Partizan Belgrade vs HB Torshavn
16-7-2014 1h:45″
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân FK Partizan, trọng tài Sven Bindels
Đội hình Partizan Belgrade
Hậu vệ | Miroslav Vulicevic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/29/1985 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
4 |
Tiền vệ | Nikola Petrovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/10/1988 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 80cm
|
5 |
Hậu vệ | Vojislav Stankovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/22/1987 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
6 |
Tiền vệ | Darko Brasanac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 2/12/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
8 |
Tiền vệ | Petar Grbic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 8/7/1988 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Branislav Trajkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/29/1989 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 85cm
|
15 |
Tiền vệ | Nikola Drincic [+]
Quốc tịch: Montenegro Ngày sinh: 9/7/1984 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 76cm
|
18 |
Thủ môn | Milan Lukac [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/4/1985 Chiều cao: 197cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Tiền đạo | Danko Lazovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/16/1983 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
27 |
Tiền đạo | Petar Skuletic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/29/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 87cm
|
32 |
Tiền vệ | Danilo Pantic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 10/26/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
55 |
Thủ môn | Zivko Zivkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 4/14/1989 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Tiền đạo | Predrag Luka [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/11/1988 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
7 |
Tiền vệ | Nikola Ninkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/19/1994 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 69cm
|
11 |
Tiền đạo | Andrija Zivkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 7/11/1996 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 66cm
|
17 |
Tiền vệ | Sasa Ilic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/30/1977 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Nikola Gulan [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
36 |
Hậu vệ | Milos Ostojic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 8/3/1991 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 75cm
|
40 |
Đội hình HB Torshavn
Thủ môn | Teitur Gestsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Thủ môn | Alex dos Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/28/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Rogvi Holm [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Johan Davidsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/31/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Hậu vệ | Heini Vatnsdal [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Frodi Benjaminsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/15/1977 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Joan Edmundsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 7/26/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Levi Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
12 |
Tiền đạo | Christian Mouritsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Rene Joensen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Trondur Jensen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/16/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền đạo | Andrew Flotum [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 6/13/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền vệ | Teit Jacobsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/16/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Thủ môn | Thomas Knudsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Bartal Wardum [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/3/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Pal Mohr Joensen (aka Pal Joensen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/20/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Jogvan Roi Davidsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/9/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Poul Ingason [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 9/28/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tường thuật Partizan Belgrade vs HB Torshavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 1:0 Vàoo! Lazović (Partizan Belgrade) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Partizan Belgrade – 1:0 – HB Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Partizan Belgrade – 1:0 – HB Torshavn | |
51″ | Benjaminsen (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
54″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:A. Živković vào thay Grbić | |
63″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Wardum vào thay R. Joensen | |
64″ | 2:0 Vàoo! Lazović (Partizan Belgrade) | |
66″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Ingason vào thay K. Mouritsen | |
71″ | 3:0 Vàoo! Škuletić (Partizan Belgrade) | |
72″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:S. Ilić vào thay Pantić | |
77″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Fløtum vào thay Jógvan Davidsen | |
83″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Ninković vào thay Lazović | |
90″ | Alex dos Santos (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Partizan Belgrade – 3:0 – HB Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Partizan Belgrade – 3:0 – HB Torshavn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
14″ | 1:0 Vàoo! Lazović (Partizan Belgrade) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Partizan Belgrade – 1:0 – HB Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Partizan Belgrade – 1:0 – HB Torshavn | |
51″ | Benjaminsen (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
54″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:A. Živković vào thay Grbić | |
63″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Wardum vào thay R. Joensen | |
64″ | 2:0 Vàoo! Lazović (Partizan Belgrade) | |
66″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Ingason vào thay K. Mouritsen | |
71″ | 3:0 Vàoo! Škuletić (Partizan Belgrade) | |
72″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:S. Ilić vào thay Pantić | |
77″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Fløtum vào thay Jógvan Davidsen | |
83″ | Thay người bên phía đội Partizan Belgrade:Ninković vào thay Lazović | |
90″ | Alex dos Santos (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Partizan Belgrade – 3:0 – HB Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Partizan Belgrade – 3:0 – HB Torshavn |
Thống kê chuyên môn trận Partizan Belgrade – HB Torshavn
Chỉ số quan trọng | Partizan Belgrade | HB Torshavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Partizan Belgrade vs HB Torshavn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:2 1/2 | -0.93 | 0.83 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | 0.9 | 0.8 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.08 | 9.33 | 21 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.1 | 8 | 15 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-0 | 1.3 |
3-1 | 15 |
3-2 | 56 |
4-0 | 4 |
4-1 | 34 |
4-2 | 71 |
4-3 | 91 |
5-0 | 19 |
5-1 | 56 |
5-2 | 81 |
5-3 | 101 |
6-0 | 51 |
6-1 | 71 |
6-2 | 81 |
7-0 | 71 |
7-1 | 81 |
8-0 | 81 |
8-1 | 101 |
9-0 | 201 |
3-3 | 71 |
4-4 | 201 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Partizan Belgrade thắng: 2, hòa: 0, HB Torshavn thắng: 0
Sân nhà Partizan Belgrade: 1, sân nhà HB Torshavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | HB Torshavn | Partizan Belgrade | 1-3 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Partizan Belgrade | HB Torshavn | 3-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Partizan Belgrade thắng: 7, hòa: 4, thua: 4
HB Torshavn thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
HB Torshavn thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Partizan Belgrade
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Besiktas | 3-0 | Partizan Belgrade | 63.7%-36.3% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Besiktas | 45.3%-54.7% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-2 | Nordsjaelland | 0%-0% |
2018 | Nordsjaelland | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 3-0 | Rudar Pljevlja | 0%-0% |
2018 | Rudar Pljevlja | 0-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2018 | Plzen | 2-0 | Partizan Belgrade | 49.4%-50.6% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-1 | Plzen | 43%-57% |
2017 | Dinamo Kyiv | 4-1 | Partizan Belgrade | 49%-51% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-1 | Young Boys | 40%-60% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-0 | Skenderbeu | 38.2%-61.8% |
2017 | Skenderbeu | 0-0 | Partizan Belgrade | 51.3%-48.7% |
2017 | Partizan Belgrade | 2-3 | Dinamo Kyiv | 43.5%-56.5% |
Phong độ 15 trận gần nhất của HB Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | HB Torshavn | 1-4 | Trakai | 0%-0% |
2015 | Trakai | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 1-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 5-2 | Lincoln | 0%-0% |
2014 | Lincoln | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2013 | HB Torshavn | 0-1 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2013 | IBV Vestmannaeyjar | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2011 | Malmo | 2-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2010 | HB Torshavn | 1-0 | Salzburg | 0%-0% |
2010 | Salzburg | 5-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |
2009 | Omonia | 4-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2018 | Trakai | 1-1 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2015 | HB Torshavn | 1-4 | Trakai | 0%-0% |
2018 | Partizan Belgrade | 1-0 | Trakai | 0%-0% |
2015 | HB Torshavn | 1-4 | Trakai | 0%-0% |