Molde vs Gorica
18-7-2014 1h:30″
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Molde Stadion, trọng tài Padraig Sutton
Đội hình Molde
Tiền vệ | Joona Toivio [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 4/4/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 79cm
|
5 |
Tiền vệ | Harmeet Singh [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 11/12/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
7 |
Tiền đạo | Mattias Mostrom [+]
Quốc tịch: Thụy Điển Ngày sinh: 2/25/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
9 |
Thủ môn | Orjan Haskjold Nyland (aka Orjan Nyland) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/10/1990 Chiều cao: 192cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Hậu vệ | Martin Linnes [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 9/20/1991 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Hậu vệ | Per Egil Flo [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/18/1989 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Tiền vệ | Etzaz Hussain [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 1/27/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền đạo | Agnaldo [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/11/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền đạo | Mohamed Elyounoussi [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/4/1994 Chiều cao: 178cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Hậu vệ | Vegard Forren [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 2/16/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
25 |
Tiền đạo | Daniel Chima Chukwu (aka Daniel Chukwa) [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 4/4/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 74cm
|
27 |
Tiền vệ | Daniel Berg Hestad (aka Daniel Hestad) [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/30/1975 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền vệ | Magne Hoseth [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/13/1980 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 80cm
|
10 |
Hậu vệ | Knut Olav Rindaroy [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 7/17/1985 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
23 |
Tiền đạo | Pape Pate Diouf [+]
Quốc tịch: Senegal Ngày sinh: 4/4/1986 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 76cm
|
30 |
Tiền đạo | Sander Svendsen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 8/6/1997 Chiều cao: 172cm Cân nặng: -1cm
|
32 |
Tiền vệ | Andreas Hollingen [+]
Quốc tịch: Na Uy Ngày sinh: 10/2/1994 Chiều cao: 175cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Thủ môn | Ethan Horvath [+]
Quốc tịch: Mỹ Ngày sinh: 6/9/1995 Chiều cao: 194cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Đội hình Gorica
Hậu vệ | Marco Modolo [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/23/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Amedej Vetrih [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 9/16/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Matija Sirok (aka Matija Irok) [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 5/31/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Luka Majcen [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/25/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Dejan Zigon [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/30/1989 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền đạo | Sandi Arcon [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 1/6/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Thủ môn | Vasja Simcic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 7/1/1983 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 81cm
|
12 |
Tiền vệ | Jaka Kolenc [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/23/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Hậu vệ | Alen Jogan [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 8/24/1985 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 79cm
|
27 |
Hậu vệ | Ronaldo Vanin [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/31/1983 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
31 |
Tiền vệ | Marshal Johnson [+]
Quốc tịch: Nigeria Ngày sinh: 12/12/1989 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 78cm
|
90 |
Thủ môn | Janus Strukelj [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 4/8/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Solomon Enow [+]
Quốc tịch: Cameroon Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Alessio Codromaz [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 6/5/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Tine Kavcic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 2/16/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Amel Dzuzdanovic [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 8/26/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Tiền đạo | Tilen Nagode [+]
