Lincoln vs HB Torshavn
3-7-2014 1h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Victoria Stadium, trọng tài Alexandre Boucaut
Đội hình Lincoln
Thủ môn | Jordan Perez [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 11/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Tiền vệ | Kyle Casciaro [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/2/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Ryan Casciaro [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 5/11/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền đạo | Lee Casciaro [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 9/29/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Robert Guilling [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 10/14/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Tiền vệ | Daniel Duarte [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 10/25/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
10 |
Hậu vệ | Roy Chipolina [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 1/20/1983 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Tiền đạo | John Paul Duarte [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/13/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Liam Clarke [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/4/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Joseph Luis Chipolina (aka Joseph Chipolina) [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/14/1987 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 72cm
|
25 |
Hậu vệ | Jean Carlos Garcia [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
37 |
Hậu vệ | Neal Medina [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 4/15/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
4 |
Tiền vệ | Brian Perez [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 9/16/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Thủ môn | Dayle Coeling [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 10/23/1996 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
13 |
Tiền vệ | Aaron Payas [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 5/24/1985 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Tiền đạo | George Cabrera [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 12/14/1988 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Alain Pons [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 9/16/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Hậu vệ | Tarik Chrayeh [+]
Quốc tịch: Gibraltar Ngày sinh: 11/5/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Đội hình HB Torshavn
Thủ môn | Teitur Gestsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/19/1992 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Thủ môn | Alex dos Santos [+]
Quốc tịch: Brazil Ngày sinh: 3/28/1981 Chiều cao: 170cm Cân nặng: 68cm
|
2 |
Hậu vệ | Rogvi Holm [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Johan Davidsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 1/31/1988 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
5 |
Hậu vệ | Heini Vatnsdal [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/18/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Frodi Benjaminsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 12/15/1977 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Joan Edmundsson [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 7/26/1991 Chiều cao: 174cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền đạo | Levi Hansen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/24/1988 Chiều cao: 173cm Cân nặng: 71cm
|
12 |
Tiền đạo | Christian Mouritsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 4/23/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Hậu vệ | Rene Joensen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/8/1993 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Trondur Jensen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 2/16/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
24 |
Tiền đạo | Andrew Flotum [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 6/13/1979 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 83cm
|
10 |
Tiền vệ | Teit Jacobsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/16/1998 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
14 |
Thủ môn | Thomas Knudsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 3/24/1993 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Bartal Wardum [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 5/3/1997 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
17 |
Hậu vệ | Pal Mohr Joensen (aka Pal Joensen) [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 8/20/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: -1cm
|
18 |
Tiền vệ | Jogvan Roi Davidsen [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 10/9/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Poul Ingason [+]
Quốc tịch: Quần đảo Faroe Ngày sinh: 9/28/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Tường thuật Lincoln vs HB Torshavn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | 1:0 Vàoooo!! J. Chipolina (Lincoln) – Đá phạt 11m | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lincoln – 1:0 – HB Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lincoln – 1:0 – HB Torshavn | |
68″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Cabrera vào thay Guiling | |
71″ | 1:1 Vàoooo!! Hanssen (HB Torshavn) | |
75″ | L. Casciaro (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Payas vào thay D. Duarte | |
78″ | Alex dos Santos (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội Lincoln:B. Perez vào thay J.P. Duarte | |
84″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Ingason vào thay K. Mouritsen | |
85″ | J. Chipolina (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
90″ | Clarke (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Lincoln – 1:1 – HB Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lincoln – 1:1 – HB Torshavn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
18″ | 1:0 Vàoooo!! J. Chipolina (Lincoln) – Đá phạt 11m | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Lincoln – 1:0 – HB Torshavn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Lincoln – 1:0 – HB Torshavn | |
68″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Cabrera vào thay Guiling | |
71″ | 1:1 Vàoooo!! Hanssen (HB Torshavn) | |
75″ | L. Casciaro (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
77″ | Thay người bên phía đội Lincoln:Payas vào thay D. Duarte | |
78″ | Alex dos Santos (HB Torshavn) nhận thẻ vàng | |
83″ | Thay người bên phía đội Lincoln:B. Perez vào thay J.P. Duarte | |
84″ | Thay người bên phía đội HB Torshavn:Ingason vào thay K. Mouritsen | |
85″ | J. Chipolina (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
90″ | Clarke (Lincoln) nhận thẻ vàng | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Lincoln – 1:1 – HB Torshavn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Lincoln – 1:1 – HB Torshavn |
Thống kê chuyên môn trận Lincoln – HB Torshavn
Chỉ số quan trọng | Lincoln | HB Torshavn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Lincoln vs HB Torshavn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
0:0 | -0.95 | 0.85 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.65 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
2.8 | 3.3 | 2.35 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
2.8 | 3.2 | 2.2 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 7 |
3-1 | 36 |
3-2 | 51 |
4-1 | 61 |
4-2 | 71 |
4-3 | 81 |
5-1 | 81 |
5-2 | 301 |
6-2 | 501 |
1-1 | 1.57 |
2-2 | 15 |
3-3 | 67 |
4-4 | 201 |
1-2 | 4.2 |
1-3 | 17 |
1-4 | 51 |
1-5 | 71 |
1-6 | 251 |
2-3 | 41 |
2-4 | 71 |
2-5 | 81 |
2-6 | 501 |
3-4 | 81 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Lincoln thắng: 0, hòa: 1, HB Torshavn thắng: 1
Sân nhà Lincoln: 1, sân nhà HB Torshavn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | HB Torshavn | Lincoln | 5-2 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Lincoln | HB Torshavn | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Lincoln thắng: 4, hòa: 2, thua: 9
HB Torshavn thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
HB Torshavn thắng: 2, hòa: 3, thua: 10
Phong độ 15 trận gần nhất của Lincoln
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019 | Everton | 2-1 | Lincoln | 74%-26% |
2018 | Blackburn | 4-1 | Lincoln | 59%-41% |
2018 | Lincoln | 1-1 | TNS | 0%-0% |
2018 | TNS | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2018 | Lincoln | 1-4 | Drita | 0%-0% |
2018 | Fiorita | 0-2 | Lincoln | 0%-0% |
2017 | Lincoln | 1-1 | AEK Larnaca | 0%-0% |
2017 | AEK Larnaca | 5-0 | Lincoln | 0%-0% |
2016 | Celtic | 3-0 | Lincoln | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 1-0 | Celtic | 0%-0% |
2016 | Lincoln | 2-0 | Flora | 0%-0% |
2016 | Flora | 2-1 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | Lincoln | 0-2 | Midtjylland | 0%-0% |
2015 | Midtjylland | 1-0 | Lincoln | 0%-0% |
2015 | FC Santa Coloma | 1-2 | Lincoln | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của HB Torshavn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | HB Torshavn | 1-4 | Trakai | 0%-0% |
2015 | Trakai | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 1-3 | Partizan Belgrade | 0%-0% |
2014 | Partizan Belgrade | 3-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2014 | HB Torshavn | 5-2 | Lincoln | 0%-0% |
2014 | Lincoln | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2013 | HB Torshavn | 0-1 | IBV Vestmannaeyjar | 0%-0% |
2013 | IBV Vestmannaeyjar | 1-1 | HB Torshavn | 0%-0% |
2011 | HB Torshavn | 1-1 | Malmo | 0%-0% |
2011 | Malmo | 2-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2010 | HB Torshavn | 1-0 | Salzburg | 0%-0% |
2010 | Salzburg | 5-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
2009 | HB Torshavn | 1-4 | Omonia | 0%-0% |
2009 | Omonia | 4-0 | HB Torshavn | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |