Rosenborg vs Jelgava
4-7-2014 0h:0″
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lerkendal Stadion, trọng tài Adrien Jaccottet
Đội hình Rosenborg
Hậu vệ | Mikael Dorsin [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 10/5/1981 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
3 |
Hậu vệ | Tore Reginiussen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/10/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 80cm
|
4 |
Tiền vệ | Michael Jensen (aka Mike Jensen) [+]
Quốc tịch: Đan Mạch Ngày sinh: 2/18/1988 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
7 |
Tiền vệ | Morten Gamst Pedersen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/7/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Riku Riski [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 8/16/1989 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 66cm
|
9 |
Thủ môn | Alexander Lund Hansen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/5/1982 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 93cm
|
12 |
Tiền đạo | Alexander Toft Soderlund (aka Alexander Soderlund) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/3/1987 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 86cm
|
15 |
Tiền vệ | Ole Kristian Selnaes (aka Ole Selnaes) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/7/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Jonas Svensson (aka Jonas Svenssoon) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 3/6/1993 Chiều cao: 171cm Cân nặng: 70cm
|
22 |
Tiền đạo | Pal Andre Helland [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/4/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Hậu vệ | Stefan Strandberg [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/25/1990 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
24 |
Thủ môn | Daniel Orlund [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 6/23/1980 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 94cm
|
1 |
Hậu vệ | Per Verner Vagan Ronning [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/8/1983 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
5 |
Tiền vệ | John Chibuike [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 10/10/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
10 |
Tiền vệ | Jorgen Skjelvik [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/5/1991 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 77cm
|
16 |
Tiền vệ | Daniel Bernsten [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 4/4/1993 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 65cm
|
18 |
Tiền vệ | Bent Sormo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 6/22/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
31 |
Tiền đạo | Alexander Sorloth [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 12/5/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Đội hình Jelgava
Thủ môn | Kaspars Ikstens [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/5/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
1 |
Hậu vệ | Deniss Petrenko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/14/1988 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 75cm
|
2 |
Hậu vệ | Valerijs Redjko [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/10/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Hậu vệ | Boriss Bogdaskins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 2/21/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
8 |
Tiền vệ | Vadims Zulevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/1/1988 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 70cm
|
9 |
Tiền vệ | Romans Bespalovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/18/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 70cm
|
10 |
Tiền đạo | Vladislavs Kozlovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/30/1987 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
21 |
Hậu vệ | Marcis Oss [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 7/25/1991 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Tiền vệ | Artis Lazdins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/3/1986 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 68cm
|
28 |
Tiền đạo | Maksims Danilovs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 6/2/1986 Chiều cao: 195cm Cân nặng: 89cm
|
29 |
Tiền vệ | Gints Freimanis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/9/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 77cm
|
85 |
Tiền vệ | Dmitrijs Medeckis [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 3/24/1985 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Tiền vệ | Kennedy Okwe Eriba [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/21/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Aleksandrs Gubins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 5/16/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 71cm
|
77 |
Hậu vệ | Andrejs Kirilins [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 11/3/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
87 |
Tiền đạo | Armands Petersons [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 12/15/1990 Chiều cao: 168cm Cân nặng: 65cm
|
90 |
Thủ môn | Edgars Andrejevs [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 10/21/1992 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 77cm
|
92 |
Tiền đạo | Olegs Malasenoks [+]
Quốc tịch: Latvia Ngày sinh: 4/27/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
99 |
Tường thuật Rosenborg vs Jelgava
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 1:0 Vàooo!! Pedersen (Rosenborg) | |
29″ | Kozlovs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
42″ | Danilovs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
44″ | 2:0 Vàooo!! Søderlund (Rosenborg) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 2:0 – Jelgava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 2:0 – Jelgava | |
53″ | Redjko (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
54″ | 3:0 Vàooo!! Søderlund (Rosenborg) – Đá phạt 11m | |
57″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Eriba vào thay Danilovs | |
66″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Malašenoks vào thay Kozlovs | |
71″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Skjelvik vào thay Dorsin | |
73″ | Žuļevs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
73″ | 4:0 Vàooo!! Jensen (Rosenborg) | |
80″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Berntsen vào thay Pedersen | |
81″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Medeckis vào thay R.Bespalovs | |
88″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Sørmo vào thay Helland | |
90″+1″ | Medeckis (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 4:0 – Jelgava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 4:0 – Jelgava | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
23″ | 1:0 Vàooo!! Pedersen (Rosenborg) | |
29″ | Kozlovs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
42″ | Danilovs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
44″ | 2:0 Vàooo!! Søderlund (Rosenborg) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Rosenborg – 2:0 – Jelgava | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Rosenborg – 2:0 – Jelgava | |
53″ | Redjko (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
54″ | 3:0 Vàooo!! Søderlund (Rosenborg) – Đá phạt 11m | |
57″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Eriba vào thay Danilovs | |
66″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Malašenoks vào thay Kozlovs | |
71″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Skjelvik vào thay Dorsin | |
73″ | Žuļevs (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
73″ | 4:0 Vào! Jensen (Rosenborg) | |
80″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Berntsen vào thay Pedersen | |
81″ | Thay người bên phía đội Jelgava:Medeckis vào thay R.Bespalovs | |
88″ | Thay người bên phía đội Rosenborg:Sørmo vào thay Helland | |
90″+1″ | Medeckis (Jelgava) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Rosenborg – 4:0 – Jelgava | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Rosenborg – 4:0 – Jelgava |
Thống kê chuyên môn trận Rosenborg – Jelgava
Chỉ số quan trọng | Rosenborg | Jelgava |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Rosenborg vs Jelgava
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:3 | 0.8 | -0.91 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | 0.95 | 0.75 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 10 | 18 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.05 | 9 | 17 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-0 | 2.9 |
4-1 | 12 |
4-2 | 51 |
4-3 | 81 |
5-0 | 4.75 |
5-1 | 17 |
5-2 | 61 |
5-3 | 101 |
6-0 | 11 |
6-1 | 34 |
6-2 | 71 |
7-0 | 29 |
7-1 | 56 |
8-0 | 56 |
8-1 | 81 |
9-0 | 201 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Rosenborg thắng: 2, hòa: 0, Jelgava thắng: 0
Sân nhà Rosenborg: 1, sân nhà Jelgava: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Jelgava | Rosenborg | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Rosenborg | Jelgava | 4-0 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Rosenborg thắng: 5, hòa: 3, thua: 7
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Jelgava thắng: 3, hòa: 5, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Rosenborg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Leipzig | 1-1 | Rosenborg | 59.6%-40.4% |
2018 | Rosenborg | 0-1 | Celtic | 38%-62% |
2018 | Rosenborg | 2-5 | Salzburg | 41.4%-58.6% |
2018 | Salzburg | 3-0 | Rosenborg | 61.6%-38.4% |
2018 | Rosenborg | 1-3 | Leipzig | 35%-65% |
2018 | Celtic | 1-0 | Rosenborg | 64%-36% |
2018 | Skendija | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Skendija | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-0 | Cork | 0%-0% |
2018 | Cork | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2018 | Celtic | 3-1 | Rosenborg | 0%-0% |
2018 | Rosenborg | 3-1 | Valur | 0%-0% |
2018 | Valur | 1-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2017 | Vardar | 1-1 | Rosenborg | 53.3%-46.7% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Jelgava
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Jelgava | 0-1 | Ferencvaros | 0%-0% |
2017 | Ferencvaros | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Beitar | 3-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 1-1 | Beitar | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 3-0 | Slovan | 0%-0% |
2016 | Slovan | 0-0 | Jelgava | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2015 | Rabotnicki | 2-0 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-0 | Rabotnicki | 0%-0% |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Jelgava | 0-2 | Rosenborg | 0%-0% |
2014 | Rosenborg | 4-0 | Jelgava | 0%-0% |
2010 | Jelgava | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2010 | Molde | 1-0 | Jelgava | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Breidablik | 2-0 | Rosenborg | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |
2011 | Rosenborg | 5-0 | Breidablik | 0%-0% |
2016 | Jelgava | 2-2 | Breidablik | 0%-0% |