Neftchi vs Koper
17-7-2014 22h:0″
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân 8 KM stadium, trọng tài Denis Scherbakov
Đội hình Neftchi
Hậu vệ | Carlos Alexandre Cardoso [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 9/11/1984 Chiều cao: 190cm Cân nặng: -1cm
|
2 |
Hậu vệ | Elvin Yunuszade (aka Elvin Yunuszada) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/22/1992 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Tiền vệ | Araz Abdullayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/18/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
7 |
Tiền vệ | Flavio Alex Valencio (aka Flavinho) [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/27/1983 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
9 |
Tiền vệ | Julius Wobay [+]
Quốc tịch: Sierra Leone Ngày sinh: 5/19/1984 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
10 |
Tiền vệ | Eric Ramos [+]
Quốc tịch: Paraguay Ngày sinh: 5/12/1987 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 72cm
|
15 |
Hậu vệ | Bruno Bertucci [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 4/27/1990 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Tiền vệ | Caue [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/24/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Hậu vệ | Maqsad Isayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/7/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Thủ môn | Sasa Stamenkovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 1/5/1985 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 84cm
|
30 |
Tiền đạo | Ernest Webnje Nfor (aka Ernest Nfor) [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 4/28/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
90 |
Thủ môn | Emil Balayev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 4/17/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Mirhuseyn Seyidov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/10/1992 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 65cm
|
19 |
Tiền đạo | Samir Masimov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/25/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Ruslan Gurbanov (aka Ruslan Qurbanov) [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/12/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Javid Imamverdiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 8/1/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Tiền đạo | Emin Mehdiyev [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 9/20/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Hậu vệ | Elvin Badalov [+]
Quốc tịch: Azerbaijan Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
95 |
Đội hình Koper
Hậu vệ | Miha Blazic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/8/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Ivica Guberac [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/5/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 73cm
|
7 |
Hậu vệ | Perica Ivetic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/28/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Hậu vệ | Goran Galesic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/11/1989 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 68cm
|
14 |
Hậu vệ | Denis Halilovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/2/1986 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 84cm
|
16 |
Tiền vệ | Domen Crnigoj [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 11/18/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Bozidar Radosevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 4/4/1989 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 86cm
|
25 |
Hậu vệ | Damir Hadzic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/1/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Matej Palcic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 6/21/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Jaka Stromajer [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/27/1983 Chiều cao: 186cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tiền vệ | Miroslav Covilo [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/6/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Thủ môn | Ermin Hasic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/19/1975 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 83cm
|
1 |
Hậu vệ | Miha Gregoric [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 8/22/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Denis Sme [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/22/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Urban Zibert [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/8/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền vệ | Mitja Lotric [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/3/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Leo Stulac [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/26/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Matej Pucko [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 10/6/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
