Fiorita vs Levadia Tallinn
2-7-2014 1h:30″
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
Giải Bóng đá Vô địch các Câu lạc bộ châu Âu
Sân Stadio Olimpico, trọng tài Dejan Jakimovksi
Đội hình Fiorita
Thủ môn | Simone Montanari [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 3/11/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Marco Angeletti [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/19/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
3 |
Hậu vệ | Davide Bugli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/23/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
5 |
Tiền vệ | Alberto Mazzola [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 7/21/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền đạo | Danilo Rinaldi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 4/18/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Tiền vệ | Filippo Pensalfini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 2/8/1977 Chiều cao: 185cm Cân nặng: 77cm
|
17 |
Tiền vệ | Alessio Cangini [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/5/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Hậu vệ | Gianluca Bollini [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 3/24/1980 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
23 |
Tiền vệ | Francesco Ceci [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 12/28/1984 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
29 |
Tiền đạo | Andy Selva [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 5/23/1976 Chiều cao: 176cm Cân nặng: 74cm
|
32 |
Tiền vệ | Pietro Calzolari [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 10/28/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
34 |
Tiền vệ | Simone Confalone [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 1/1/1974 Chiều cao: 177cm Cân nặng: 67cm
|
4 |
Tiền vệ | Nicola Cavalli [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/15/1986 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
8 |
Tiền đạo | Giacomo Gualtieri [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 12/21/1982 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
21 |
Thủ môn | Emanuele Quadrelli [+]
Quốc tịch: Ý Ngày sinh: 10/12/1981 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền vệ | Julian Aliaj [+]
Quốc tịch: Albania Ngày sinh: 5/24/1974 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
74 |
Hậu vệ | Massimo Vagnetti [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 6/25/1979 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
79 |
Tiền vệ | Matteo Scarponi [+]
Quốc tịch: San Marino Ngày sinh: 9/28/1991 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
91 |
Đội hình Levadia Tallinn
Thủ môn | Roman Smisko [+]
Quốc tịch: Ukraine Ngày sinh: 3/18/1983 Chiều cao: 199cm Cân nặng: -1cm
|
1 |
Hậu vệ | Artjom Artjunin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 1/24/1990 Chiều cao: 190cm Cân nặng: 86cm
|
3 |
Tiền vệ | Ilja Antonov [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/5/1992 Chiều cao: 173cm Cân nặng: -1cm
|
6 |
Tiền vệ | Igor Subbotin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/26/1990 Chiều cao: 184cm Cân nặng: 73cm
|
10 |
Tiền đạo | Ingemar Teever [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 2/24/1983 Chiều cao: 188cm Cân nặng: 79cm
|
11 |
Hậu vệ | Maksim Podholjuzin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 11/13/1992 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 68cm
|
17 |
Hậu vệ | Toni Tipuric [+]
Quốc tịch: Áo Ngày sinh: 9/10/1990 Chiều cao: 186cm Cân nặng: 78cm
|
18 |
Hậu vệ | Artur Pikk [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/5/1993 Chiều cao: 176cm Cân nặng: -1cm
|
22 |
Tiền đạo | Vladislav Ivanov [+]
Quốc tịch: Moldova Ngày sinh: 5/7/1990 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 66cm
|
25 |
Tiền vệ | Andreas Raudsepp [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 12/13/1993 Chiều cao: 169cm Cân nặng: -1cm
|
27 |
Tiền vệ | Dragomir Vukobratovic [+]
Quốc tịch: Serbia Ngày sinh: 5/12/1988 Chiều cao: 180cm Cân nặng: 78cm
|
33 |
Tiền vệ | Jere Aallikko [+]
Quốc tịch: Phần Lan Ngày sinh: 2/28/1994 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
7 |
Tiền vệ | Heiko Tamm [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/18/1987 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
16 |
Hậu vệ | Aleksandr Kulinits [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 5/24/1992 Chiều cao: 183cm Cân nặng: 70cm
|
19 |
Tiền vệ | Pavel Marin [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 6/14/1995 Chiều cao: -1cm Cân nặng: -1cm
|
20 |
Thủ môn | Priit Pikker [+]
Quốc tịch: Estonia Ngày sinh: 3/15/1986 Chiều cao: 182cm Cân nặng: -1cm
|
30 |
Tường thuật Fiorita vs Levadia Tallinn
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | Thay người bên phía đội Fiorita:Gualtieri vào thay Selva | |
40″ | Angeletti (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Fiorita – 0:0 – Levadia Tallinn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fiorita – 0:0 – Levadia Tallinn | |
53″ | Thay người bên phía đội Fiorita:Confalone vào thay Calzolari | |
