường thuật Partizan Belgrade vs Neftchi
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
7″ | Flavinho (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
11″ | 0:1 Vào! Denis Silva (Neftchi) | |
17″ | 0:2 Vào! Denis Silva (Neftchi) | |
19″ | Grbić (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
29″ | 1:2 Denis Silva (Neftchi) – Phản lưới nhà! | |
31″ | Ninković (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
32″ | 2:2 Vào! Grbić (Partizan Belgrade) | |
45″+1″ | Stanković (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Partizan Belgrade – 2:2 – Neftchi | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Partizan Belgrade – 2:2 – Neftchi | |
53″ | Bruno Bertucci (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
61″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:A. Živković vào thay Ninković | |
65″ | Drinčić (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
69″ | 3:2 Yunuszade (Neftchi) – Phản lưới nhà! | |
71″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:S. Ilić vào thay Grbić | |
72″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Canales vào thay А. Abdullayev | |
80″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Fofana vào thay Škuletić | |
82″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Masimov vào thay Flavinho | |
90″+2″ | Fofana (Partizan Belgrade) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Imamverdiyev vào thay Seyidov | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Partizan Belgrade – 3:2 – Neftchi | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Partizan Belgrade – 3:2 – Neftchi |
Thống kê chuyên môn trận Partizan Belgrade – Neftchi
Chỉ số quan trọng | Partizan Belgrade | Neftchi |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Partizan Belgrade vs Neftchi
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 | 0.88 | -0.98 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/4 | 0.83 | -0.93 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.52 | 3.9 | 6.43 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.67 | 3.75 | 5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 3.2 |
4-2 | 7 |
4-3 | 19 |
5-2 | 19 |
5-3 | 41 |
5-4 | 71 |
6-2 | 51 |
6-3 | 71 |
6-4 | 81 |
7-2 | 71 |
7-3 | 81 |
3-3 | 9.5 |
4-4 | 56 |
3-4 | 41 |
3-5 | 71 |
4-5 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2012
Partizan Belgrade thắng: 2, hòa: 2, Neftchi thắng: 0
Sân nhà Partizan Belgrade: 2, sân nhà Neftchi: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Partizan Belgrade | Neftchi | 3-2 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Neftchi | Partizan Belgrade | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2012 | Neftchi | Partizan Belgrade | 1-1 | 50%-50% | Europa League |
2012 | Partizan Belgrade | Neftchi | 0-0 | 63.9%-36.1% | Europa League |
Phong độ gần đây
Partizan Belgrade thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
Neftchi thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Neftchi thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Partizan Belgrade
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Besiktas | 45.3%-54.7% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-2 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Partizan Belgrade | 51.3%-48.7% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-3 | Dinamo Kyiv | 43.5%-56.5% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Neftchi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ujpest | 4-0 | Neftchi | 0%-0% |
2018 | Neftchi | 3-1 | Ujpest | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 1-2 | Balzan | 0%-0% |
2016 | Balzan | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Chikhura | 2-3 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 0-0 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | Koper | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Koper | 0%-0% |
2013 | Skenderbeu | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2013 | Skenderbeu | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Partizan Belgrade | 51.3%-48.7% |
2013 | Skenderbeu | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-1 | Rubin | 52%-48% |
2012 | Neftchi | 0-1 | Rubin | 56%-44% |
2012 | Partizan Belgrade | 1-3 | Inter Milan | 51.3%-48.7% |
2012 | Inter Milan | 2-2 | Neftchi | 45.2%-54.8% |
2012 | Inter Milan | 1-0 | Partizan Belgrade | 46%-54% |
2012 | Inter Milan | 2-2 | Neftchi | 45.2%-54.8% |
2012 | Rubin | 2-0 | Partizan Belgrade | 60.6%-39.4% |
2012 | Neftchi | 0-1 | Rubin | 56%-44% |
2011 | Skendija | 0-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2011 | Partizan Belgrade | 4-0 | Skendija | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2010 | Partizan Belgrade | 2-2 | Anderlecht | 53.5%-46.5% |
2005 | Neftchi | 1-0 | Anderlecht | 0%-0% |
2009 | Partizan Belgrade | 1-0 | APOEL Nicosia | 0%-0% |
2012 | APOEL Nicosia | 1-3 | Neftchi | 0%-0% |
2009 | APOEL Nicosia | 2-0 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2012 | APOEL Nicosia | 1-3 | Neftchi | 0%-0% |