Zeljeznicar vs Metalurg Skopje
23-7-2014 2h:0″
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Asim Ferhatović Hase Stadion, trọng tài Mervyn Smyth
Đội hình Zeljeznicar
Thủ môn | Marijan Antolovic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 5/7/1989 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 87cm
|
1 |
Hậu vệ | Josip Kvesic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/21/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Tiền vệ | Sead Bucan [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/8/1981 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền đạo | Nedo Turkovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/23/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Srdan Stanic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 7/6/1989 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Benjamin Colic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 7/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Damir Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/7/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Mladen Zeljkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/18/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Jasmin Bogdanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/10/1990 Chiều cao: 193cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Tomislav Tomic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 11/16/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền vệ | Eldar Hasanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/12/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 75cm
|
44 |
Hậu vệ | Kerim Memija [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/6/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Rijad Bajic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/6/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Vedran Kjosevski [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/22/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Hậu vệ | Nenad Dedic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/2/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Enis Sadikovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/21/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Muamer Svraka [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/14/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 73cm
|
23 |
Tiền vệ | Nermin Jamak [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/25/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Đội hình Metalurg Skopje
Thủ môn | Andreja Efremov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 9/2/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Filip Ristovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Bojan Gjorgievski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/25/1992 Chiều cao: 174cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Dejan Leskaroski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/17/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Aleksandar Dalcheski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Marko Simonovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 1/2/1992 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Vasko Mitrev [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/23/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Tiền đạo | Marjan Radeski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/10/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Ninoslav Dodevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/29/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Mile Krstev | 20 | |
Tiền đạo | Aleksandar Stojanovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/4/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Jordancho Naumoski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 2/15/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Hậu vệ | Blagoja Ljamcevski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 4/7/1987 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền vệ | Blagoja Naumovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 11/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Darko Iloski (aka Darko Ilieski) [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 10/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền đạo | Viktor Angelov [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 3/27/1994 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Dejan Tanturovski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 8/12/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Aleksandar Igeski [+]
Quốc tịch: Macedonia Ngày sinh: 5/12/1992 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tường thuật Zeljeznicar vs Metalurg Skopje
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
13″ | Ristovski (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
16″ | 1:0 Dodevski (Metalurg Skopje) – Phản lưới nhà! | |
32″ | Thay người bên phía đội Metalurg Skopje:Simonovski vào thay Tanturovski | |
43″ | Simonovski (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
45″ | Dodevski (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Zeljeznicar – 1:0 – Metalurg Skopje | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Zeljeznicar – 1:0 – Metalurg Skopje | |
53″ | Thay người bên phía đội Metalurg Skopje:Naumoski vào thay Ristovski | |
54″ | 2:0 Vàoo! Bajić (Zeljeznicar) | |
57″ | Đá hỏng phạt đền 11m: Simonovski (Metalurg Skopje)! | |
62″ | 2:1 Vàoo! Radeski (Metalurg Skopje) | |
64″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Bučan vào thay Nuspahić | |
66″ | Tomić (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
69″ | Thay người bên phía đội Metalurg Skopje:Angelov vào thay Dodevski | |
77″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Hasanović vào thay Sadiković | |
78″ | Kosorić (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
82″ | Thay người bên phía đội Zeljeznicar:Turković vào thay Bajić | |
84″ | Stojanovski (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
87″ | Jamak (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | 2:2 Vàoo! Krstev (Metalurg Skopje) | |
90″+3″ | Naumoski (Metalurg Skopje) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Turković (Zeljeznicar) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Zeljeznicar – 2:2 – Metalurg Skopje | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Zeljeznicar – 2:2 – Metalurg Skopje |
Thống kê chuyên môn trận Zeljeznicar – Metalurg Skopje
Chỉ số quan trọng | Zeljeznicar | Metalurg Skopje |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Zeljeznicar vs Metalurg Skopje
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.98 | 0.93 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 1 | 0.72 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.57 | 3.5 | 5.5 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.57 | 3.5 | 5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 36 |
4-2 | 56 |
4-3 | 151 |
5-2 | 201 |
6-2 | 501 |
2-2 | 26 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
2-3 | 66 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Zeljeznicar thắng: 0, hòa: 2, Metalurg Skopje thắng: 0
Sân nhà Zeljeznicar: 1, sân nhà Metalurg Skopje: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Zeljeznicar | Metalurg Skopje | 2-2 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Metalurg Skopje | Zeljeznicar | 0-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Zeljeznicar thắng: 7, hòa: 3, thua: 5
Metalurg Skopje thắng: 2, hòa: 6, thua: 6
Metalurg Skopje thắng: 2, hòa: 6, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Zeljeznicar
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Apollon | 3-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 1-2 | Apollon | 0%-0% |
2018 | Zeljeznicar | 3-1 | Trans | 0%-0% |
2018 | Trans | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | AIK Solna | 2-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 0-0 | AIK Solna | 0%-0% |
2017 | Zeta | 2-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2017 | Zeljeznicar | 1-0 | Zeta | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 0-1 | Standard | 0%-0% |
2015 | Standard | 2-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 2-0 | Ferencvaros | 0%-0% |
2015 | Ferencvaros | 0-1 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2015 | Zeljeznicar | 1-0 | Balzan | 0%-0% |
2015 | Balzan | 0-2 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Zeljeznicar | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Metalurg Skopje
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | Metalurg Skopje | 0-1 | Omonia | 0%-0% |
2014 | Omonia | 3-0 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2014 | Zeljeznicar | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2014 | Metalurg Skopje | 0-0 | Zeljeznicar | 0%-0% |
2014 | Metalurg Skopje | 2-0 | UE Santa Coloma | 0%-0% |
2014 | UE Santa Coloma | 0-3 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2013 | Karabakh | 1-0 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2013 | Metalurg Skopje | 0-1 | Karabakh | 0%-0% |
2012 | Metalurg Skopje | 0-0 | Birkirkara | 0%-0% |
2012 | Birkirkara | 2-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2011 | Lokomotiv Sofia | 3-2 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
2011 | Metalurg Skopje | 0-0 | Lokomotiv Sofia | 0%-0% |
2010 | Metalurg Skopje | 1-1 | Karabakh | 0%-0% |
2010 | Karabakh | 4-1 | Metalurg Skopje | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |