Sheriff vs Sutjeska
16-7-2014 0h:0″
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadionul Sheriff, trọng tài Clayton Pisani
Đội hình Sheriff
Tiền đạo | Radu Ghinsari [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/10/1991 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 62cm
|
8 |
Tiền đạo | Jarlesson Inacio Junior (aka Juninho Potiguar) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 2/22/1990 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 75cm
|
9 |
Tiền vệ | Ricardo Cavalcante Mendes (aka Mendes Ricardinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/4/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Marcel Metoua [+]
Quốc tịch: Bờ Biển Ngà Ngày sinh: 11/15/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 76cm
|
15 |
Tiền vệ | Carlos Mendes (aka Cadu) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/31/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tiền vệ | Elkin Blanco Rivas [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 5/9/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 79cm
|
21 |
Hậu vệ | Ernandes Dias Luz [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 11/11/1987 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
23 |
Tiền vệ | Andrei Iosif Muresan (aka Andrei Muresan) [+]
Quốc tịch: Romania Ngày sinh: 8/1/1985 Chiều cao: 189cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Thủ môn | Matias Degra [+]
Quốc tịch: Argentina Ngày sinh: 6/18/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 88cm
|
32 |
Hậu vệ | Ligger Moreira Malaquias [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/18/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
88 |
Tiền vệ | Henrique Luvannor [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/19/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
90 |
Thủ môn | Sergei Pascenco [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 12/18/1982 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền đạo | Thiago Galvao Silva [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 8/24/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Wilfried Balima [+]
Quốc tịch: Burkina Faso Ngày sinh: 3/20/1985 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 78cm
|
14 |
Tiền vệ | Leonel Olimpio [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/7/1982 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Tiền đạo | Fredua Benson Erchiah (aka Fred Benson) [+]
Quốc tịch: Hà Lan Ngày sinh: 4/10/1984 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Tiền đạo | Ismail Isa [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/6/1989 Chiều cao: 187cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền vệ | Serghei Gheorghiev [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 10/20/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 63cm
|
91 |
Đội hình Sutjeska
Hậu vệ | Dejan Ognjanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/21/1978 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 78cm
|
3 |
Tiền vệ | Stefan Stefanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 11/10/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Vladimir Jovovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 10/26/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Jovan Nikolic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 7/21/1991 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 79cm
|
14 |
Hậu vệ | Nikola Stijepovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/2/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Goran Vujovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/3/1987 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
18 |
Tiền vệ | Andrija Pejovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/16/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Igor Cukovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Blazo Igumanovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/19/1986 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
27 |
Thủ môn | Ivan Janjusevic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 11/5/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Hậu vệ | Slavko Lukic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/14/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
50 |
Tiền vệ | Stevan Kovacevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/9/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
8 |
Hậu vệ | Milorad Krivokapic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 5/14/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Nikola Popovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/13/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Jovan Vujovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 1/20/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Thủ môn | Marko Radovic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 6/26/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền đạo | Masato Fukui [+]
Quốc tịch: Nhật Bản Ngày sinh: 11/14/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 71cm
|
99 |
Tường thuật Sheriff vs Sutjeska
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Luvannor (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
30″ | Metoua (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
36″ | Jovović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
39″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Krivokapic vào thay Lukić | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sheriff – 0:0 – Sutjeska | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sheriff – 0:0 – Sutjeska | |
52″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Benson vào thay Juninho Potiguar | |
61″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Isa vào thay Ricardinho | |
63″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Kovačević vào thay Pejović | |
69″ | Ognjanović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
69″ | Gînsari (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
71″ | 1:0 Vào! Mureşan (Sheriff) | |
75″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Thiago Galvão vào thay Cadu | |
76″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Fukui vào thay Igumanović | |
87″ | 2:0 Vào! Isa (Sheriff) | |
90″+4″ | Krivokapic (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Sheriff – 2:0 – Sutjeska | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sheriff – 2:0 – Sutjeska | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
28″ | Luvannor (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
30″ | Metoua (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
36″ | Jovović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
39″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Krivokapic vào thay Lukić | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Sheriff – 0:0 – Sutjeska | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Sheriff – 0:0 – Sutjeska | |
52″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Benson vào thay Juninho Potiguar | |
61″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Isa vào thay Ricardinho | |
63″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Kovačević vào thay Pejović | |
69″ | Ognjanović (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
69″ | Gînsari (Sheriff) nhận thẻ vàng | |
71″ | 1:0 Vào! Mureşan (Sheriff) | |
75″ | Thay người bên phía đội Sheriff:Thiago Galvão vào thay Cadu | |
76″ | Thay người bên phía đội Sutjeska:Fukui vào thay Igumanović | |
87″ | 2:0 Vào! Isa (Sheriff) | |
90″+4″ | Krivokapic (Sutjeska) nhận thẻ vàng | |
90″+6″ | Hiệp hai kết thúc! Sheriff – 2:0 – Sutjeska | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Sheriff – 2:0 – Sutjeska |
Thống kê chuyên môn trận Sheriff – Sutjeska
Chỉ số quan trọng | Sheriff | Sutjeska |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Sheriff vs Sutjeska
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/4 | 0.78 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 1 | 0.9 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.3 | 4.83 | 8.8 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.28 | 5 | 8.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-0 | 5 |
2-1 | 17 |
3-0 | 12 |
3-1 | 34 |
3-2 | 71 |
4-0 | 29 |
4-1 | 56 |
4-2 | 71 |
4-3 | 126 |
5-0 | 56 |
5-1 | 66 |
5-2 | 126 |
6-0 | 66 |
6-1 | 126 |
6-2 | 251 |
7-0 | 201 |
7-1 | 251 |
8-0 | 501 |
9-0 | 501 |
2-2 | 56 |
3-3 | 101 |
4-4 | 201 |
2-3 | 81 |
2-4 | 201 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 4 tính từ năm 2013
Sheriff thắng: 3, hòa: 1, Sutjeska thắng: 0
Sân nhà Sheriff: 2, sân nhà Sutjeska: 2
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Sutjeska | Sheriff | 0-3 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Sheriff | Sutjeska | 2-0 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Sutjeska | Sheriff | 0-5 | 0%-0% | Champions League |
2013 | Sheriff | Sutjeska | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Sheriff thắng: 5, hòa: 5, thua: 5
Sutjeska thắng: 1, hòa: 4, thua: 9
Sutjeska thắng: 1, hòa: 4, thua: 9
Phong độ 15 trận gần nhất của Sheriff
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Karabakh | 3-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Karabakh | 0%-0% |
2018 | Valur | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 1-0 | Valur | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Skendija | 1-0 | Sheriff | 0%-0% |
2018 | Sheriff | 3-0 | Torpedo Kutaisi | 0%-0% |
2018 | Torpedo Kutaisi | 2-1 | Sheriff | 0%-0% |
2017 | Kobenhavn | 2-0 | Sheriff | 60.4%-39.6% |
2017 | Sheriff | 1-0 | Zlin | 37.5%-62.5% |
2017 | Lokomotiv Moskva | 1-2 | Sheriff | 57.8%-42.2% |
2017 | Sheriff | 1-1 | Lokomotiv Moskva | 46%-54% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Kobenhavn | 28.6%-71.4% |
2017 | Zlin | 0-0 | Sheriff | 46.5%-53.5% |
2017 | Sheriff | 0-0 | Legia | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sutjeska
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Alashkert | 0-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-1 | Alashkert | 0%-0% |
2018 | Sutjeska | 0-2 | FC Astana | 0%-0% |
2018 | FC Astana | 1-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2017 | Sutjeska | 0-0 | Levski | 0%-0% |
2017 | Levski | 3-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2015 | Sutjeska | 2-0 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Debrecen | 3-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2014 | Sutjeska | 0-3 | Sheriff | 0%-0% |
2014 | Sheriff | 2-0 | Sutjeska | 0%-0% |
2013 | Sutjeska | 0-5 | Sheriff | 0%-0% |
2013 | Sheriff | 1-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | MTZ RIPO | 2-1 | Sutjeska | 0%-0% |
2009 | Sutjeska | 1-1 | MTZ RIPO | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |