Lovech vs Diosgyor
18-7-2014 0h:45″
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
UEFA Europa League
Sân Lovech Stadion, trọng tài Marios Panayi
Đội hình Lovech
Hậu vệ | Nikolay Bodurov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/30/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
5 |
Hậu vệ | Jackson Mendy [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 5/25/1987 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 89cm
|
6 |
Tiền đạo | Wilmar Jordan Gil [+]
Quốc tịch: Colombia Ngày sinh: 10/17/1990 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 81cm
|
9 |
Hậu vệ | Vasil Bozhikov (aka Vasil Bojikov) [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/2/1988 Chiều cao: 179cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Armando Vajushi [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 12/3/1991 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 72cm
|
14 |
Tiền vệ | Strahil Popov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/31/1990 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Petar Zlatinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/13/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Thủ môn | Ilko Pirgov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 5/23/1986 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 71cm
|
26 |
Tiền vệ | Momchil Cvetanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/12/1990 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 63cm
|
77 |
Tiền đạo | Omar Kossoko [+]
Quốc tịch: Pháp Ngày sinh: 4/10/1988 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 73cm
|
78 |
Tiền vệ | Nikola Kolev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/6/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
88 |
Hậu vệ | Anton Nedyalkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/30/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Tiền đạo | Georgi Minchev [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 4/20/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Hậu vệ | Kristiyan Malinov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 3/30/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
15 |
Hậu vệ | Iliya Milanov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 2/19/1992 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Rumen Rumenov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 6/7/1993 Chiều cao: 184cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền vệ | Aleksander Tsvetkov [+]
Quốc tịch: Bulgaria Ngày sinh: 8/31/1990 Chiều cao: 181cm Cân nặng: 75cm
|
21 |
Thủ môn | Barriviera Vinicius [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 7/19/1985 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 86cm
|
31 |
Đội hình Diosgyor
Hậu vệ | Senad Husic [+]
Quốc tịch: Bosnia-Herzegovina Ngày sinh: 4/12/1990 Chiều cao: 175cm Cân nặng: 70cm
|
3 |
Hậu vệ | Tamas Kadar [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 3/14/1990 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 74cm
|
4 |
Hậu vệ | William Rocha Alves [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 5/7/1986 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 83cm
|
5 |
Hậu vệ | Drazen Okuka [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 3/5/1986 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 80cm
|
7 |
Tiền đạo | Patrik Bacsa [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 6/3/1992 Chiều cao: 192cm Cân nặng: 78cm
|
9 |
Tiền đạo | Andras Gosztonyi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 11/7/1990 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
18 |
Tiền đạo | Miroslav Grumic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 6/29/1984 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 81cm
|
19 |
Tiền vệ | Mark Nikhazi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/2/1989 Chiều cao: 172cm Cân nặng: 66cm
|
20 |
Thủ môn | Ivan Rados [+]
Quốc tịch: Croatia Ngày sinh: 2/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Akos Elek [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 7/21/1988 Chiều cao: 193cm Cân nặng: 84cm
|
25 |
Tiền vệ | David Barczi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 2/1/1989 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
31 |
Hậu vệ | Andras Debreceni [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 4/21/1989 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 80cm
|
14 |
Tiền vệ | Tamas Egerszegi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/2/1991 Chiều cao: 185cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền vệ | Gabor Bori [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/16/1984 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
21 |
Hậu vệ | Milan Nemeth [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 5/29/1988 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 72cm
|
29 |
Tiền đạo | Lazar Marjanovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 9/8/1989 Chiều cao: 188cm Cân nặng: -1cm
|
89 |
Hậu vệ | Gabor Eperjesi [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 1/12/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
94 |
Thủ môn | Bo Antal [+]
Quốc tịch: Hungary Ngày sinh: 8/22/1991 Chiều cao: 200cm Cân nặng: 90cm
|
99 |
Tường thuật Lovech vs Diosgyor
78″ | Thay người bên phía đội Diosgyor:Marjanović vào thay Bacsa | |
82″ | Thay người bên phía đội Lovech:Tsvetanov vào thay Asprilla | |
83″ | 0:1 Vàoo! Nemeth (Diosgyor) | |
89″ | Tsvetanov (Lovech) nhận thẻ vàng | |
90″ | 0:2 Vàoo! Grumić (Diosgyor) | |
90″+1″ | Egerszegi (Diosgyor) nhận thẻ vàng | |
90″+2″ | Hiệp hai kết thúc! Lovech – 0:2 – Diosgyor | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lovech – 0:2 – Diosgyor | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
36″ | Okuka (Diosgyor) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Lovech – 0:0 – Diosgyor | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lovech – 0:0 – Diosgyor | |
50″ | Thay người bên phía đội Diosgyor:Bognar vào thay Barczi | |
51″ | Gosztonyi (Diosgyor) nhận thẻ vàng | |
59″ | Thay người bên phía đội Diosgyor:Grumić vào thay Gosztonyi | |
60″ | Thay người bên phía đội Lovech:Rumenov vào thay Boumal | |
62″ | Vajushi (Lovech) nhận thẻ vàng | |
74″ | Bacsa (Diosgyor) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Lovech:Tsvetkov vào thay Kossoko |
Thống kê chuyên môn trận Lovech – Diosgyor
Chỉ số quan trọng | Lovech | Diosgyor |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lovech vs Diosgyor
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:1/2 | -0.98 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.48 | 3.96 | 6.38 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.67 | 3.6 | 4.75 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
3-2 | 66 |
4-2 | 67 |
4-3 | 126 |
5-2 | 151 |
6-2 | 301 |
2-2 | 46 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-2 | 46 |
0-3 | 71 |
0-4 | 201 |
0-5 | 501 |
0-6 | 501 |
1-2 | 56 |
1-3 | 71 |
1-4 | 151 |
1-5 | 501 |
1-6 | 501 |
2-3 | 81 |
2-4 | 151 |
2-5 | 501 |
2-6 | 501 |
3-4 | 201 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Lovech thắng: 1, hòa: 0, Diosgyor thắng: 1
Sân nhà Lovech: 1, sân nhà Diosgyor: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Diosgyor | Lovech | 1-2 | 0%-0% | Europa League |
2014 | Lovech | Diosgyor | 0-2 | 0%-0% | Europa League |
Phong độ gần đây
Lovech thắng: 4, hòa: 3, thua: 8
Diosgyor thắng: 3, hòa: 0, thua: 3
Diosgyor thắng: 3, hòa: 0, thua: 3
Phong độ 15 trận gần nhất của Lovech
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2015 | Lovech | 2-2 | Jelgava | 0%-0% |
2015 | Jelgava | 1-1 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Lovech | 3-0 | Veris | 0%-0% |
2014 | Veris | 0-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Dinamo Kyiv | 1-0 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Dinamo Kyiv | 0%-0% |
2011 | Wisla | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
2011 | Lovech | 1-2 | Wisla | 0%-0% |
2011 | Lovech | 3-0 | Mogren | 0%-0% |
2011 | Mogren | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Lovech | 1-2 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 2-0 | Lovech | 0%-0% |
2010 | Zilina | 3-1 | Lovech | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Diosgyor
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2014 | FC Krasnodar | 3-0 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-5 | FC Krasnodar | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 1-2 | Lovech | 0%-0% |
2014 | Lovech | 0-2 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Birkirkara | 1-4 | Diosgyor | 0%-0% |
2014 | Diosgyor | 2-1 | Birkirkara | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |