Levadia Tallinn vs Sparta Praha
22-7-2014 23h:0″
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Kadriorg, trọng tài Antonio Damato
Đội hình Levadia Tallinn
Thủ môn | Roman Smisko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/18/1983 Chiều cao: 199cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Artjom Artjunin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Ilja Antonov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Igor Subbotin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Ingemar Teever [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Maksim Podholjuzin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Toni Tipuric [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/10/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Hậu vệ | Artur Pikk [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Vladislav Ivanov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/7/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
25 |
Tiền vệ | Andreas Raudsepp [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/13/1993 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Dragomir Vukobratovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/12/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Tiền vệ | Jere Aallikko [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Heiko Tamm [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Aleksandr Kulinits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/24/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Tiền vệ | Pavel Marin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Priit Pikker [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Đội hình Sparta Praha
Hậu vệ | Ondrej Svejdik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/2/1982 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 82cm
|
4 |
Tiền vệ | Lukas Vacha [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 5/12/1989 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 69cm
|
6 |
Tiền vệ | Marek Matejovsky [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 12/19/1981 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 70cm
|
8 |
Tiền vệ | Borek Dockal [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/30/1988 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
9 |
Hậu vệ | Pavel Kaderabek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/25/1992 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 69cm
|
16 |
Tiền đạo | David Lafata [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 9/18/1981 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 69cm
|
21 |
Tiền vệ | Josef Husbauer [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/16/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 72cm
|
22 |
Tiền vệ | Ladislav Krejci [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/5/1992 Chiều cao: 179cm Cân nặng: 62cm
|
23 |
Hậu vệ | Mario Holek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 10/28/1986 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 75cm
|
25 |
Hậu vệ | Costa Nhamoinesu [+]
Quốc tịch: Zimbabwe Ngày sinh: 1/6/1986 Chiều cao: 187cm Cân nặng: 74cm
|
26 |
Thủ môn | David Bicik [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 6/4/1981 Chiều cao: 194cm Cân nặng: 90cm
|
35 |
Thủ môn | Marek Stech [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/28/1990 Chiều cao: 191cm Cân nặng: 89cm
|
1 |
Tiền đạo | Tomas Prikryl [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 7/4/1992 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 71cm
|
7 |
Tiền vệ | Lukas Marecek [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 4/17/1990 Chiều cao: 182cm Cân nặng: 76cm
|
11 |
Hậu vệ | Radoslav Kovac [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 11/26/1979 Chiều cao: 189cm Cân nặng: 78cm
|
15 |
Hậu vệ | Matej Hybs [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 1/3/1993 Chiều cao: 181cm Cân nặng: -1cm
|
19 |
Tiền đạo | Roman Bednar [+]
Quốc tịch: CH Séc Ngày sinh: 3/25/1983 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 84cm
|
29 |
Tiền vệ | Michal Breznanik [+]
Quốc tịch: Slovakia Ngày sinh: 12/16/1985 Chiều cao: 178cm Cân nặng: 73cm
|
33 |
Tường thuật Levadia Tallinn vs Sparta Praha
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
38″ | 0:1 Vàoo! Mareček (Sparta Praha) | |
45″+2″ | Hiệp một kết thúc! Levadia Tallinn – 0:1 – Sparta Praha | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Levadia Tallinn – 0:1 – Sparta Praha | |
61″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Elhussieny vào thay Ivanov | |
67″ | Vácha (Sparta Praha) nhận thẻ vàng | |
68″ | 1:1 Vàoo! Teever (Levadia Tallinn) | |
76″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Přikryl vào thay Breznaník | |
78″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Lafata vào thay Dočkal | |
81″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Marin vào thay Penić | |
84″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Kaljumäe vào thay Antonov | |
84″ | Thay người bên phía đội Sparta Praha:Holek vào thay Nešpor | |
90″+4″ | Hiệp hai kết thúc! Levadia Tallinn – 1:1 – Sparta Praha | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Levadia Tallinn – 1:1 – Sparta Praha |
Thống kê chuyên môn trận Levadia Tallinn – Sparta Praha
Chỉ số quan trọng | Levadia Tallinn | Sparta Praha |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Levadia Tallinn vs Sparta Praha
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1 1/4:0 | -0.91 | 0.8 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 1/2 | -0.95 | 0.7 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
9.7 | 5 | 1.28 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
8 | 4.5 | 1.28 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 9 |
3-1 | 46 |
3-2 | 56 |
4-1 | 101 |
4-2 | 101 |
4-3 | 101 |
5-1 | 501 |
5-2 | 501 |
6-2 | 501 |
1-1 | 1.75 |
2-2 | 15 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
1-2 | 3.4 |
1-3 | 11 |
1-4 | 36 |
1-5 | 66 |
1-6 | 71 |
1-7 | 81 |
1-8 | 101 |
2-3 | 36 |
2-4 | 61 |
2-5 | 81 |
2-6 | 81 |
2-7 | 101 |
3-4 | 81 |
3-5 | 91 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Levadia Tallinn thắng: 0, hòa: 1, Sparta Praha thắng: 1
Sân nhà Levadia Tallinn: 1, sân nhà Sparta Praha: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Levadia Tallinn | Sparta Praha | 1-1 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Sparta Praha | Levadia Tallinn | 7-0 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Sparta Praha thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Sparta Praha thắng: 6, hòa: 2, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Sparta Praha
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Sparta Praha | 2-1 | Spartak Subotica | 0%-0% |
2018 | Spartak Subotica | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2017 | Crvena Zvezda | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 1-1 | Rostov | 61%-39% |
2017 | Rostov | 4-0 | Sparta Praha | 55.9%-44.1% |
2016 | Inter Milan | 2-1 | Sparta Praha | 56%-44% |
2016 | Sparta Praha | 1-0 | Southampton | 29%-71% |
2016 | Sparta Praha | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | 38.3%-61.7% |
2016 | Hapoel Beer Sheva | 0-1 | Sparta Praha | 68%-32% |
2016 | Sparta Praha | 3-1 | Inter Milan | 39.7%-60.3% |
2016 | Southampton | 3-0 | Sparta Praha | 53.8%-46.2% |
2016 | Sparta Praha | 3-2 | SoenderjyskE | 0%-0% |
2016 | SoenderjyskE | 0-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
2016 | Steaua | 2-0 | Sparta Praha | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2007 | Levadia Tallinn | 2-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |
2007 | Crvena Zvezda | 1-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Sparta Praha | 0-1 | Crvena Zvezda | 0%-0% |