Mlada Boleslav vs Siroki Brijeg
18-7-2014 0h:0″
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Mestský, trọng tài Said Ennjimi
Đội hình Mlada Boleslav
Tiền đạo | Florian Milla Makongo [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 2/14/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Hậu vệ | Jan Boril [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/11/1991 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Jiri Skalak [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/12/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Thủ môn | Ales Hruska [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/23/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Jan Stohanzl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/19/1985 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền đạo | Michal Duris [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 6/1/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 75cm
|
16 |
Tiền vệ | Jasmin Scuk [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 7/14/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Antonin Rosa [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/11/1986 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 82cm
|
22 |
Tiền vệ | Jan Sisler [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/23/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 74cm
|
24 |
Hậu vệ | Michal Smejkal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 2/21/1986 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 88cm
|
25 |
Hậu vệ | Lukas Hulka [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/31/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tiền vệ | Mirzad Mehanovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 1/5/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Adam Pajer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/2/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền đạo | Lukas Magera [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/16/1983 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 85cm
|
18 |
Tiền vệ | Miljan Vukadinovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 12/27/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
26 |
Thủ môn | Miroslav Miller [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 8/18/1980 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 87cm
|
27 |
Tiền đạo | Pavel Sultes [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 77cm
|
29 |
Tiền vệ | Daniel Bartl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1989 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 74cm
|
33 |
Đội hình Siroki Brijeg
Hậu vệ | Dino Coric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 6/30/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Mate Pehar [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/25/1988 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 80cm
|
8 |
Tiền đạo | Mirko Maric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 5/16/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Goran Zakaric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/7/1992 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
11 |
Thủ môn | Luka Bilobrk [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/8/1985 Chiều cao: 197cm Cân nặng: -1cm
|
12 |
Tiền vệ | Davor Landeka [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 9/18/1984 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Wagner Santos Lago [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 1/1/1978 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
15 |
Tiền đạo | Ivan Peko [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 1/5/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 71cm
|
19 |
Hậu vệ | Slavko Brekalo [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 2/25/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Tiền vệ | Neven Lastro [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 10/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Hậu vệ | Stipo Markovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 12/3/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
33 |
Thủ môn | Nikola Maric [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/29/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Danijel Kozul [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/1/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Hậu vệ | Josip Barisic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 8/12/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 80cm
|
6 |
Tiền vệ | Jure Ivankovic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/15/1985 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Tiền vệ | Vlado Zadro [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 3/17/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Zvonimir Kozulj [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 11/15/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền đạo | Filip Mihaljevic [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 3/9/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: -1cm
|
28 |
Tường thuật Mlada Boleslav vs Siroki Brijeg
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
44″ | Pehar (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
45″ | Ďuriš (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Mlada Boleslav – 0:0 – Siroki Brijeg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Mlada Boleslav – 0:0 – Siroki Brijeg | |