59″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Tamm vào thay Ivanov | |
76″ | D. Rinaldi (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Aallikko vào thay Raudsepp | |
82″ | G. Bollini (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
82″ | Cangini (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Fiorita:Scarponi vào thay Gualtieri | |
90″+1″ | Teever (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 0:1 Vào! Tamm (Levadia Tallinn) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Fiorita – 0:1 – Levadia Tallinn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fiorita – 0:1 – Levadia Tallinn | |
1″ | Trận đấu bắt đầu! | |
35″ | Thay người bên phía đội Fiorita:Gualtieri vào thay Selva | |
40″ | Angeletti (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
45″+1″ | Hiệp một kết thúc! Fiorita – 0:0 – Levadia Tallinn | |
46″ | Hiệp hai bắt đầu! Fiorita – 0:0 – Levadia Tallinn | |
53″ | Thay người bên phía đội Fiorita:Confalone vào thay Calzolari | |
59″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Tamm vào thay Ivanov | |
76″ | D. Rinaldi (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
79″ | Thay người bên phía đội Levadia Tallinn:Aallikko vào thay Raudsepp | |
82″ | G. Bollini (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
82″ | Cangini (Fiorita) nhận thẻ vàng | |
87″ | Thay người bên phía đội Fiorita:Scarponi vào thay Gualtieri | |
90″+1″ | Teever (Levadia Tallinn) nhận thẻ vàng | |
90″+3″ | 0:1 Vào! Tamm (Levadia Tallinn) | |
90″+5″ | Hiệp hai kết thúc! Fiorita – 0:1 – Levadia Tallinn | |
0″ | Trận đấu kết thúc! Fiorita – 0:1 – Levadia Tallinn |
Thống kê chuyên môn trận Fiorita – Levadia Tallinn
Chỉ số quan trọng | Fiorita | Levadia Tallinn |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Kèo nhà cái trận Fiorita vs Levadia Tallinn
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
1:0 | 0.78 | -0.89 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
2 1/2 | 0.65 | -0.91 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
7 | 4 | 1.4 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
7 | 4 | 1.36 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
2-1 | 61 |
3-1 | 81 |
3-2 | 81 |
4-1 | 101 |
4-2 | 101 |
4-3 | 101 |
6-2 | 501 |
1-1 | 19 |
2-2 | 46 |
3-3 | 81 |
4-4 | 201 |
0-1 | 3.25 |
0-2 | 12 |
0-3 | 36 |
0-4 | 66 |
0-5 | 46 |
0-6 | 71 |
0-7 | 81 |
0-8 | 101 |
1-2 | 41 |
1-3 | 66 |
1-4 | 46 |
1-5 | 71 |
1-6 | 81 |
1-7 | 81 |
1-8 | 101 |
2-3 | 61 |
2-4 | 81 |
2-5 | 81 |
2-6 | 81 |
2-7 | 101 |
3-4 | 81 |
3-5 | 101 |
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 2 tính từ năm 2014
Fiorita thắng: 0, hòa: 0, Levadia Tallinn thắng: 2
Sân nhà Fiorita: 1, sân nhà Levadia Tallinn: 1
Năm | Chủ nhà | Khách | Tỷ số | TL giữ bóng | Giải đấu |
2014 | Levadia Tallinn | Fiorita | 7-0 | 0%-0% | Champions League |
2014 | Fiorita | Levadia Tallinn | 0-1 | 0%-0% | Champions League |
Phong độ gần đây
Fiorita thắng: 0, hòa: 1, thua: 14
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Levadia Tallinn thắng: 4, hòa: 4, thua: 7
Phong độ 15 trận gần nhất của Fiorita
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Fiorita | 0-3 | FK Spartaks | 0%-0% |
2018 | FK Spartaks | 6-0 | Fiorita | 0%-0% |
2018 | Fiorita | 0-2 | Lincoln | 0%-0% |
2017 | Fiorita | 0-0 | Linfield | 0%-0% |
2017 | Linfield | 1-0 | Fiorita | 0%-0% |
2016 | Debrecen | 2-0 | Fiorita | 0%-0% |
2016 | Fiorita | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |
2015 | Vaduz | 5-1 | Fiorita | 0%-0% |
2015 | Fiorita | 0-5 | Vaduz | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Valletta | 1-0 | Fiorita | 0%-0% |
2013 | Fiorita | 0-3 | Valletta | 0%-0% |
2012 | Metalurgs | 4-0 | Fiorita | 0%-0% |
2012 | Fiorita | 0-2 | Metalurgs | 0%-0% |
Phong độ 15 trận gần nhất của Levadia Tallinn
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2018 | Dundalk | 2-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2018 | Levadia Tallinn | 0-1 | Dundalk | 0%-0% |
2017 | Cork | 4-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2017 | Levadia Tallinn | 0-2 | Cork | 0%-0% |
2016 | Slavia Praha | 2-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Levadia Tallinn | 3-1 | Slavia Praha | 0%-0% |
2016 | HB Torshavn | 0-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2015 | Levadia Tallinn | 1-1 | Crusaders | 0%-0% |
2015 | Crusaders | 0-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 1-1 | Sparta Praha | 0%-0% |
2014 | Sparta Praha | 7-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2014 | Levadia Tallinn | 7-0 | Fiorita | 0%-0% |
2014 | Fiorita | 0-1 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2013 | Levadia Tallinn | 0-0 | Pandurii | 0%-0% |
2013 | Pandurii | 4-0 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
Lịch sử đối đầu gián tiếp
Năm | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ giữ bóng |
2016 | Debrecen | 2-0 | Fiorita | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 3-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |
2016 | Fiorita | 0-5 | Debrecen | 0%-0% |
2010 | Debrecen | 3-2 | Levadia Tallinn | 0%-0% |