49 |
Tường thuật Neftchi vs Koper
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 0:1 Vàoooo!! Galešić (Koper) | |
41″ | 0:2 Vàoooo!! Palčič (Koper) | |
45″+1″ | 1:2 Vàoooo!! Abdullayev (Neftchi) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Neftchi – 1:2 – Koper | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Neftchi – 1:2 – Koper | |
52″ | Cardoso (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
52″ | Guberac (Koper) nhận thẻ vàng | |
54″ | Flavinho (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Seyidov vào thay Cauê | |
66″ | Thay người bên phía đội Koper:Pučko vào thay Štromajer | |
67″ | Halilović (Koper) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Gurbanov vào thay Nfor | |
78″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Masimov vào thay Abdullayev | |
83″ | Thay người bên phía đội Koper:Lotrič vào thay Galešić | |
87″ | Thay người bên phía đội Koper:Gregorič vào thay Palčič | |
90″ | Ramos (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Neftchi – 1:2 – Koper | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Neftchi – 1:2 – Koper | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
24″ | 0:1 Vàoooo!! Galešić (Koper) | |
41″ | 0:2 Vàoooo!! Palčič (Koper) | |
45″+1″ | 1:2 Vàoooo!! Abdullayev (Neftchi) | |
45″+3″ | Hiệp một kết thúc! Neftchi – 1:2 – Koper | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Neftchi – 1:2 – Koper | |
52″ | Cardoso (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
52″ | Guberac (Koper) nhận thẻ vàng | |
54″ | Flavinho (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Seyidov vào thay Cauê | |
66″ | Thay người bên phía đội Koper:Pučko vào thay Štromajer | |
67″ | Halilović (Koper) nhận thẻ vàng | |
73″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Gurbanov vào thay Nfor | |
78″ | Thay người bên phía đội Neftchi:Masimov vào thay Abdullayev | |
83″ | Thay người bên phía đội Koper:Lotrič vào thay Galešić | |
87″ | Thay người bên phía đội Koper:Gregorič vào thay Palčič | |
90″ | Ramos (Neftchi) nhận thẻ vàng | |
90″+7″ | Hiệp hai kết thúc! Neftchi – 1:2 – Koper | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Neftchi – 1:2 – Koper |
Thống kê chuyên môn trận Neftchi – Koper
Chỉ số quan trọng | Neftchi | Koper |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Neftchi vs Koper
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | 0.85 | -0.95 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.35 | 3.1 | 2.93 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.25 | 3.1 | 3.1 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 11 |
4-2 | 34 |
4-3 | 51 |
5-2 | 66 |
5-3 | 71 |
6-2 | 501 |
2-2 | 3.5 |
3-3 | 23 |
4-4 | 71 |
1-2 | 2.3 |
1-3 | 6 |
1-4 | 26 |
1-5 | 61 |
1-6 | 501 |
2-3 | 9 |
2-4 | 34 |
2-5 | 67 |
2-6 | 501 |
3-4 | 56 |
3-5 | 71 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Neftchi thắng: 1, hòa: 0, Koper thắng: 1
Sân nhà Neftchi: 1, sân nhà Koper: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Koper | Neftchi | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Neftchi | Koper | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Neftchi thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Koper thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Koper thắng: 7, hòa: 2, thua: 6
Phong độ 15 trận gần nhất của Neftchi
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Ujpest | 4-0 | Neftchi | 0%-0% |
2018 | Neftchi | 3-1 | Ujpest | 0%-0% |
2016 | Skendija | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 0-0 | Skendija | 0%-0% |
2016 | Neftchi | 1-2 | Balzan | 0%-0% |
2016 | Balzan | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Mladost Podgorica | 1-1 | Neftchi | 0%-0% |
2015 | Neftchi | 2-2 | Mladost Podgorica | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Chikhura | 2-3 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 0-0 | Chikhura | 0%-0% |
2014 | Koper | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Koper | 0%-0% |
2013 | Skenderbeu | 1-0 | Neftchi | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Koper
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Hajduk Split | 4-1 | Koper | 0%-0% |
2015 | Koper | 3-2 | Hajduk Split | 0%-0% |
2015 | Vikingur Reykjavik | 0-1 | Koper | 0%-0% |
2015 | Koper | 2-0 | Vikingur Reykjavik | 0%-0% |
2014 | Koper | 0-2 | Neftchi | 0%-0% |
2014 | Neftchi | 1-2 | Koper | 0%-0% |
2014 | Koper | 4-0 | Celik Niksic | 0%-0% |
2014 | Celik Niksic | 0-5 | Koper | 0%-0% |
2011 | FC Shakhter | 2-1 | Koper | 0%-0% |
2011 | Koper | 1-1 | FC Shakhter | 0%-0% |
2010 | Koper | 3-0 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2010 | Dinamo Zagreb | 5-1 | Koper | 0%-0% |
2008 | Vllaznia | 0-0 | Koper | 0%-0% |
2008 | Koper | 1-2 | Vllaznia | 0%-0% |
2007 | Koper | 2-3 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2011 | Neftchi | 0-0 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2010 | Koper | 3-0 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |
2011 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Neftchi | 0%-0% |
2010 | Koper | 3-0 | Dinamo Zagreb | 0%-0% |