50″ | Sisler (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
51″ | 0:1 Vào! Zakarić (Siroki Brijeg) | |
56″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Ivanković vào thay Pehar | |
56″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Kožulj vào thay Zadro | |
59″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Vukadinovič vào thay Štohanzl | |
63″ | J. Barišić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
68″ | 1:1 Vào! Skalák (Mlada Boleslav) | |
69″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Šultes vào thay Milla | |
75″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Bartl vào thay Boril | |
76″ | 2:1 Vào! Ďuriš (Mlada Boleslav) | |
81″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Marković vào thay J. Barišić | |
90″+4″ | Ivanković (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Mlada Boleslav – 2:1 – Siroki Brijeg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Mlada Boleslav – 2:1 – Siroki Brijeg | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
44″ | Pehar (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
45″ | Ďuriš (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Mlada Boleslav – 0:0 – Siroki Brijeg | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Mlada Boleslav – 0:0 – Siroki Brijeg | |
50″ | Sisler (Mlada Boleslav) nhận thẻ vàng | |
51″ | 0:1 Vào! Zakarić (Siroki Brijeg) | |
56″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Ivanković vào thay Pehar | |
56″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Kožulj vào thay Zadro | |
59″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Vukadinovič vào thay Štohanzl | |
63″ | J. Barišić (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
68″ | 1:1 Vào! Skalák (Mlada Boleslav) | |
69″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Šultes vào thay Milla | |
75″ | Thay người bên phía đội Mlada Boleslav:Bartl vào thay Boril | |
76″ | 2:1 Vào! Ďuriš (Mlada Boleslav) | |
81″ | Thay người bên phía đội Siroki Brijeg:Marković vào thay J. Barišić | |
90″+4″ | Ivanković (Siroki Brijeg) nhận thẻ vàng | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Mlada Boleslav – 2:1 – Siroki Brijeg | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Mlada Boleslav – 2:1 – Siroki Brijeg |
Thống kê chuyên môn trận Mlada Boleslav – Siroki Brijeg
Chỉ số quan trọng | Mlada Boleslav | Siroki Brijeg |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Mlada Boleslav vs Siroki Brijeg
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1 1/2 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.46 | 4.01 | 6.38 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.5 | 4.2 | 5.5 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 3.4 |
3-1 | 11 |
3-2 | 29 |
4-1 | 34 |
4-2 | 56 |
4-3 | 126 |
5-1 | 61 |
5-2 | 91 |
6-1 | 91 |
6-2 | 251 |
7-1 | 251 |
2-2 | 12 |
3-3 | 61 |
4-4 | 201 |
2-3 | 46 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 151 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Mlada Boleslav thắng: 2, hòa: 0, Siroki Brijeg thắng: 0
Sân nhà Mlada Boleslav: 1, sân nhà Siroki Brijeg: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Siroki Brijeg | Mlada Boleslav | 0-4 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Mlada Boleslav | Siroki Brijeg | 2-1 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Mlada Boleslav thắng: 8, hòa: 1, thua: 6
Siroki Brijeg thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Siroki Brijeg thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Mlada Boleslav
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2017 | Mlada Boleslav | 2-1 | Skenderbeu | 0%-0% |
2017 | Mlada Boleslav | 2-0 | Shamrock Rovers | 0%-0% |
2017 | Shamrock Rovers | 2-3 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2016 | Mlada Boleslav | 1-0 | Skendija | 0%-0% |
2016 | Skendija | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2015 | Stromsgodset | 0-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2015 | Mlada Boleslav | 1-2 | Stromsgodset | 0%-0% |
2014 | Lyon | 2-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 1-4 | Lyon | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 0-4 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2012 | Mlada Boleslav | 0-2 | Twente | 0%-0% |
2012 | Twente | 2-0 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2012 | Akureyri | 0-1 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2011 | Mlada Boleslav | 2-2 | AEK Larnaca | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Siroki Brijeg
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Domzale | 1-1 | Siroki Brijeg | 50%-50% |
2018 | Siroki Brijeg | 2-2 | Domzale | 50%-50% |
2017 | Siroki Brijeg | 0-2 | Aberdeen | 0%-0% |
2017 | Aberdeen | 1-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Ordabasy | 0-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2017 | Siroki Brijeg | 2-0 | Ordabasy | 0%-0% |
2016 | Birkirkara | 2-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 0-4 | Mlada Boleslav | 0%-0% |
2014 | Mlada Boleslav | 2-1 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2014 | Siroki Brijeg | 3-0 | Gabala | 0%-0% |
2014 | Gabala | 0-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
2013 | Udinese | 4-0 | Siroki Brijeg | 59%-40% |
2013 | Siroki Brijeg | 1-3 | Udinese | 0%-0% |
2013 | Siroki Brijeg | 2-0 | Irtysh | 0%-0% |
2013 | Irtysh | 3-2 | Siroki Brijeg | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2006 | Hapoel Tel-Aviv | 1-1 | Mlada Boleslav | 51%-49% |
2007 | Hapoel Tel-Aviv | 3-0 | Siroki Brijeg | 0%-0% |