Quốc tịch: Slovenia Ngày sinh: 3/21/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
96 |
Tường thuật Molde vs Gorica
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vào! Toivio (Molde) | |
20″ | Žigon (Gorica) nhận thẻ vàng | |
37″ | 2:0 Vào! Forren (Molde) | |
41″ | Jogan (Gorica) nhận thẻ vàng | |
41″ | 3:0 Vào! Forren (Molde) – Đá phạt 11m | |
43″ | Hussain (Molde) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Molde – 3:0 – Gorica | |
46″ | Thay người bên phía đội Gorica:Enow vào thay Kolenc | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Molde – 3:0 – Gorica | |
57″ | Thay người bên phía đội Molde:Hoseth vào thay Moström | |
66″ | Thay người bên phía đội Gorica:Džuzdanović vào thay Žigon | |
70″ | 3:1 Vào! Majcen (Gorica) – Đá phạt 11m | |
70″ | Thay người bên phía đội Molde:K. Rindarøy vào thay Linnes | |
80″ | Thay người bên phía đội Molde:D. Hestad vào thay Hussain | |
86″ | Vetrih (Gorica) nhận thẻ vàng | |
88″ | 4:1 Vào! Hoseth (Molde) | |
90″+2″ | Majcen (Gorica) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Molde – 4:1 – Gorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Molde – 4:1 – Gorica | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
16″ | 1:0 Vào! Toivio (Molde) | |
20″ | Žigon (Gorica) nhận thẻ vàng | |
37″ | 2:0 Vào! Forren (Molde) | |
41″ | Jogan (Gorica) nhận thẻ vàng | |
41″ | 3:0 Vào! Forren (Molde) – Đá phạt 11m | |
43″ | Hussain (Molde) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Molde – 3:0 – Gorica | |
46″ | Thay người bên phía đội Gorica:Enow vào thay Kolenc | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Molde – 3:0 – Gorica | |
57″ | Thay người bên phía đội Molde:Hoseth vào thay Moström | |
66″ | Thay người bên phía đội Gorica:Džuzdanović vào thay Žigon | |
70″ | 3:1 Vào! Majcen (Gorica) – Đá phạt 11m | |
70″ | Thay người bên phía đội Molde:K. Rindarøy vào thay Linnes | |
80″ | Thay người bên phía đội Molde:D. Hestad vào thay Hussain | |
86″ | Vetrih (Gorica) nhận thẻ vàng | |
88″ | 4:1 Vào! Hoseth (Molde) | |
90″+2″ | Majcen (Gorica) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | Hiệp hai kết thúc! Molde – 4:1 – Gorica | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Molde – 4:1 – Gorica |
Thống kê chuyên môn trận Molde – Gorica
Chỉ số quan trọng | Molde | Gorica |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Molde vs Gorica
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | 0.9 | 1 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 3/4 | 0.85 | -0.95 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.26 | 5.06 | 9.82 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.4 | 4.33 | 7 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
4-1 | 17 |
4-2 | 61 |
4-3 | 81 |
5-1 | 34 |
5-2 | 67 |
5-3 | 81 |
6-1 | 56 |
6-2 | 61 |
7-1 | 46 |
7-2 | 81 |
8-1 | 71 |
4-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Molde thắng: 1, hòa: 1, Gorica thắng: 0
Sân nhà Molde: 1, sân nhà Gorica: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Gorica | Molde | 1-1 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Molde | Gorica | 4-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Molde thắng: 8, hòa: 3, thua: 4
Gorica thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Gorica thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Molde
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Molde | 2-1 | Zenit | 0%-0% |
2018 | Zenit | 3-1 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Hibernian | 0%-0% |
2018 | Hibernian | 0-0 | Molde | 0%-0% |
2018 | Laci | 0-2 | Molde | 0%-0% |
2018 | Molde | 3-0 | Laci | 0%-0% |
2018 | Molde | 5-1 | Glenavon | 0%-0% |
2018 | Glenavon | 2-1 | Molde | 0%-0% |
2016 | Molde | 1-0 | Sevilla | 47.6%-52.4% |
2016 | Sevilla | 3-0 | Molde | 69.4%-30.6% |
2015 | Ajax | 1-1 | Molde | 68%-32% |
2015 | Molde | 0-2 | Fenerbahce | 41%-59% |
2015 | Celtic | 1-2 | Molde | 52%-48% |
2015 | Molde | 3-1 | Celtic | 31%-69% |
2015 | Molde | 1-1 | Ajax | 35%-65% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Gorica
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Gorica | 2-3 | Panionios | 0%-0% |
2017 | Panionios | 2-0 | Gorica | 0%-0% |
2017 | Gorica | 2-2 | Shirak | 0%-0% |
2017 | Shirak | 0-2 | Gorica | 0%-0% |
2016 | Gorica | 0-1 | Maccabi Tel-Aviv | 0%-0% |
2014 | Gorica | 1-1 | Molde | 0%-0% |
2014 | Molde | 4-1 | Gorica | 0%-0% |
2010 | Randers | 1-1 | Gorica | 0%-0% |
2010 | Gorica | 0-3 | Randers | 0%-0% |
2009 | Lahti | 2-0 | Gorica | 0%-0% |
2009 | Gorica | 1-0 | Lahti | 0%-0% |
2007 | Rabotnicki | 2-1 | Gorica | 0%-0% |
2007 | Gorica | 1-2 | Rabotnicki | 0%-0% |
2006 | Steaua | 3-0 | Gorica | 0%-0% |
2006 | Gorica | 0-2 | Steaua | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2012 | Molde | 1-2 | Steaua | 45%-55% |
2006 | Steaua | 3-0 | Gorica | 0%-0% |
2012 | Steaua | 2-0 | Molde | 68%-32% |
2006 | Steaua | 3-0 | Gorica | 0%-0% |